Kết quả Gillingham vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 15/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32

  • Gillingham vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính

  • 45'
    0-0
    Shilow Tracey
  • 55'
    0-0
     Adrien Thibaut
     Shilow Tracey
  • 58'
    0-0
    Ryan Cooney
  • 68'
    Bradley Dack  
    Dominic Corness  
    0-0
  • 68'
    Oliver Hawkins  
    Jimmy Morgan  
    0-0
  • 69'
    Jayden Clarke  
    Remeao Hutton  
    0-0
  • 69'
    Jack Nolan  
    Max Clark  
    0-0
  • 70'
    Max Ehmer
    0-0
  • 75'
    0-0
    Ryan Cooney
  • 82'
    0-0
     Calum Agius
     Tom Lowery
  • 90'
    Sam Gale
    0-0
  • 90'
    0-0
    Connor ORiordan
  • Gillingham vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị

  • Gillingham5-3-2
    1
    Glenn Morris
    3
    Max Clark
    30
    Sam Gale
    5
    Max Ehmer
    15
    Andy Smith
    2
    Remeao Hutton
    36
    Dominic Corness
    14
    Robbie McKenzie
    8
    Armani Little
    19
    Jimmy Morgan
    20
    Elliott Nevitt
    10
    Shilow Tracey
    11
    Joel Tabiner
    17
    Matus Holicek
    23
    Jack Powell
    6
    Max Sanders
    30
    Tom Lowery
    2
    Ryan Cooney
    28
    Lewis Billington
    26
    Connor ORiordan
    25
    Max Conway
    12
    Filip Marschall
    Crewe Alexandra4-3-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 23Bradley Dack
    12Oliver Hawkins
    17Jayden Clarke
    7Jack Nolan
    25Jake Turner
    22Shadrach Ogie
    16Nelson Khumbeni
    Adrien Thibaut 29
    Calum Agius 20
    Tom Booth 1
    Stan Dancey 22
    Oliver Armstrong 33
    Luca Moore 32
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Neil Harris
    Lee Bell
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Gillingham vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê

  • Gillingham
    Crewe Alexandra
  • 8
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    1
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 41%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    59%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    391
  •  
     
  • 70%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 85
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 41
    Đánh đầu thành công
    22
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 17
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 24
    Ném biên
    20
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 29
    Long pass
    26
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 64
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 32 20 6 6 61 34 27 66 B H B H T T
2 Doncaster Rovers 33 17 7 9 48 40 8 58 T T B B T T
3 AFC Wimbledon 32 16 9 7 44 21 23 57 T H T T H H
4 Notts County 32 16 9 7 50 31 19 57 T T T B H T
5 Bradford City 32 16 9 7 42 28 14 57 T B T T H T
6 Port Vale 31 15 10 6 41 33 8 55 T H T H T T
7 Crewe Alexandra 33 13 13 7 39 31 8 52 H H B B H T
8 Grimsby Town 32 16 3 13 46 48 -2 51 B H T T T T
9 Salford City 32 13 9 10 39 32 7 48 H H H T B B
10 Bromley 32 11 12 9 43 40 3 45 B B H T T T
11 Cheltenham Town 31 12 8 11 43 43 0 44 T H T B T T
12 Colchester United 32 9 16 7 37 32 5 43 T T T H H H
13 Chesterfield 31 11 9 11 49 38 11 42 H T B T B B
14 Fleetwood Town 32 10 11 11 40 38 2 41 B T H B H B
15 Swindon Town 33 10 11 12 47 48 -1 41 T T T H B T
16 Newport County 32 11 7 14 41 50 -9 40 T T T T H B
17 Milton Keynes Dons 32 11 6 15 44 46 -2 39 T B B B H B
18 Barrow 32 10 7 15 34 39 -5 37 B B T T B B
19 Gillingham 31 9 8 14 26 33 -7 35 H B B H H H
20 Harrogate Town 33 9 6 18 26 44 -18 33 B B H B T B
21 Accrington Stanley 31 7 9 15 35 50 -15 30 H B H B B B
22 Tranmere Rovers 32 6 10 16 23 51 -28 28 B B B H H B
23 Morecambe 33 7 5 21 29 51 -22 26 T B B T B B
24 Carlisle United 32 5 8 19 23 49 -26 23 B B B B H H

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation