Kết quả Harrogate Town vs Carlisle United, 22h00 ngày 08/03
Kết quả Harrogate Town vs Carlisle United
Đối đầu Harrogate Town vs Carlisle United
Phong độ Harrogate Town gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.81O 2.5
1.30U 2.5
0.551
2.50X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.75-0
1.09O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Harrogate Town vs Carlisle United
-
Sân vận động: Wetherby Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Harrogate Town vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
26'Ellis Taylor0-0
-
30'0-0Archie Davies
-
32'Stephen Dooley
Levi Sutton0-0 -
55'0-0Callum Whelan
-
56'Bryn Morris0-0
-
66'0-0Joe Hugill
Callum Whelan -
66'0-0Joshua Vela
Elliot Embleton -
67'0-0Aaron Hayden
-
67'0-0Joshua Vela
-
74'Bryant Bilongo
Ben Fox0-0 -
83'0-0Georgie Kelly
Cedwyn Scott -
90'Joshua Vela(OW)1-0
-
90'1-0Stephen Wearne
Kadeem Harris -
90'1-0Jordan Jones
Cameron Harper
-
Harrogate Town vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Harrogate Town4-2-3-131James Belshaw6Warren Burrell5Jasper Moon15Anthony OConnor14Toby Sims28Bryn Morris27Ben Fox21Ellis Taylor17Levi Sutton8Dean Cornelius24Josh March40Kadeem Harris20Cedwyn Scott44Elliot Embleton43Callum Whelan8Callum Guy2Archie Davies6Aaron Hayden5Samuel Lavelle4Terell Thomas3Cameron Harper13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
22Stephen Dooley20Bryant Bilongo1Mark Oxley30Liam Gibson29Eko Solomon10Matty Daly25Tom CursonsJoshua Vela 16Joe Hugill 17Georgie Kelly 9Jordan Jones 11Stephen Wearne 39Harry Lewis 1Will Patching 42
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Simon WeaverPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Harrogate Town vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Harrogate TownCarlisle United
-
8Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng4
-
-
18Tổng cú sút12
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
12Sút ra ngoài10
-
-
6Sút Phạt13
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
301Số đường chuyền319
-
-
56%Chuyền chính xác66%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
84Đánh đầu83
-
-
40Đánh đầu thành công43
-
-
2Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công11
-
-
7Đánh chặn4
-
-
31Ném biên18
-
-
21Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách4
-
-
19Long pass34
-
-
91Pha tấn công101
-
-
78Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | AFC Wimbledon | 35 | 17 | 9 | 9 | 46 | 23 | 23 | 60 | T H H B B T |
5 | Notts County | 35 | 16 | 10 | 9 | 53 | 37 | 16 | 58 | B H T H B B |
6 | Port Vale | 34 | 15 | 13 | 6 | 43 | 35 | 8 | 58 | H T T H H H |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 35 | 17 | 5 | 13 | 51 | 51 | 0 | 56 | T T T H H T |
9 | Colchester United | 35 | 12 | 16 | 7 | 40 | 32 | 8 | 52 | H H H T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 35 | 13 | 11 | 11 | 43 | 37 | 6 | 50 | T B B B H H |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
14 | Cheltenham Town | 35 | 12 | 10 | 13 | 46 | 50 | -4 | 46 | T T H H B B |
15 | Chesterfield | 34 | 12 | 9 | 13 | 52 | 43 | 9 | 45 | T B B B B T |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 35 | 12 | 7 | 16 | 45 | 56 | -11 | 43 | T H B B T B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 35 | 9 | 9 | 17 | 39 | 54 | -15 | 36 | B B T B T B |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh