Kết quả Salford City vs Morecambe, 22h00 ngày 29/12
Kết quả Salford City vs Morecambe
Đối đầu Salford City vs Morecambe
Phong độ Salford City gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/12/202422:00
-
Salford City 11Morecambe 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.93+0.75
0.89O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.83X
3.702
4.00Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.90O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salford City vs Morecambe
-
Sân vận động: Moor Lane
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 23
-
Salford City vs Morecambe: Diễn biến chính
-
16'0-0Rhys Williams
-
45'Ossama Ashley0-0
-
46'Matthew Lund
Junior Luamba0-0 -
47'Matthew Lund1-0
-
67'Conor McAleny
Ryan Watson1-0 -
67'1-0Hallam Hope
Thomas White -
74'1-0Adam Lewis
Jordan Michael Slew -
76'Stephan Negru
Jon Taylor1-0 -
90'1-0Max Taylor
Gwion Edwards -
90'Kevin Berkoe
Cole Stockton1-0
-
Salford City vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Salford City3-4-1-213Matt Young29Luke Garbutt16Curtis Tilt32Liam Shephard22Junior Luamba7Ryan Watson4Ossama Ashley11Jon Taylor31Hakeeb Adelakun9Cole Stockton27Kylian Kouassi11Jordan Michael Slew18Ben Tollitt28Callum Jones7Gwion Edwards4Thomas White24Yann Songo'o2Luke Hendrie14Rhys Williams6Jamie Stott23David Tutonda1Harry Burgoyne
- Đội hình dự bị
-
5Stephan Negru18Conor McAleny3Kevin Berkoe8Matthew Lund1Jamie Jones2Thomas Edwards23Kyrell MalcolmHallam Hope 9Adam Lewis 3Max Taylor 5Ross Millen 22Kayden Harrack 12Alfie Scales 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil WoodDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Salford City vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Salford CityMorecambe
-
3Phạt góc6
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
3Cản sút2
-
-
10Sút Phạt21
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
270Số đường chuyền301
-
-
58%Chuyền chính xác57%
-
-
21Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị1
-
-
68Đánh đầu68
-
-
31Đánh đầu thành công37
-
-
2Cứu thua7
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
3Đánh chặn2
-
-
28Ném biên33
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách8
-
-
26Long pass30
-
-
102Pha tấn công102
-
-
34Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 28 | 18 | 5 | 5 | 54 | 30 | 24 | 59 | T T T B B H |
2 | Doncaster Rovers | 29 | 15 | 7 | 7 | 42 | 32 | 10 | 52 | T B T T T T |
3 | Notts County | 28 | 14 | 8 | 6 | 45 | 28 | 17 | 50 | B T T H T T |
4 | AFC Wimbledon | 27 | 14 | 6 | 7 | 39 | 20 | 19 | 48 | T T T H H T |
5 | Crewe Alexandra | 29 | 12 | 12 | 5 | 36 | 25 | 11 | 48 | T H T B H H |
6 | Port Vale | 28 | 13 | 9 | 6 | 35 | 29 | 6 | 48 | B H T T H T |
7 | Bradford City | 28 | 13 | 8 | 7 | 38 | 28 | 10 | 47 | H T T T T B |
8 | Salford City | 28 | 12 | 8 | 8 | 33 | 26 | 7 | 44 | T T B B H H |
9 | Grimsby Town | 29 | 13 | 3 | 13 | 40 | 45 | -5 | 42 | B B H B H T |
10 | Chesterfield | 28 | 10 | 9 | 9 | 43 | 32 | 11 | 39 | B B H H T B |
11 | Milton Keynes Dons | 28 | 11 | 5 | 12 | 42 | 40 | 2 | 38 | B B B H T B |
12 | Cheltenham Town | 28 | 10 | 8 | 10 | 37 | 39 | -2 | 38 | B H B T H T |
13 | Colchester United | 28 | 8 | 13 | 7 | 33 | 29 | 4 | 37 | B B T H T T |
14 | Swindon Town | 30 | 9 | 10 | 11 | 43 | 44 | -1 | 37 | B H T T T T |
15 | Fleetwood Town | 27 | 9 | 9 | 9 | 37 | 35 | 2 | 36 | B T T B T B |
16 | Bromley | 28 | 8 | 11 | 9 | 36 | 37 | -1 | 35 | T B B H B B |
17 | Gillingham | 27 | 9 | 5 | 13 | 25 | 29 | -4 | 32 | B B B H H B |
18 | Barrow | 28 | 8 | 7 | 13 | 27 | 32 | -5 | 31 | H B B T B B |
19 | Newport County | 27 | 8 | 6 | 13 | 35 | 46 | -11 | 30 | B B B B H T |
20 | Harrogate Town | 30 | 8 | 6 | 16 | 25 | 41 | -16 | 30 | T T H B B H |
21 | Accrington Stanley | 27 | 7 | 8 | 12 | 34 | 45 | -11 | 29 | T T B T H B |
22 | Tranmere Rovers | 28 | 6 | 8 | 14 | 21 | 46 | -25 | 26 | T B B H B B |
23 | Morecambe | 28 | 6 | 5 | 17 | 26 | 44 | -18 | 23 | B T B B B T |
24 | Carlisle United | 28 | 5 | 6 | 17 | 22 | 46 | -24 | 21 | B B B T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh