Kết quả Bromley vs Crewe Alexandra, 21h00 ngày 31/08
-
Thứ bảy, Ngày 31/08/202421:00
-
Bromley 21Crewe Alexandra 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.00O 2.5
0.84U 2.5
0.961
2.40X
3.302
2.87Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.70O 1
0.82U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bromley vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 4
-
Bromley vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
2'Lewis Leigh (Assist:Michael Cheek)1-0
-
45'1-0Shilow Tracey
-
56'1-0Joel Tabiner
Lewis Billington -
56'1-0Jack Lankester
Conor Thomas -
61'Louis Dennis
Cameron Congreve1-0 -
64'1-0Christopher Long
Matus Holicek -
74'Ben Thompson
Lewis Leigh1-0 -
78'Ben Thompson1-0
-
81'Callum Reynolds1-0
-
82'1-0Ryan Cooney
Max Conway -
82'1-0Omar Bogle
Shilow Tracey -
83'1-1Mickey Demetriou (Assist:Joel Tabiner)
-
83'Omar Sowunmi
Daniel Imray1-1 -
90'1-2Christopher Long (Assist:Jack Lankester)
-
90'1-2Max Sanders
-
Bromley vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Bromley3-5-21Grant Smith2Callum Reynolds17Byron Webster16Kamarl Grant30Idris Odutayo22Cameron Congreve8Lewis Leigh20Jude Arthurs25Daniel Imray9Michael Cheek18Corey Whitely15Kane Hemmings10Shilow Tracey28Lewis Billington17Matus Holicek8Conor Thomas6Max Sanders25Max Conway3Jamie Knight-Lebel5Mickey Demetriou4Zac Williams12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
11Louis Dennis5Omar Sowunmi32Ben Thompson19Levi Amantchi10Marcus Dinanga12Sam Long23Besart TopallojJoel Tabiner 11Christopher Long 7Jack Lankester 14Ryan Cooney 2Omar Bogle 9Charlie Finney 24James Connolly 18
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Lee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bromley vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
BromleyCrewe Alexandra
-
5Phạt góc7
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
9Sút ra ngoài10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
32%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)68%
-
-
255Số đường chuyền361
-
-
58%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
1Việt vị2
-
-
56Đánh đầu66
-
-
22Đánh đầu thành công39
-
-
2Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công13
-
-
6Đánh chặn6
-
-
23Ném biên24
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
8Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
22Long pass21
-
-
84Pha tấn công79
-
-
53Tấn công nguy hiểm66
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh