Kết quả Wrexham vs Forest Green Rovers, 21h00 ngày 13/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Anh 2023-2024 » vòng 44

  • Wrexham vs Forest Green Rovers: Diễn biến chính

  • 17'
    Elliott Lee goal 
    1-0
  • 23'
    Paul Mullin (Assist:James McClean) goal 
    2-0
  • 27'
    2-0
    Emmanuel Osadebe
  • 33'
    Ryan Inniss(OW)
    3-0
  • 44'
    Paul Mullin (Assist:Eoghan OConnell) goal 
    4-0
  • 62'
    4-0
    Charlie McCann
  • 63'
    Ryan Barnett (Assist:James McClean) goal 
    5-0
  • 72'
    Davies Jordan  
    Andy Cannon  
    5-0
  • 72'
    Steven Fletcher  
    Ollie Palmer  
    5-0
  • 80'
    5-0
     Dominic Thompson
     Jamie Robson
  • 80'
    5-0
     Dominic Bernard
     Fankaty Dabo
  • 80'
    5-0
     Jacob Maddox
     Emmanuel Osadebe
  • 80'
    5-0
     Kyle McAllister
     Jordon Garrick
  • 82'
    Luke Bolton  
    Ryan Barnett  
    5-0
  • 82'
    Jack Marriott  
    Paul Mullin  
    5-0
  • 83'
    5-0
     Harvey Bunker
     Callum Jones
  • 84'
    Jack Marriott (Assist:James McClean) goal 
    6-0
  • Wrexham vs Forest Green Rovers: Đội hình chính và dự bị

  • Wrexham5-3-2
    33
    Arthur Okonkwo
    23
    James McClean
    22
    Thomas James OConnor
    15
    Eoghan OConnell
    32
    Max Cleworth
    29
    Ryan Barnett
    38
    Elliott Lee
    12
    George Evans
    20
    Andy Cannon
    10
    Paul Mullin
    9
    Ollie Palmer
    11
    Jordon Garrick
    10
    Christian Doidge
    46
    Emmanuel Osadebe
    28
    Callum Jones
    8
    Charlie McCann
    25
    Fankaty Dabo
    5
    Ryan Inniss
    36
    Richard Keogh
    15
    Jordan Moore-Taylor
    17
    Jamie Robson
    39
    Reyes Vicente
    Forest Green Rovers5-3-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Luke Bolton
    11Jack Marriott
    26Steven Fletcher
    7Davies Jordan
    21Mark Howard
    4Ben Tozer
    3Callum McFadzean
    Dominic Bernard 3
    Jacob Maddox 18
    Dominic Thompson 16
    Kyle McAllister 7
    Harvey Bunker 27
    Tyrese Omotoye 23
    Jamie Searle 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Phil Parkinson
    David Horseman
  • BXH Hạng 2 Anh
  • BXH bóng đá Anh mới nhất
  • Wrexham vs Forest Green Rovers: Số liệu thống kê

  • Wrexham
    Forest Green Rovers
  • 6
    Phạt góc
    0
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    0
  •  
     
  • 6
    Cản sút
    0
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 67%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    33%
  •  
     
  • 495
    Số đường chuyền
    419
  •  
     
  • 81%
    Chuyền chính xác
    76%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    12
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 31
    Đánh đầu
    31
  •  
     
  • 13
    Đánh đầu thành công
    18
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    16
  •  
     
  • 3
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 21
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    16
  •  
     
  • 10
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 4
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    80
  •  
     
  • 55
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •