Kết quả Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra, 21h00 ngày 12/10
Kết quả Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra
Đối đầu Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra
Phong độ Doncaster Rovers gần đây
Phong độ Crewe Alexandra gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 12/10/202421:00
-
Crewe Alexandra 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.95+0.75
0.89O 2.5
0.93U 2.5
0.891
1.72X
3.502
3.95Hiệp 1-0.25
0.91+0.25
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra
-
Sân vận động: Keepmoat Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra: Diễn biến chính
-
30'0-0Ryan Cooney
-
40'0-0Joel Tabiner
-
56'0-1Max Conway (Assist:Zac Williams)
-
62'Joe Ironside
Brandon Fleming0-1 -
62'Joe Sbarra
Jamie Sterry0-1 -
69'0-1Owen Lunt
Matus Holicek -
69'0-1Adrien Thibaut
Max Sanders -
70'Kyle Hurst
Harry Clifton0-1 -
73'Kyle Hurst (Assist:Luke James Molyneux)1-1
-
76'1-1Adrien Thibaut
-
81'1-1Lewis Billington
Kian Breckin
-
Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra: Đội hình chính và dự bị
-
Doncaster Rovers4-2-3-119Teddy Sharman-Lowe27Brandon Fleming25Jay McGrath5Joseph Olowu2Jamie Sterry8George Broadbent17Owen Bailey11Jordan Gibson15Harry Clifton7Luke James Molyneux14Billy Sharp17Matus Holicek10Shilow Tracey26Kian Breckin6Max Sanders11Joel Tabiner2Ryan Cooney18James Connolly5Mickey Demetriou4Zac Williams25Max Conway12Filip Marschall
- Đội hình dự bị
-
20Joe Ironside10Joe Sbarra21Kyle Hurst1Ian Lawlor18Ephraim Yeboah33Ben Close23Jack SeniorLewis Billington 28Adrien Thibaut 29Owen Lunt 19Charlie Finney 24Tom Booth 1Calum Agius 20Fin Roberts 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Grant McCannLee Bell
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Doncaster Rovers vs Crewe Alexandra: Số liệu thống kê
-
Doncaster RoversCrewe Alexandra
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
8Cản sút3
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
509Số đường chuyền323
-
-
84%Chuyền chính xác69%
-
-
7Phạm lỗi9
-
-
4Việt vị0
-
-
67Đánh đầu53
-
-
35Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
3Đánh chặn5
-
-
25Ném biên20
-
-
13Cản phá thành công15
-
-
15Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass25
-
-
126Pha tấn công77
-
-
61Tấn công nguy hiểm21
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh