Kết quả Tranmere Rovers vs Bromley, 22h00 ngày 08/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36

  • Tranmere Rovers vs Bromley: Diễn biến chính

  • 27'
    0-1
    goal Michael Cheek (Assist:Brooklyn Ilunga)
  • 32'
    Josh Hawkes (Assist:Regan Hendry) goal 
    1-1
  • 62'
    1-1
     Ashley Charles
     Corey Whitely
  • 62'
    1-1
     Louis Dennis
     Cameron Congreve
  • 62'
    1-1
     Idris Odutayo
     Adam Mayor
  • 66'
    Chris Merrie  
    Kieron Morris  
    1-1
  • 66'
    1-1
     Nicke Kabamba
     Michael Cheek
  • 70'
    Omari Patrick (Assist:Regan Hendry) goal 
    2-1
  • 72'
    2-1
     Maldini Kacurri
     Brooklyn Ilunga
  • 75'
    Connor Jennings  
    Josh Hawkes  
    2-1
  • 87'
    Harvey Saunders  
    Kristian Dennis  
    2-1
  • 90'
    Luke McGee
    2-1
  • 90'
    2-1
    Nicke Kabamba
  • 90'
    Harvey Saunders
    2-1
  • 90'
    2-1
    Byron Webster
  • Tranmere Rovers vs Bromley: Đội hình chính và dự bị

  • Tranmere Rovers4-3-2-1
    1
    Luke McGee
    23
    Connor Wood
    6
    Jordan Turnbull
    22
    Lee OConnor
    2
    Cameron Norman
    30
    Omari Patrick
    8
    Regan Hendry
    17
    Sam Finley
    7
    Kieron Morris
    11
    Josh Hawkes
    14
    Kristian Dennis
    9
    Michael Cheek
    22
    Cameron Congreve
    18
    Corey Whitely
    31
    Brooklyn Ilunga
    20
    Jude Arthurs
    32
    Ben Thompson
    16
    Kamarl Grant
    5
    Omar Sowunmi
    17
    Byron Webster
    34
    Adam Mayor
    1
    Grant Smith
    Bromley4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 16Chris Merrie
    18Connor Jennings
    19Harvey Saunders
    13Joe Murphy
    15Jake Garrett
    12Sam Mather
    20Sam Taylor
    Idris Odutayo 30
    Ashley Charles 4
    Louis Dennis 11
    Nicke Kabamba 26
    Maldini Kacurri 35
    Sam Long 12
    Markus Ifill 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Ian Dawes
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Tranmere Rovers vs Bromley: Số liệu thống kê

  • Tranmere Rovers
    Bromley
  • 5
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 4
    Sút Phạt
    5
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 440
    Số đường chuyền
    294
  •  
     
  • 72%
    Chuyền chính xác
    56%
  •  
     
  • 5
    Phạm lỗi
    4
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 51
    Đánh đầu
    80
  •  
     
  • 34
    Đánh đầu thành công
    32
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 1
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 38
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    31
  •  
     
  • 112
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    60
  •  
     

BXH Hạng 2 Anh 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Walsall 36 20 8 8 65 41 24 68 T T H B H B
2 Bradford City 36 19 9 8 48 30 18 66 H T T T T B
3 Doncaster Rovers 36 18 8 10 53 43 10 62 B T T T B H
4 AFC Wimbledon 35 17 9 9 46 23 23 60 T H H B B T
5 Notts County 35 16 10 9 53 37 16 58 B H T H B B
6 Port Vale 34 15 13 6 43 35 8 58 H T T H H H
7 Crewe Alexandra 36 14 14 8 44 37 7 56 B H T T B H
8 Grimsby Town 35 17 5 13 51 51 0 56 T T T H H T
9 Colchester United 35 12 16 7 40 32 8 52 H H H T T T
10 Bromley 36 13 12 11 46 43 3 51 T T B T T B
11 Salford City 35 13 11 11 43 37 6 50 T B B B H H
12 Fleetwood Town 36 12 13 11 49 43 6 49 H B T H T H
13 Swindon Town 36 11 13 12 52 52 0 46 H B T T H H
14 Cheltenham Town 35 12 10 13 46 50 -4 46 T T H H B B
15 Chesterfield 34 12 9 13 52 43 9 45 T B B B B T
16 Barrow 35 12 7 16 38 41 -3 43 T B B B T T
17 Newport County 35 12 7 16 45 56 -11 43 T H B B T B
18 Milton Keynes Dons 35 12 6 17 46 50 -4 42 B H B B B T
19 Gillingham 35 11 8 16 30 38 -8 41 H H B T B T
20 Harrogate Town 36 11 7 18 29 45 -16 40 B T B T H T
21 Accrington Stanley 35 9 9 17 39 54 -15 36 B B T B T B
22 Tranmere Rovers 36 7 12 17 27 55 -28 33 H B B H H T
23 Morecambe 36 8 5 23 31 54 -23 29 T B B B T B
24 Carlisle United 35 6 9 20 25 51 -26 27 B H H T H B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation