Kết quả Accrington Stanley vs Morecambe, 22h00 ngày 29/03
Kết quả Accrington Stanley vs Morecambe
Đối đầu Accrington Stanley vs Morecambe
Phong độ Accrington Stanley gần đây
Phong độ Morecambe gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/03/202422:00
-
Morecambe 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
0.94O 2.75
0.87U 2.75
0.951
2.10X
3.702
3.10Hiệp 1-0.25
1.16+0.25
0.68O 1.25
1.11U 1.25
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Accrington Stanley vs Morecambe
-
Sân vận động: Wham Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 41
-
Accrington Stanley vs Morecambe: Diễn biến chính
-
47'0-0Nelson Khumbeni
-
55'0-1Nelson Khumbeni (Assist:Gerard Garner)
-
60'Joseph Gubbins0-1
-
62'0-2Christopher Martin Stokes (Assist:Charlie Brown)
-
72'Tommy Leigh0-2
-
75'Benjamin Woods
Tommy Leigh0-2 -
75'Josh Woods
Jake Bickerstaff0-2 -
75'Alex Henderson
Joe Pritchard0-2 -
75'Lewis Shipley
Kelvin Mellor0-2 -
78'0-2Yann Songo'o
Christopher Martin Stokes -
87'0-2Joe Adams
Gwion Edwards -
87'0-2Julian Larsson
Charlie Brown -
89'Lewis Shipley0-2
-
89'Lewis Shipley (Assist:Jack Nolan)1-2
-
90'Connor OBrien1-2
-
90'1-2David Tutonda
-
Accrington Stanley vs Morecambe: Đội hình chính và dự bị
-
Accrington Stanley4-2-3-121Radek Vítek38Connor OBrien16Joseph Gubbins5Bradley Hills4Kelvin Mellor18Tommy Leigh22Dan Martin7Shaun Whalley10Joe Pritchard17Jack Nolan19Jake Bickerstaff9Gerard Garner20Charlie Brown19Gwion Edwards38Nelson Khumbeni14Jordan Michael Slew18Jake Taylor12Joel Senior15Christopher Martin Stokes4Jacob Bedeau3David Tutonda30Archie Mair
- Đội hình dự bị
-
39Josh Woods2Lewis Shipley8Benjamin Woods30Alex Henderson28Seamus Conneely61Jack McIntyre55Korede AdedoyinYann Songo'o 6Julian Larsson 11Joe Adams 8Jordie Hiwula Mayifuila 39Adam Smith 21Cameron Smith 17JJ McKiernan 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John ColemanDerek Adams
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Accrington Stanley vs Morecambe: Số liệu thống kê
-
Accrington StanleyMorecambe
-
8Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút11
-
-
7Sút trúng cầu môn5
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
350Số đường chuyền282
-
-
75%Chuyền chính xác68%
-
-
18Phạm lỗi17
-
-
43Đánh đầu39
-
-
19Đánh đầu thành công22
-
-
3Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công23
-
-
11Đánh chặn5
-
-
29Ném biên27
-
-
21Cản phá thành công23
-
-
7Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
99Pha tấn công95
-
-
60Tấn công nguy hiểm23
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh