Kết quả Morecambe vs Gillingham, 22h00 ngày 23/03

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 40

  • Morecambe vs Gillingham: Diễn biến chính

  • 11'
    Jordan Michael Slew (Assist:Charlie Brown) goal 
    1-0
  • 18'
    1-1
    goal Oliver Hawkins
  • 23'
    Charlie Brown
    1-1
  • 60'
    1-1
     Josh Walker
     Jonathan Williams
  • 61'
    Joe Adams
    1-1
  • 64'
    Charlie Brown (Assist:Gerard Garner) goal 
    2-1
  • 68'
    2-1
     Scott Malone
     Max Clark
  • 68'
    2-1
     Ethan Coleman
     Robbie McKenzie
  • 73'
    2-2
    goal Thimothee Dieng (Assist:George Lapslie)
  • 74'
    Jordan Michael Slew
    2-2
  • 76'
    Gwion Edwards  
    Joe Adams  
    2-2
  • 79'
    2-2
     Josh Andrews
     Oliver Hawkins
  • 79'
    2-2
     Jayden Clarke
     George Lapslie
  • 83'
    2-2
    Scott Malone
  • 86'
    2-3
    goal Connor Mahoney
  • 89'
    Jordie Hiwula Mayifuila  
    Charlie Brown  
    2-3
  • 90'
    2-3
    Thimothee Dieng
  • 90'
    Nelson Khumbeni
    2-3
  • Morecambe vs Gillingham: Đội hình chính và dự bị

  • Morecambe4-2-3-1
    30
    Archie Mair
    3
    David Tutonda
    4
    Jacob Bedeau
    15
    Christopher Martin Stokes
    12
    Joel Senior
    38
    Nelson Khumbeni
    18
    Jake Taylor
    14
    Jordan Michael Slew
    8
    Joe Adams
    20
    Charlie Brown
    9
    Gerard Garner
    12
    Oliver Hawkins
    23
    Connor Mahoney
    7
    George Lapslie
    8
    Jonathan Williams
    14
    Robbie McKenzie
    38
    Thimothee Dieng
    24
    Remeao Hutton
    5
    Max Ehmer
    22
    Shadrach Ogie
    3
    Max Clark
    1
    Glenn Morris
    Gillingham4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 39Jordie Hiwula Mayifuila
    19Gwion Edwards
    6Yann Songo'o
    11Julian Larsson
    21Adam Smith
    17Cameron Smith
    22Kayden Harrack
    Scott Malone 13
    Josh Walker 47
    Ethan Coleman 18
    Josh Andrews 9
    Jayden Clarke 17
    Conor Masterson 4
    Jake Turner 25
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Derek Adams
    Neil Harris
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Morecambe vs Gillingham: Số liệu thống kê

  • Morecambe
    Gillingham
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 4
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 2
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 44%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    56%
  •  
     
  • 388
    Số đường chuyền
    346
  •  
     
  • 79%
    Chuyền chính xác
    71%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu
    37
  •  
     
  • 7
    Đánh đầu thành công
    21
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    28
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 91
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 30
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •