Kết quả Port Vale vs Milton Keynes Dons, 22h00 ngày 15/03
Kết quả Port Vale vs Milton Keynes Dons
Đối đầu Port Vale vs Milton Keynes Dons
Phong độ Port Vale gần đây
Phong độ Milton Keynes Dons gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/03/202522:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 37Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.82O 2.5
1.03U 2.5
0.791
1.90X
3.602
3.90Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.71O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Milton Keynes Dons
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 37
-
Port Vale vs Milton Keynes Dons: Diễn biến chính
-
27'Lorent Tolaj (Assist:Jayden Stockley)1-0
-
52'Jayden Stockley (Assist:Ronan Curtis)2-0
-
53'2-0Tommi OReilly
Callum Tripp -
55'2-0Tommi OReilly
-
65'2-0Kane Thompson Sommers
Danilo Orsi-Dadomo -
66'2-0Scott Hogan
Nico Lawrence -
70'Ryan Croasdale
Rhys Walters2-0 -
71'Jemiah Umolu
Jayden Stockley2-0 -
83'Ben Garrity
Lorent Tolaj2-0 -
90'Ben Garrity (Assist:Ronan Curtis)3-0
-
90'3-0Dan Crowley
-
Port Vale vs Milton Keynes Dons: Đội hình chính và dự bị
-
Port Vale3-4-2-113Benjamin Paul Amos5Connor Hallisey4Ben Heneghan22Jesse Debrah24Kyle Johnson38Rhys Walters7George Byers2Mitchell Clarke11Ronan Curtis19Lorent Tolaj9Jayden Stockley21Danilo Orsi-Dadomo27Joe White8Alex Gilbey24Connor Lemonheigh-Evans11Dan Crowley34Callum Tripp14Joseph Tomlinson17Luke Offord26Nico Lawrence23Laurence Maguire1Connal Trueman
- Đội hình dự bị
-
18Ryan Croasdale37Jemiah Umolu8Ben Garrity40Nathan Broome26Rico Richards23Jack Shorrock32Antwoine HackfordTommi OReilly 18Kane Thompson Sommers 20Scott Hogan 29Craig MacGillivray 15Jack Sanders 32Charlie Waller 35Liam Kelly 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy CrosbyGraham Alexander
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Milton Keynes Dons: Số liệu thống kê
-
Port ValeMilton Keynes Dons
-
4Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
21Tổng cú sút5
-
-
9Sút trúng cầu môn1
-
-
12Sút ra ngoài4
-
-
5Cản sút0
-
-
10Sút Phạt9
-
-
31%Kiểm soát bóng69%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
255Số đường chuyền571
-
-
67%Chuyền chính xác85%
-
-
9Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
70Đánh đầu34
-
-
36Đánh đầu thành công16
-
-
1Cứu thua5
-
-
26Rê bóng thành công11
-
-
4Đánh chặn4
-
-
24Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
27Cản phá thành công11
-
-
7Thử thách2
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
23Long pass17
-
-
100Pha tấn công118
-
-
45Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 39 | 20 | 11 | 8 | 68 | 44 | 24 | 71 | B H B H H H |
2 | Bradford City | 39 | 20 | 10 | 9 | 52 | 32 | 20 | 70 | T T B B T H |
3 | Port Vale | 39 | 18 | 13 | 8 | 49 | 38 | 11 | 67 | H B T T B T |
4 | Doncaster Rovers | 38 | 19 | 9 | 10 | 57 | 44 | 13 | 66 | T T B H H T |
5 | AFC Wimbledon | 39 | 18 | 11 | 10 | 52 | 29 | 23 | 65 | B T B T H H |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 39 | 19 | 5 | 15 | 54 | 55 | -1 | 62 | H T B B T T |
8 | Colchester United | 39 | 14 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 58 | T T T T B B |
9 | Crewe Alexandra | 39 | 14 | 16 | 9 | 45 | 39 | 6 | 58 | T B H H H B |
10 | Salford City | 38 | 15 | 11 | 12 | 47 | 43 | 4 | 56 | B H H B T T |
11 | Chesterfield | 38 | 15 | 10 | 13 | 59 | 44 | 15 | 55 | B T T T H T |
12 | Fleetwood Town | 39 | 13 | 14 | 12 | 53 | 48 | 5 | 53 | H T H B H T |
13 | Bromley | 39 | 13 | 13 | 13 | 51 | 50 | 1 | 52 | T T B H B B |
14 | Cheltenham Town | 39 | 13 | 11 | 15 | 51 | 57 | -6 | 50 | B B T H B B |
15 | Swindon Town | 39 | 11 | 15 | 13 | 55 | 56 | -1 | 48 | T H H H H B |
16 | Barrow | 39 | 13 | 9 | 17 | 43 | 46 | -3 | 48 | T T H H T B |
17 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
18 | Newport County | 39 | 13 | 7 | 19 | 48 | 64 | -16 | 46 | T B B T B B |
19 | Gillingham | 38 | 11 | 11 | 16 | 32 | 40 | -8 | 44 | T B T H H H |
20 | Accrington Stanley | 39 | 10 | 12 | 17 | 45 | 55 | -10 | 42 | T B T H H H |
21 | Harrogate Town | 39 | 11 | 9 | 19 | 30 | 49 | -19 | 42 | T H T B H H |
22 | Tranmere Rovers | 39 | 9 | 13 | 17 | 30 | 55 | -25 | 40 | H H T T H T |
23 | Morecambe | 39 | 9 | 6 | 24 | 34 | 57 | -23 | 33 | B T B H B T |
24 | Carlisle United | 39 | 7 | 10 | 22 | 30 | 59 | -29 | 31 | H B B T H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh