Kết quả Milton Keynes Dons vs AFC Wimbledon, 19h30 ngày 25/01
Kết quả Milton Keynes Dons vs AFC Wimbledon
Đối đầu Milton Keynes Dons vs AFC Wimbledon
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
Phong độ AFC Wimbledon gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.93-0
0.89O 2.5
1.00U 2.5
0.801
2.25X
3.302
2.70Hiệp 1+0
0.93-0
0.89O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Milton Keynes Dons vs AFC Wimbledon
-
Sân vận động: Stadium MK
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 28
-
Milton Keynes Dons vs AFC Wimbledon: Diễn biến chính
-
26'Jay Williams0-0
-
46'Charlie Waller
Luke Offord0-0 -
73'0-0Marcus Browne
Josh Kelly -
73'0-0Isaac Ogundere
Joe Lewis -
75'0-0Alistair Smith
-
78'Kane Thompson Sommers
Joe White0-0 -
79'0-0Marcus Browne
-
80'0-0Aron Sasu
Omar Bugiel
-
Milton Keynes Dons vs AFC Wimbledon: Đội hình chính và dự bị
-
Milton Keynes Dons3-4-2-115Craig MacGillivray26Nico Lawrence6Nathan Thompson17Luke Offord14Joseph Tomlinson27Joe White42Jay Williams16Aaron Nemane8Alex Gilbey11Dan Crowley29Scott Hogan9Omar Bugiel14Mathew Stevens10Josh Kelly11Josh Neufville12Alistair Smith4Jake Reeves7James Tilley31Joe Lewis41Sam Hutchinson6Ryan Johnson1Owen Goodman
- Đội hình dự bị
-
35Charlie Waller20Kane Thompson Sommers1Tom McGill18Tommi OReilly24Connor Lemonheigh-Evans9Ellis Harrison22Callum HendryIsaac Ogundere 33Marcus Browne 18Aron Sasu 29Lewis Ward 22James Furlong 3Myles Hippolyte 21Joe Pigott 39
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham AlexanderJohnnie Jackson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Milton Keynes Dons vs AFC Wimbledon: Số liệu thống kê
-
Milton Keynes DonsAFC Wimbledon
-
9Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn0
-
-
12Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt13
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
437Số đường chuyền265
-
-
78%Chuyền chính xác60%
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị3
-
-
55Đánh đầu55
-
-
32Đánh đầu thành công23
-
-
1Cứu thua2
-
-
13Rê bóng thành công14
-
-
7Đánh chặn6
-
-
34Ném biên29
-
-
13Cản phá thành công14
-
-
4Thử thách5
-
-
21Long pass17
-
-
103Pha tấn công89
-
-
46Tấn công nguy hiểm22
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 32 | 20 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 66 | B H B H T T |
2 | Doncaster Rovers | 33 | 17 | 7 | 9 | 48 | 40 | 8 | 58 | T T B B T T |
3 | AFC Wimbledon | 32 | 16 | 9 | 7 | 44 | 21 | 23 | 57 | T H T T H H |
4 | Notts County | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 31 | 19 | 57 | T T T B H T |
5 | Bradford City | 32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 28 | 14 | 57 | T B T T H T |
6 | Port Vale | 31 | 15 | 10 | 6 | 41 | 33 | 8 | 55 | T H T H T T |
7 | Crewe Alexandra | 33 | 13 | 13 | 7 | 39 | 31 | 8 | 52 | H H B B H T |
8 | Grimsby Town | 32 | 16 | 3 | 13 | 46 | 48 | -2 | 51 | B H T T T T |
9 | Salford City | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 32 | 7 | 48 | H H H T B B |
10 | Bromley | 32 | 11 | 12 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | B B H T T T |
11 | Cheltenham Town | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | T H T B T T |
12 | Colchester United | 32 | 9 | 16 | 7 | 37 | 32 | 5 | 43 | T T T H H H |
13 | Chesterfield | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 38 | 11 | 42 | H T B T B B |
14 | Fleetwood Town | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 38 | 2 | 41 | B T H B H B |
15 | Swindon Town | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 41 | T T T H B T |
16 | Newport County | 32 | 11 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 40 | T T T T H B |
17 | Milton Keynes Dons | 32 | 11 | 6 | 15 | 44 | 46 | -2 | 39 | T B B B H B |
18 | Barrow | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 39 | -5 | 37 | B B T T B B |
19 | Gillingham | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 33 | -7 | 35 | H B B H H H |
20 | Harrogate Town | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 44 | -18 | 33 | B B H B T B |
21 | Accrington Stanley | 31 | 7 | 9 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | H B H B B B |
22 | Tranmere Rovers | 32 | 6 | 10 | 16 | 23 | 51 | -28 | 28 | B B B H H B |
23 | Morecambe | 33 | 7 | 5 | 21 | 29 | 51 | -22 | 26 | T B B T B B |
24 | Carlisle United | 32 | 5 | 8 | 19 | 23 | 49 | -26 | 23 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh