Kết quả Gillingham vs Crewe Alexandra, 22h00 ngày 15/02
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.93O 2.5
1.87U 2.5
0.361
2.75X
3.002
2.75Hiệp 1+0
0.74-0
1.06O 0.5
0.57U 0.5
1.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Gillingham vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Priestfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Gillingham vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
45'0-0Shilow Tracey
-
55'0-0Adrien Thibaut
Shilow Tracey -
58'0-0Ryan Cooney
-
68'Bradley Dack
Dominic Corness0-0 -
68'Oliver Hawkins
Jimmy Morgan0-0 -
69'Jayden Clarke
Remeao Hutton0-0 -
69'Jack Nolan
Max Clark0-0 -
70'Max Ehmer0-0
-
75'0-0Ryan Cooney
-
82'0-0Calum Agius
Tom Lowery -
90'Sam Gale0-0
-
90'0-0Connor ORiordan
-
Gillingham vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Gillingham5-3-21Glenn Morris3Max Clark30Sam Gale5Max Ehmer15Andy Smith2Remeao Hutton36Dominic Corness14Robbie McKenzie8Armani Little19Jimmy Morgan20Elliott Nevitt10Shilow Tracey11Joel Tabiner17Matus Holicek23Jack Powell6Max Sanders30Tom Lowery2Ryan Cooney28Lewis Billington26Connor ORiordan25Max Conway12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
23Bradley Dack12Oliver Hawkins17Jayden Clarke7Jack Nolan25Jake Turner22Shadrach Ogie16Nelson KhumbeniAdrien Thibaut 29Calum Agius 20Tom Booth 1Stan Dancey 22Oliver Armstrong 33Luca Moore 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil HarrisLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Gillingham vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
GillinghamCrewe Alexandra
-
8Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
13Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt14
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
384Số đường chuyền391
-
-
70%Chuyền chính xác71%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
3Việt vị0
-
-
85Đánh đầu39
-
-
41Đánh đầu thành công22
-
-
1Cứu thua5
-
-
17Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn12
-
-
24Ném biên20
-
-
15Cản phá thành công11
-
-
13Thử thách13
-
-
29Long pass26
-
-
132Pha tấn công84
-
-
64Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 32 | 20 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 66 | B H B H T T |
2 | Doncaster Rovers | 33 | 17 | 7 | 9 | 48 | 40 | 8 | 58 | T T B B T T |
3 | AFC Wimbledon | 32 | 16 | 9 | 7 | 44 | 21 | 23 | 57 | T H T T H H |
4 | Notts County | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 31 | 19 | 57 | T T T B H T |
5 | Bradford City | 32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 28 | 14 | 57 | T B T T H T |
6 | Port Vale | 31 | 15 | 10 | 6 | 41 | 33 | 8 | 55 | T H T H T T |
7 | Crewe Alexandra | 33 | 13 | 13 | 7 | 39 | 31 | 8 | 52 | H H B B H T |
8 | Grimsby Town | 32 | 16 | 3 | 13 | 46 | 48 | -2 | 51 | B H T T T T |
9 | Salford City | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 32 | 7 | 48 | H H H T B B |
10 | Bromley | 32 | 11 | 12 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | B B H T T T |
11 | Cheltenham Town | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | T H T B T T |
12 | Colchester United | 32 | 9 | 16 | 7 | 37 | 32 | 5 | 43 | T T T H H H |
13 | Chesterfield | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 38 | 11 | 42 | H T B T B B |
14 | Fleetwood Town | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 38 | 2 | 41 | B T H B H B |
15 | Swindon Town | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 41 | T T T H B T |
16 | Newport County | 32 | 11 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 40 | T T T T H B |
17 | Milton Keynes Dons | 32 | 11 | 6 | 15 | 44 | 46 | -2 | 39 | T B B B H B |
18 | Barrow | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 39 | -5 | 37 | B B T T B B |
19 | Gillingham | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 33 | -7 | 35 | H B B H H H |
20 | Harrogate Town | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 44 | -18 | 33 | B B H B T B |
21 | Accrington Stanley | 31 | 7 | 9 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | H B H B B B |
22 | Tranmere Rovers | 32 | 6 | 10 | 16 | 23 | 51 | -28 | 28 | B B B H H B |
23 | Morecambe | 33 | 7 | 5 | 21 | 29 | 51 | -22 | 26 | T B B T B B |
24 | Carlisle United | 32 | 5 | 8 | 19 | 23 | 49 | -26 | 23 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh