Kết quả Morecambe vs Doncaster Rovers, 02h45 ngày 19/02

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Bonus Người Mới +18TR
- Hoàn Trả Cực Sốc 1,25%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu x200%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Nạp đầu X200%
- Hoàn trả 3,2% mỗi ngày

- Top Nhà Cái Uy Tin
- Đại Lý Hoa Hồng 50%

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 26

  • Morecambe vs Doncaster Rovers: Diễn biến chính

  • 3'
    0-1
    goal Robert Street (Assist:Luke James Molyneux)
  • 8'
    Marcus Dackers
    0-1
  • 31'
    Harry Burgoyne  
    Ryan Schofield  
    0-1
  • 66'
    Gwion Edwards  
    Callum Cooke  
    0-1
  • 67'
    0-1
    Owen Bailey
  • 70'
    0-1
    Jack Senior
  • 72'
    Paul Lewis
    0-1
  • 73'
    0-1
     Tom Nixon
     George Broadbent
  • 79'
    0-1
     Joe Ironside
     Luke James Molyneux
  • 80'
    0-1
     Patrick Kelly
     Jordan Gibson
  • 80'
    0-1
     Billy Sharp
     Robert Street
  • 82'
    0-1
    Harry Clifton
  • 86'
    Lee Angol  
    Andrew Dallas  
    0-1
  • 86'
    Ben Tollitt  
    Gerard Garner  
    0-1
  • 86'
    Adam Lewis  
    David Tutonda  
    0-1
  • Morecambe vs Doncaster Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-2-3-1
    12
    Ryan Schofield
    23
    David Tutonda
    6
    Jamie Stott
    14
    Rhys Williams
    2
    Luke Hendrie
    8
    Harvey Macadam
    17
    Paul Lewis
    16
    Andrew Dallas
    20
    Callum Cooke
    33
    Gerard Garner
    19
    Marcus Dackers
    9
    Robert Street
    7
    Luke James Molyneux
    15
    Harry Clifton
    11
    Jordan Gibson
    17
    Owen Bailey
    8
    George Broadbent
    2
    Jamie Sterry
    5
    Joseph Olowu
    4
    Thomas Anderson
    23
    Jack Senior
    19
    Teddy Sharman-Lowe
    Doncaster Rovers4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 1Harry Burgoyne
    7Gwion Edwards
    18Ben Tollitt
    3Adam Lewis
    10Lee Angol
    4Thomas White
    24Yann Songo'o
    Tom Nixon 16
    Joe Ironside 20
    Patrick Kelly 22
    Billy Sharp 14
    Ian Lawlor 1
    Charlie Crew 27
    Ethan Ennis 18
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Grant McCann
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Doncaster Rovers: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Doncaster Rovers
  • 4
    Phạt góc
    9
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 18
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 57%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    43%
  •  
     
  • 365
    Số đường chuyền
    267
  •  
     
  • 62%
    Chuyền chính xác
    52%
  •  
     
  • 16
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    12
  •  
     
  • 33
    Ném biên
    25
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    11
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 37
    Long pass
    28
  •  
     
  • 122
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 57
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 40 20 12 8 70 46 24 72 H B H H H H
2 Bradford City 40 20 10 10 52 34 18 70 T B B T H B
3 Port Vale 40 19 13 8 51 38 13 70 B T T B T T
4 Doncaster Rovers 39 19 10 10 59 46 13 67 T B H H T H
5 AFC Wimbledon 40 18 11 11 53 31 22 65 T B T H H B
6 Notts County 39 18 11 10 58 39 19 65 B B T B H T
7 Grimsby Town 40 19 5 16 54 57 -3 62 T B B T T B
8 Crewe Alexandra 40 15 16 9 47 39 8 61 B H H H B T
9 Colchester United 40 14 17 9 48 40 8 59 T T T B B H
10 Chesterfield 39 16 10 13 61 45 16 58 T T T H T T
11 Salford City 39 15 12 12 48 44 4 57 H H B T T H
12 Fleetwood Town 40 14 14 12 57 49 8 56 T H B H T T
13 Bromley 40 13 14 13 52 51 1 53 T B H B B H
14 Swindon Town 40 12 15 13 57 57 0 51 H H H H B T
15 Cheltenham Town 40 13 11 16 51 59 -8 50 B T H B B B
16 Barrow 40 13 10 17 44 47 -3 49 T H H T B H
17 Newport County 40 13 8 19 49 65 -16 47 B B T B B H
18 Milton Keynes Dons 39 13 7 19 51 59 -8 46 B T B T H B
19 Gillingham 39 11 12 16 33 41 -8 45 B T H H H H
20 Harrogate Town 40 12 9 19 33 51 -18 45 H T B H H T
21 Accrington Stanley 40 10 12 18 46 59 -13 42 B T H H H B
22 Tranmere Rovers 40 9 13 18 32 58 -26 40 H T T H T B
23 Morecambe 40 10 6 24 36 57 -21 36 T B H B T T
24 Carlisle United 40 7 10 23 31 61 -30 31 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation