Kết quả Port Vale vs Newport County, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Port Vale 23Newport County 2 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.80+1
1.02O 2.75
1.00U 2.75
0.801
1.50X
4.332
6.00Hiệp 1-0.5
1.04+0.5
0.80O 0.5
0.33U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Port Vale vs Newport County
-
Sân vận động: Vale Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Port Vale vs Newport County: Diễn biến chính
-
12'0-1Bobby Kamwa
-
16'Ryan Croasdale0-1
-
27'Nathan Smith0-1
-
29'Ben Garrity (Assist:Jaheim Headley)1-1
-
33'1-2Cameron Evans (Assist:Oliver Greaves)
-
39'1-2Kyle Jameson
Ciaran Brennan -
46'Rekeem Harper
Jason Lowe1-2 -
46'Jayden Stockley
Antwoine Hackford1-2 -
56'Tom Sang
Sam Hart1-2 -
62'1-2Kyle Jameson
-
62'Jayden Stockley (Assist:Nathan Smith)2-2
-
71'2-2Kyle Hudlin
David Ibukun Ajiboye -
71'2-2Michael Spellman
Kai Whitmore -
77'Jaheim Headley3-2
-
84'3-2Tom Davies
Oliver Greaves -
87'3-2Kyle Jameson
-
90'Ronan Curtis
Lorent Tolaj3-2
-
Port Vale vs Newport County: Đội hình chính và dự bị
-
Port Vale3-5-213Benjamin Paul Amos42Sam Hart6Nathan Smith24Kyle Johnson33Jaheim Headley8Ben Garrity16Jason Lowe18Ryan Croasdale2Mitchell Clarke19Lorent Tolaj32Antwoine Hackford44David Ibukun Ajiboye10Oliver Greaves7Bobby Kamwa11Cameron Antwi14Kai Whitmore17Kieron Evans26Cameron Evans6Ciaran Brennan4Matthew Baker19Shane Daniel McLoughlin13Jacob Carney
- Đội hình dự bị
-
45Rekeem Harper9Jayden Stockley20Tom Sang11Ronan Curtis40Nathan Broome4Ben Heneghan37Jemiah UmoluKyle Jameson 23Michael Spellman 21Kyle Hudlin 25Lewis Webb 36James Clarke 5Geoffroy Bony 37Tom Davies 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andy CrosbyGraham Coughlan
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Port Vale vs Newport County: Số liệu thống kê
-
Port ValeNewport County
-
9Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
22Tổng cú sút12
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài8
-
-
6Cản sút5
-
-
7Sút Phạt19
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
43%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)57%
-
-
374Số đường chuyền388
-
-
80%Chuyền chính xác78%
-
-
19Phạm lỗi7
-
-
0Việt vị3
-
-
42Đánh đầu27
-
-
21Đánh đầu thành công13
-
-
1Cứu thua7
-
-
19Rê bóng thành công20
-
-
14Đánh chặn5
-
-
23Ném biên20
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách4
-
-
2Kiến tạo thành bàn1
-
-
25Long pass22
-
-
135Pha tấn công67
-
-
69Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 25 | 18 | 4 | 3 | 52 | 23 | 29 | 58 | T T T T T T |
2 | Crewe Alexandra | 26 | 12 | 10 | 4 | 34 | 22 | 12 | 46 | B H T T H T |
3 | Port Vale | 26 | 12 | 8 | 6 | 32 | 27 | 5 | 44 | H B B H T T |
4 | AFC Wimbledon | 24 | 13 | 4 | 7 | 37 | 19 | 18 | 43 | T B H T T T |
5 | Notts County | 25 | 12 | 7 | 6 | 41 | 26 | 15 | 43 | T T T B T T |
6 | Doncaster Rovers | 26 | 12 | 7 | 7 | 36 | 30 | 6 | 43 | T B H T B T |
7 | Salford City | 25 | 12 | 6 | 7 | 29 | 21 | 8 | 42 | T T T T T B |
8 | Bradford City | 25 | 11 | 8 | 6 | 34 | 27 | 7 | 41 | B T T H T T |
9 | Grimsby Town | 26 | 12 | 2 | 12 | 37 | 41 | -4 | 38 | B T T B B H |
10 | Chesterfield | 25 | 9 | 8 | 8 | 39 | 30 | 9 | 35 | T T B B B H |
11 | Bromley | 25 | 8 | 10 | 7 | 35 | 31 | 4 | 34 | T T H T B B |
12 | Milton Keynes Dons | 25 | 10 | 4 | 11 | 39 | 37 | 2 | 34 | B H T B B B |
13 | Fleetwood Town | 24 | 8 | 9 | 7 | 32 | 29 | 3 | 33 | B T H B T T |
14 | Colchester United | 26 | 6 | 13 | 7 | 29 | 28 | 1 | 31 | T H B B T H |
15 | Cheltenham Town | 25 | 8 | 7 | 10 | 34 | 38 | -4 | 31 | T H T B H B |
16 | Gillingham | 24 | 9 | 3 | 12 | 22 | 25 | -3 | 30 | T H B B B B |
17 | Harrogate Town | 27 | 8 | 5 | 14 | 23 | 37 | -14 | 29 | B H B T T H |
18 | Barrow | 25 | 7 | 7 | 11 | 23 | 28 | -5 | 28 | T B H H B B |
19 | Swindon Town | 27 | 6 | 10 | 11 | 33 | 41 | -8 | 28 | H H T B H T |
20 | Newport County | 24 | 7 | 5 | 12 | 32 | 43 | -11 | 26 | H T B B B B |
21 | Accrington Stanley | 24 | 6 | 7 | 11 | 32 | 43 | -11 | 25 | H B B T T B |
22 | Tranmere Rovers | 25 | 6 | 7 | 12 | 18 | 39 | -21 | 25 | B H B T B B |
23 | Morecambe | 25 | 5 | 5 | 15 | 22 | 40 | -18 | 20 | B B T B T B |
24 | Carlisle United | 25 | 4 | 6 | 15 | 19 | 39 | -20 | 18 | H B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh