Kết quả Tranmere Rovers vs Colchester United, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Tranmere Rovers vs Colchester United
Đối đầu Tranmere Rovers vs Colchester United
Phong độ Tranmere Rovers gần đây
Phong độ Colchester United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.76-0.25
1.06O 2.25
0.97U 2.25
0.831
2.70X
3.202
2.70Hiệp 1+0
1.08-0
0.76O 0.5
0.44U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tranmere Rovers vs Colchester United
-
Sân vận động: Prenton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Tranmere Rovers vs Colchester United: Diễn biến chính
-
9'0-1
Lyle Taylor
-
23'0-1Lyle Taylor
-
33'0-2
Lyle Taylor (Assist:Jack Payne)
-
46'Harvey Saunders
Sol Solomon0-2 -
46'Kristian Dennis
Josh Davison0-2 -
50'Kristian Dennis (Assist:Omari Patrick)1-2
-
52'1-2Jamie McDonnell
-
63'1-3
Owura Edwards (Assist:Ellis Iandolo)
-
65'Jordan Turnbull1-3
-
72'1-3Ellis Iandolo
-
75'Jake Garrett
Sam Finley1-3 -
75'Zak Bradshaw
Connor Wood1-3 -
75'1-3John-Kymani Gordon
Owura Edwards -
78'1-3Tyreece Simpson
Lyle Taylor -
81'Jake Garrett1-3
-
82'Josh Hawkes
Connor Jennings1-3 -
88'1-3Oscar Thorn
John-Kymani Gordon
-
Tranmere Rovers vs Colchester United: Đội hình chính và dự bị
-
Tranmere Rovers4-2-3-11Luke McGee23Connor Wood6Jordan Turnbull5Tom Davies22Lee OConnor28Saidou Khan17Sam Finley30Omari Patrick18Connor Jennings21Sol Solomon10Josh Davison33Lyle Taylor7Harry Anderson10Jack Payne21Owura Edwards15Jamie McDonnell8Teddy Bishop18Mandela Egbo4Fiacre Kelleher6Tom Flanagan3Ellis Iandolo1Matthew Macey
- Đội hình dự bị
-
14Kristian Dennis19Harvey Saunders3Zak Bradshaw15Jake Garrett11Josh Hawkes13Joe Murphy16Chris MerrieJohn-Kymani Gordon 11Tyreece Simpson 17Oscar Thorn 31Tom Smith 12Jack Tucker 22Frankie Terry 40Arthur Read 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ian DawesBEN GARNER
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Tranmere Rovers vs Colchester United: Số liệu thống kê
-
Tranmere RoversColchester United
-
5Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài11
-
-
5Cản sút9
-
-
12Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
457Số đường chuyền341
-
-
74%Chuyền chính xác70%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
63Đánh đầu49
-
-
26Đánh đầu thành công30
-
-
1Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công22
-
-
8Đánh chặn7
-
-
39Ném biên20
-
-
18Cản phá thành công21
-
-
11Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
37Long pass22
-
-
124Pha tấn công92
-
-
69Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 32 | 20 | 6 | 6 | 61 | 34 | 27 | 66 | B H B H T T |
2 | Doncaster Rovers | 33 | 17 | 7 | 9 | 48 | 40 | 8 | 58 | T T B B T T |
3 | AFC Wimbledon | 32 | 16 | 9 | 7 | 44 | 21 | 23 | 57 | T H T T H H |
4 | Notts County | 32 | 16 | 9 | 7 | 50 | 31 | 19 | 57 | T T T B H T |
5 | Bradford City | 32 | 16 | 9 | 7 | 42 | 28 | 14 | 57 | T B T T H T |
6 | Port Vale | 31 | 15 | 10 | 6 | 41 | 33 | 8 | 55 | T H T H T T |
7 | Crewe Alexandra | 33 | 13 | 13 | 7 | 39 | 31 | 8 | 52 | H H B B H T |
8 | Grimsby Town | 32 | 16 | 3 | 13 | 46 | 48 | -2 | 51 | B H T T T T |
9 | Salford City | 32 | 13 | 9 | 10 | 39 | 32 | 7 | 48 | H H H T B B |
10 | Bromley | 32 | 11 | 12 | 9 | 43 | 40 | 3 | 45 | B B H T T T |
11 | Cheltenham Town | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | T H T B T T |
12 | Colchester United | 32 | 9 | 16 | 7 | 37 | 32 | 5 | 43 | T T T H H H |
13 | Chesterfield | 31 | 11 | 9 | 11 | 49 | 38 | 11 | 42 | H T B T B B |
14 | Fleetwood Town | 32 | 10 | 11 | 11 | 40 | 38 | 2 | 41 | B T H B H B |
15 | Swindon Town | 33 | 10 | 11 | 12 | 47 | 48 | -1 | 41 | T T T H B T |
16 | Newport County | 32 | 11 | 7 | 14 | 41 | 50 | -9 | 40 | T T T T H B |
17 | Milton Keynes Dons | 32 | 11 | 6 | 15 | 44 | 46 | -2 | 39 | T B B B H B |
18 | Barrow | 32 | 10 | 7 | 15 | 34 | 39 | -5 | 37 | B B T T B B |
19 | Gillingham | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 33 | -7 | 35 | H B B H H H |
20 | Harrogate Town | 33 | 9 | 6 | 18 | 26 | 44 | -18 | 33 | B B H B T B |
21 | Accrington Stanley | 31 | 7 | 9 | 15 | 35 | 50 | -15 | 30 | H B H B B B |
22 | Tranmere Rovers | 32 | 6 | 10 | 16 | 23 | 51 | -28 | 28 | B B B H H B |
23 | Morecambe | 33 | 7 | 5 | 21 | 29 | 51 | -22 | 26 | T B B T B B |
24 | Carlisle United | 32 | 5 | 8 | 19 | 23 | 49 | -26 | 23 | B B B B H H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh