Kết quả Newport County vs Carlisle United, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Newport County vs Carlisle United
Đối đầu Newport County vs Carlisle United
Phong độ Newport County gần đây
Phong độ Carlisle United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 19Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.85O 2.5
0.98U 2.5
0.841
2.98X
3.302
2.08Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.16O 0.5
0.36U 0.5
1.90 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Newport County vs Carlisle United
-
Sân vận động: Rodney parade Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Newport County vs Carlisle United: Diễn biến chính
-
33'Cameron Evans0-0
-
36'0-0Charlie McArthur
-
47'0-0Callum Whelan
-
63'0-0Josh Williams
-
69'Josh Martin
Joe Thomas0-0 -
69'Kyle Hudlin
Courtney Baker-Richardson0-0 -
70'Keenan Patten
David Ibukun Ajiboye0-0 -
74'0-0Cedwyn Scott
Elliot Embleton -
74'0-0Joe Bevan
Joe Hugill -
76'Kyle Hudlin (Assist:Bobby Kamwa)1-0
-
80'1-0Sean Fusire
Stephen Wearne -
80'1-0Matthew Dennis
Will Patching -
89'1-0Cameron Harper
Josh Williams -
90'1-0Samuel Lavelle
-
Newport County vs Carlisle United: Đội hình chính và dự bị
-
Newport County3-4-31Nick Townsend4Matthew Baker5James Clarke26Cameron Evans3Anthony Driscoll-Glennon11Cameron Antwi19Shane Daniel McLoughlin12Joe Thomas7Bobby Kamwa9Courtney Baker-Richardson44David Ibukun Ajiboye17Joe Hugill39Stephen Wearne44Elliot Embleton24Josh Williams42Will Patching43Callum Whelan40Kadeem Harris5Samuel Lavelle4Terell Thomas22Charlie McArthur13Gabriel Breeze
- Đội hình dự bị
-
25Kyle Hudlin8Josh Martin38Keenan Patten36Lewis Webb32Jaden Warner23Kyle Jameson21Michael SpellmanJoe Bevan 37Cedwyn Scott 20Sean Fusire 45Matthew Dennis 19Cameron Harper 3Harry Lewis 1Ethan Robson 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Graham CoughlanPaul Simpson
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Newport County vs Carlisle United: Số liệu thống kê
-
Newport CountyCarlisle United
-
3Phạt góc10
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
9Tổng cú sút18
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
8Sút ra ngoài14
-
-
14Sút Phạt8
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
315Số đường chuyền462
-
-
69%Chuyền chính xác79%
-
-
8Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
45Đánh đầu39
-
-
16Đánh đầu thành công26
-
-
6Cứu thua0
-
-
14Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn14
-
-
22Ném biên29
-
-
13Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass20
-
-
95Pha tấn công119
-
-
33Tấn công nguy hiểm71
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 36 | 20 | 8 | 8 | 65 | 41 | 24 | 68 | T T H B H B |
2 | Bradford City | 36 | 19 | 9 | 8 | 48 | 30 | 18 | 66 | H T T T T B |
3 | Doncaster Rovers | 36 | 18 | 8 | 10 | 53 | 43 | 10 | 62 | B T T T B H |
4 | Notts County | 36 | 17 | 10 | 9 | 55 | 37 | 18 | 61 | H T H B B T |
5 | AFC Wimbledon | 36 | 17 | 9 | 10 | 47 | 25 | 22 | 60 | H H B B T B |
6 | Port Vale | 35 | 15 | 13 | 7 | 44 | 37 | 7 | 58 | T T H H H B |
7 | Crewe Alexandra | 36 | 14 | 14 | 8 | 44 | 37 | 7 | 56 | B H T T B H |
8 | Grimsby Town | 36 | 17 | 5 | 14 | 51 | 53 | -2 | 56 | T T H H T B |
9 | Colchester United | 36 | 13 | 16 | 7 | 42 | 33 | 9 | 55 | H H T T T T |
10 | Bromley | 36 | 13 | 12 | 11 | 46 | 43 | 3 | 51 | T T B T T B |
11 | Salford City | 36 | 13 | 11 | 12 | 43 | 41 | 2 | 50 | B B B H H B |
12 | Fleetwood Town | 36 | 12 | 13 | 11 | 49 | 43 | 6 | 49 | H B T H T H |
13 | Cheltenham Town | 36 | 13 | 10 | 13 | 48 | 51 | -3 | 49 | T H H B B T |
14 | Chesterfield | 35 | 13 | 9 | 13 | 56 | 43 | 13 | 48 | B B B B T T |
15 | Swindon Town | 36 | 11 | 13 | 12 | 52 | 52 | 0 | 46 | H B T T H H |
16 | Barrow | 35 | 12 | 7 | 16 | 38 | 41 | -3 | 43 | T B B B T T |
17 | Newport County | 36 | 12 | 7 | 17 | 45 | 61 | -16 | 43 | H B B T B B |
18 | Milton Keynes Dons | 35 | 12 | 6 | 17 | 46 | 50 | -4 | 42 | B H B B B T |
19 | Gillingham | 35 | 11 | 8 | 16 | 30 | 38 | -8 | 41 | H H B T B T |
20 | Harrogate Town | 36 | 11 | 7 | 18 | 29 | 45 | -16 | 40 | B T B T H T |
21 | Accrington Stanley | 36 | 10 | 9 | 17 | 44 | 54 | -10 | 39 | B T B T B T |
22 | Tranmere Rovers | 36 | 7 | 12 | 17 | 27 | 55 | -28 | 33 | H B B H H T |
23 | Morecambe | 36 | 8 | 5 | 23 | 31 | 54 | -23 | 29 | T B B B T B |
24 | Carlisle United | 35 | 6 | 9 | 20 | 25 | 51 | -26 | 27 | B H H T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh