Kết quả Newport County vs Grimsby Town, 22h00 ngày 16/11

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 16

  • Newport County vs Grimsby Town: Diễn biến chính

  • 44'
    Michael Spellman  
    Bobby Kamwa  
    0-0
  • 46'
    0-0
     Jayden Luker
     Jason Dadi Svanthorsson
  • 58'
    0-0
    Cameron McJannett
  • 59'
    Kyle Hudlin
    0-0
  • 63'
    Cameron Antwi  
    Aaron Wildig  
    0-0
  • 63'
    Aaron Wildig
    0-0
  • 65'
    0-0
    Kieran Green
  • 71'
    Matthew Baker
    0-0
  • 72'
    0-0
     Curtis Thompson
     George McEachran
  • 77'
    Courtney Baker-Richardson  
    Kieron Evans  
    0-0
  • 78'
    0-0
    Curtis Thompson
  • 78'
    Kai Whitmore
    0-0
  • 79'
    0-0
     Justin Obikwu
     Danny Rose
  • 84'
    0-0
     Davies Jordan
     Kieran Green
  • 90'
    0-0
    Harvey Rodgers
  • Newport County vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị

  • Newport County4-3-3
    1
    Nick Townsend
    19
    Shane Daniel McLoughlin
    4
    Matthew Baker
    6
    Ciaran Brennan
    26
    Cameron Evans
    14
    Kai Whitmore
    24
    Aaron Wildig
    8
    Bryn Morris
    7
    Bobby Kamwa
    25
    Kyle Hudlin
    17
    Kieron Evans
    32
    Danny Rose
    11
    Jason Dadi Svanthorsson
    4
    Kieran Green
    30
    Evan Khouri
    14
    Luca Barrington
    20
    George McEachran
    21
    Tyrell Warren
    5
    Harvey Rodgers
    17
    Cameron McJannett
    33
    Denver Jay Hume
    1
    Jordan Wright
    Grimsby Town4-1-4-1
  • Đội hình dự bị
  • 11Cameron Antwi
    9Courtney Baker-Richardson
    21Michael Spellman
    5James Clarke
    13Jacob Carney
    10Oliver Greaves
    12Joe Thomas
    Curtis Thompson 6
    Jayden Luker 8
    Justin Obikwu 9
    Davies Jordan 7
    Lewis Cass 2
    Cameron Gardner 22
    Auton 41
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Graham Coughlan
    Paul Hurst
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Newport County vs Grimsby Town: Số liệu thống kê

  • Newport County
    Grimsby Town
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 1
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 5
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    41%
  •  
     
  • 459
    Số đường chuyền
    320
  •  
     
  • 78%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    39
  •  
     
  • 22
    Đánh đầu thành công
    23
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    17
  •  
     
  • 13
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 20
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    17
  •  
     
  • 4
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 21
    Long pass
    19
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    51
  •  
     
  • 28
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 28 18 5 5 54 30 24 59 T T T B B H
2 Doncaster Rovers 29 15 7 7 42 32 10 52 T B T T T T
3 Notts County 28 14 8 6 45 28 17 50 B T T H T T
4 AFC Wimbledon 27 14 6 7 39 20 19 48 T T T H H T
5 Crewe Alexandra 29 12 12 5 36 25 11 48 T H T B H H
6 Port Vale 28 13 9 6 35 29 6 48 B H T T H T
7 Bradford City 28 13 8 7 38 28 10 47 H T T T T B
8 Salford City 28 12 8 8 33 26 7 44 T T B B H H
9 Grimsby Town 29 13 3 13 40 45 -5 42 B B H B H T
10 Chesterfield 28 10 9 9 43 32 11 39 B B H H T B
11 Milton Keynes Dons 28 11 5 12 42 40 2 38 B B B H T B
12 Cheltenham Town 28 10 8 10 37 39 -2 38 B H B T H T
13 Colchester United 28 8 13 7 33 29 4 37 B B T H T T
14 Swindon Town 30 9 10 11 43 44 -1 37 B H T T T T
15 Fleetwood Town 27 9 9 9 37 35 2 36 B T T B T B
16 Bromley 28 8 11 9 36 37 -1 35 T B B H B B
17 Gillingham 27 9 5 13 25 29 -4 32 B B B H H B
18 Barrow 28 8 7 13 27 32 -5 31 H B B T B B
19 Newport County 27 8 6 13 35 46 -11 30 B B B B H T
20 Harrogate Town 30 8 6 16 25 41 -16 30 T T H B B H
21 Accrington Stanley 27 7 8 12 34 45 -11 29 T T B T H B
22 Tranmere Rovers 28 6 8 14 21 46 -25 26 T B B H B B
23 Morecambe 28 6 5 17 26 44 -18 23 B T B B B T
24 Carlisle United 28 5 6 17 22 46 -24 21 B B B T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation