Kết quả Grimsby Town vs Tranmere Rovers, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Grimsby Town vs Tranmere Rovers
Đối đầu Grimsby Town vs Tranmere Rovers
Phong độ Grimsby Town gần đây
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.92+0.5
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.751
2.05X
3.402
3.75Hiệp 1-0.25
1.03+0.25
0.79O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Grimsby Town vs Tranmere Rovers
-
Sân vận động: Blundell Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Grimsby Town vs Tranmere Rovers: Diễn biến chính
-
10'0-1
Sam Finley (Assist:Connor Jennings)
-
27'George McEachran0-1
-
42'Tyrell Warren
Doug Tharme0-1 -
46'Luca Barrington
Justin Obikwu0-1 -
58'Evan Khouri
Curtis Thompson0-1 -
65'0-1Josh Davison
Regan Hendry -
65'0-1Jake Garrett
Connor Jennings -
65'0-1Harvey Saunders
Kristian Dennis -
67'Danny Rose1-1
-
76'1-1Cameron Norman
-
81'Kieran Green
Jayden Luker1-1
-
Grimsby Town vs Tranmere Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Grimsby Town3-4-1-21Jordan Wright17Cameron McJannett24Doug Tharme5Harvey Rodgers33Denver Jay Hume6Curtis Thompson20George McEachran11Jason Dadi Svanthorsson8Jayden Luker32Danny Rose9Justin Obikwu14Kristian Dennis18Connor Jennings8Regan Hendry11Josh Hawkes17Sam Finley16Chris Merrie30Omari Patrick2Cameron Norman6Jordan Turnbull22Lee OConnor1Luke McGee
- Đội hình dự bị
-
21Tyrell Warren14Luca Barrington30Evan Khouri4Kieran Green12Jake Eastwood18Darragh Burns16Callum AinleyJosh Davison 10Harvey Saunders 19Jake Garrett 15Joe Murphy 13Louis Jackson 26Sam Mather 12Kieron Morris 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paul HurstIan Dawes
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Grimsby Town vs Tranmere Rovers: Số liệu thống kê
-
Grimsby TownTranmere Rovers
-
4Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
15Sút Phạt6
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
347Số đường chuyền336
-
-
67%Chuyền chính xác61%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị1
-
-
69Đánh đầu63
-
-
36Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua2
-
-
18Rê bóng thành công25
-
-
10Đánh chặn6
-
-
42Ném biên28
-
-
19Cản phá thành công24
-
-
13Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
27Long pass25
-
-
111Pha tấn công114
-
-
54Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 40 | 20 | 12 | 8 | 70 | 46 | 24 | 72 | H B H H H H |
2 | Bradford City | 40 | 20 | 10 | 10 | 52 | 34 | 18 | 70 | T B B T H B |
3 | Port Vale | 40 | 19 | 13 | 8 | 51 | 38 | 13 | 70 | B T T B T T |
4 | Doncaster Rovers | 39 | 19 | 10 | 10 | 59 | 46 | 13 | 67 | T B H H T H |
5 | AFC Wimbledon | 40 | 18 | 11 | 11 | 53 | 31 | 22 | 65 | T B T H H B |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 40 | 19 | 5 | 16 | 54 | 57 | -3 | 62 | T B B T T B |
8 | Crewe Alexandra | 40 | 15 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 61 | B H H H B T |
9 | Colchester United | 40 | 14 | 17 | 9 | 48 | 40 | 8 | 59 | T T T B B H |
10 | Chesterfield | 39 | 16 | 10 | 13 | 61 | 45 | 16 | 58 | T T T H T T |
11 | Salford City | 39 | 15 | 12 | 12 | 48 | 44 | 4 | 57 | H H B T T H |
12 | Fleetwood Town | 40 | 14 | 14 | 12 | 57 | 49 | 8 | 56 | T H B H T T |
13 | Bromley | 40 | 13 | 14 | 13 | 52 | 51 | 1 | 53 | T B H B B H |
14 | Swindon Town | 40 | 12 | 15 | 13 | 57 | 57 | 0 | 51 | H H H H B T |
15 | Cheltenham Town | 40 | 13 | 11 | 16 | 51 | 59 | -8 | 50 | B T H B B B |
16 | Barrow | 40 | 13 | 10 | 17 | 44 | 47 | -3 | 49 | T H H T B H |
17 | Newport County | 40 | 13 | 8 | 19 | 49 | 65 | -16 | 47 | B B T B B H |
18 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
19 | Gillingham | 39 | 11 | 12 | 16 | 33 | 41 | -8 | 45 | B T H H H H |
20 | Harrogate Town | 40 | 12 | 9 | 19 | 33 | 51 | -18 | 45 | H T B H H T |
21 | Accrington Stanley | 40 | 10 | 12 | 18 | 46 | 59 | -13 | 42 | B T H H H B |
22 | Tranmere Rovers | 40 | 9 | 13 | 18 | 32 | 58 | -26 | 40 | H T T H T B |
23 | Morecambe | 40 | 10 | 6 | 24 | 36 | 57 | -21 | 36 | T B H B T T |
24 | Carlisle United | 40 | 7 | 10 | 23 | 31 | 61 | -30 | 31 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh