Kết quả Walsall vs Fleetwood Town, 01h45 ngày 02/10
Kết quả Walsall vs Fleetwood Town
Đối đầu Walsall vs Fleetwood Town
Phong độ Walsall gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202401:45
-
Walsall2Fleetwood Town 26Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.03+0.5
0.81O 2.5
0.85U 2.5
0.971
2.05X
3.502
3.40Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.72O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Walsall vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Bescot Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Walsall vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
13'0-0Rhys Bennett
Brendan Sarpong Wiredu -
14'Harry Williams (Assist:David Okagbue)1-0
-
25'1-1Ronan Coughlan (Assist:Ryan Graydon)
-
45'1-1Rhys Bennett
-
45'Jamille Matt (Assist:Nathan Lowe)2-1
-
51'2-2Ronan Coughlan
-
56'Albert Adomah
Jamille Matt2-2 -
56'Jack Earing
Charlie Lakin2-2 -
57'2-3Kayden Hughes
-
67'2-4Kayden Hughes (Assist:Ryan Graydon)
-
72'Reyes Cleary
Connor Barrett2-4 -
77'Danny Johnson
Jamie Jellis2-4 -
85'2-4Kian Harratt
Ronan Coughlan -
85'2-5Matthew Virtue-Thick (Assist:Kian Harratt)
-
85'2-5Mark Helm
Danny Mayor -
90'2-5David Harrington
-
90'2-6Mark Helm (Assist:Ryan Graydon)
-
Walsall vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Walsall3-5-21Tommy Simkin21Taylor Allen24Harry Williams26David Okagbue3Liam Gordon8Charlie Lakin25Ryan Stirk22Jamie Jellis2Connor Barrett9Jamille Matt7Nathan Lowe19Ronan Coughlan7Ryan Graydon2Carl Johnston10Danny Mayor8Matthew Virtue-Thick16Mackenzie Hunt6Elliot Bonds4Brendan Sarpong Wiredu5James Bolton32Kayden Hughes1David Harrington
- Đội hình dự bị
-
37Albert Adomah39Danny Johnson17Jack Earing11Reyes Cleary5Donervorn Daniels14Brandon Comley12Sam HornbyMark Helm 17Rhys Bennett 15Kian Harratt 9Tom Lonergan 14Jay Lynch 13Phoenix Patterson 44Ryan Broom 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Mathew SadlerScott Brown
- BXH Hạng 2 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Walsall vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
WalsallFleetwood Town
-
5Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài2
-
-
5Cản sút3
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
394Số đường chuyền446
-
-
75%Chuyền chính xác78%
-
-
10Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị2
-
-
39Đánh đầu37
-
-
18Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công18
-
-
5Đánh chặn7
-
-
22Ném biên27
-
-
1Woodwork1
-
-
19Cản phá thành công18
-
-
9Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn4
-
-
39Long pass37
-
-
96Pha tấn công66
-
-
42Tấn công nguy hiểm37
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh