Kết quả Walsall vs Grimsby Town, 19h30 ngày 08/03
Kết quả Walsall vs Grimsby Town
Đối đầu Walsall vs Grimsby Town
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Grimsby Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/03/202519:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 36Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.97+0.75
0.87O 2.25
0.79U 2.25
1.011
1.75X
3.752
4.33Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
0.94O 0.5
0.40U 0.5
1.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Grimsby Town
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 10℃~11℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 36
-
Walsall vs Grimsby Town: Diễn biến chính
-
6'Ellis Harrison (Assist:Albert Adomah)1-0
-
21'1-1
Jayden Luker (Assist:Jason Dadi Svanthorsson)
-
29'Ryan Stirk1-1
-
40'1-1Tyrell Warren
Lewis Cass -
44'1-2
Danny Rose
-
45'1-2Tyrell Warren
-
46'Jamille Matt
Albert Adomah1-2 -
46'Oisin McEntee
Charlie Lakin1-2 -
63'Oisin McEntee1-2
-
66'1-3
Jayden Luker (Assist:Kieran Green)
-
66'1-3Jayden Luker
-
67'Danny Johnson
Ellis Harrison1-3 -
67'Brandon Comley
Ryan Stirk1-3 -
67'Evan Weir
Jamie Jellis1-3 -
70'1-3Curtis Thompson
George McEachran -
75'1-3Jason Dadi Svanthorsson
-
82'1-3Luca Barrington
Jayden Luker -
83'1-3Callum Ainley
Jason Dadi Svanthorsson -
83'1-3Darragh Burns
Kieran Green -
85'Connor Barrett1-3
-
Walsall vs Grimsby Town: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon8Charlie Lakin25Ryan Stirk22Jamie Jellis2Connor Barrett37Albert Adomah23Ellis Harrison32Danny Rose8Jayden Luker4Kieran Green11Jason Dadi Svanthorsson20George McEachran30Evan Khouri33Denver Jay Hume5Harvey Rodgers2Lewis Cass17Cameron McJannett1Jordan Wright
- Đội hình dự bị
-
4Oisin McEntee9Jamille Matt30Evan Weir14Brandon Comley39Danny Johnson12Sam Hornby11Levi AmantchiTyrell Warren 21Curtis Thompson 6Luca Barrington 14Darragh Burns 18Callum Ainley 16Jake Eastwood 12Geza David Turi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerPaul Hurst
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Grimsby Town: Số liệu thống kê
-
WalsallGrimsby Town
-
8Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
14Sút Phạt21
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
37%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)63%
-
-
247Số đường chuyền347
-
-
51%Chuyền chính xác65%
-
-
21Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị2
-
-
67Đánh đầu67
-
-
31Đánh đầu thành công36
-
-
2Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
4Đánh chặn6
-
-
30Ném biên25
-
-
15Cản phá thành công14
-
-
6Thử thách16
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
27Long pass18
-
-
74Pha tấn công102
-
-
55Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Walsall | 40 | 20 | 12 | 8 | 70 | 46 | 24 | 72 | H B H H H H |
2 | Bradford City | 40 | 20 | 10 | 10 | 52 | 34 | 18 | 70 | T B B T H B |
3 | Port Vale | 40 | 19 | 13 | 8 | 51 | 38 | 13 | 70 | B T T B T T |
4 | Doncaster Rovers | 39 | 19 | 10 | 10 | 59 | 46 | 13 | 67 | T B H H T H |
5 | AFC Wimbledon | 40 | 18 | 11 | 11 | 53 | 31 | 22 | 65 | T B T H H B |
6 | Notts County | 39 | 18 | 11 | 10 | 58 | 39 | 19 | 65 | B B T B H T |
7 | Grimsby Town | 40 | 19 | 5 | 16 | 54 | 57 | -3 | 62 | T B B T T B |
8 | Crewe Alexandra | 40 | 15 | 16 | 9 | 47 | 39 | 8 | 61 | B H H H B T |
9 | Colchester United | 40 | 14 | 17 | 9 | 48 | 40 | 8 | 59 | T T T B B H |
10 | Chesterfield | 39 | 16 | 10 | 13 | 61 | 45 | 16 | 58 | T T T H T T |
11 | Salford City | 39 | 15 | 12 | 12 | 48 | 44 | 4 | 57 | H H B T T H |
12 | Fleetwood Town | 40 | 14 | 14 | 12 | 57 | 49 | 8 | 56 | T H B H T T |
13 | Bromley | 40 | 13 | 14 | 13 | 52 | 51 | 1 | 53 | T B H B B H |
14 | Swindon Town | 40 | 12 | 15 | 13 | 57 | 57 | 0 | 51 | H H H H B T |
15 | Cheltenham Town | 40 | 13 | 11 | 16 | 51 | 59 | -8 | 50 | B T H B B B |
16 | Barrow | 40 | 13 | 10 | 17 | 44 | 47 | -3 | 49 | T H H T B H |
17 | Newport County | 40 | 13 | 8 | 19 | 49 | 65 | -16 | 47 | B B T B B H |
18 | Milton Keynes Dons | 39 | 13 | 7 | 19 | 51 | 59 | -8 | 46 | B T B T H B |
19 | Gillingham | 39 | 11 | 12 | 16 | 33 | 41 | -8 | 45 | B T H H H H |
20 | Harrogate Town | 40 | 12 | 9 | 19 | 33 | 51 | -18 | 45 | H T B H H T |
21 | Accrington Stanley | 40 | 10 | 12 | 18 | 46 | 59 | -13 | 42 | B T H H H B |
22 | Tranmere Rovers | 40 | 9 | 13 | 18 | 32 | 58 | -26 | 40 | H T T H T B |
23 | Morecambe | 40 | 10 | 6 | 24 | 36 | 57 | -21 | 36 | T B H B T T |
24 | Carlisle United | 40 | 7 | 10 | 23 | 31 | 61 | -30 | 31 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh