Kết quả Mansfield Town vs Forest Green Rovers, 01h45 ngày 10/04
Kết quả Mansfield Town vs Forest Green Rovers
Đối đầu Mansfield Town vs Forest Green Rovers
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Forest Green Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202401:45
-
Mansfield Town 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.93+1.5
0.91O 3
0.82U 3
1.001
1.31X
5.102
7.20Hiệp 1-0.5
0.83+0.5
0.98O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Forest Green Rovers
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 14
-
Mansfield Town vs Forest Green Rovers: Diễn biến chính
-
20'Tom Nichols (Assist:Hiram Boateng)1-0
-
64'1-0Fankaty Dabo
Jamie Robson -
64'1-0Callum Jones
Harvey Bunker -
72'Will Swan
George Maris1-0 -
72'Ollie Clarke
Stephen Quinn1-0 -
77'Tom Nichols1-0
-
81'James Gale
Davis Kellior-Dunn1-0 -
82'Aaron Lewis
Tom Nichols1-0 -
82'1-0Jacob Maddox
Jordon Garrick -
82'1-0Kyle McAllister
Dominic Thompson -
84'Aaron Lewis1-0
-
89'George Williams
Stephen McLaughlin1-0 -
90'1-0Ryan Inniss
-
90'Ollie Clarke1-0
-
Mansfield Town vs Forest Green Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town4-3-1-21Christy Pym3Stephen McLaughlin9Jordan Bowery14Aden Flint7Lucas Akins16Stephen Quinn25Louis Reed44Hiram Boateng10George Maris40Davis Kellior-Dunn20Tom Nichols11Jordon Garrick10Christian Doidge46Emmanuel Osadebe27Harvey Bunker8Charlie McCann16Dominic Thompson5Ryan Inniss36Richard Keogh15Jordan Moore-Taylor17Jamie Robson39Reyes Vicente
- Đội hình dự bị
-
26Will Swan12James Gale8Ollie Clarke22George Williams15Aaron Lewis13Scott Flinders4Elliott HewittJacob Maddox 18Fankaty Dabo 25Kyle McAllister 7Callum Jones 28Tyrese Omotoye 23Dominic Bernard 3Jamie Searle 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughDavid Horseman
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Forest Green Rovers: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownForest Green Rovers
-
5Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút4
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
5Sút ra ngoài0
-
-
6Cản sút2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
66%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)34%
-
-
500Số đường chuyền352
-
-
80%Chuyền chính xác67%
-
-
14Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị0
-
-
43Đánh đầu45
-
-
19Đánh đầu thành công25
-
-
2Cứu thua6
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
7Đánh chặn8
-
-
34Ném biên33
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
17Thử thách11
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
137Pha tấn công60
-
-
65Tấn công nguy hiểm27
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh