Kết quả Barnsley vs Bolton Wanderers, 02h45 ngày 06/03
Kết quả Barnsley vs Bolton Wanderers
Nhận định Barnsley vs Bolton Wanderers, 2h45 ngày 6/3
Đối đầu Barnsley vs Bolton Wanderers
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Bolton Wanderers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 06/03/202402:45
-
Barnsley 22Bolton Wanderers 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.02O 2.5
0.90U 2.5
0.901
2.45X
3.402
2.70Hiệp 1+0
0.83-0
0.98O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Bolton Wanderers
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 13
-
Barnsley vs Bolton Wanderers: Diễn biến chính
-
11'0-0George Thomason
-
25'John Mcatee (Assist:Maël de Gevigney)1-0
-
32'John Mcatee1-0
-
47'Donovan Pines2-0
-
51'2-0Jack Iredale
Josh Cogley -
62'2-1Victor Adeboyejo (Assist:Aaron Collins)
-
68'Corey O Keeffe
Nicky Cadden2-1 -
68'Conor Grant
John Mcatee2-1 -
70'2-1Randell Williams
Nathanael Ogbeta -
70'2-1Edmond-Paris Maghoma
Kyle Dempsey -
79'2-1Jon Bodvarsson
Aaron Collins -
79'2-1Cameron Jerome
Victor Adeboyejo -
84'Barry Cotter
Adam Phillips2-1 -
90'2-2Randell Williams
-
90'2-2Cameron Jerome
-
90'2-2Josh Sheehan
-
90'Jordan Williams2-2
-
90'2-2Jack Iredale
-
90'Sam Cosgrove
Devante Dewar Cole2-2
-
Barnsley vs Bolton Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-1-4-21Liam Roberts43Joshua Earl5Donovan Pines6Maël de Gevigney48Luca Connell7Nicky Cadden8Herbie Kane30Adam Phillips2Jordan Williams45John Mcatee44Devante Dewar Cole14Victor Adeboyejo28Aaron Collins12Josh Cogley22Kyle Dempsey4George Thomason17Nathanael Ogbeta8Josh Sheehan2Gethin Jones5Ricardo Santos18Eoin Toal13Joel Colem
- Đội hình dự bị
-
22Corey O Keeffe11Conor Grant17Barry Cotter9Sam Cosgrove3Jonathan Russell23Ben Killip26Jamie McCarthyJack Iredale 3Jon Bodvarsson 9Cameron Jerome 35Randell Williams 27Edmond-Paris Maghoma 19Aaron Morley 16William Forrester 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsIan Evatt
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Bolton Wanderers: Số liệu thống kê
-
BarnsleyBolton Wanderers
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
9Tổng cú sút20
-
-
7Sút trúng cầu môn9
-
-
2Sút ra ngoài11
-
-
1Cản sút7
-
-
13Sút Phạt15
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
294Số đường chuyền448
-
-
52%Chuyền chính xác65%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
2Việt vị3
-
-
64Đánh đầu64
-
-
29Đánh đầu thành công35
-
-
6Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công14
-
-
2Đánh chặn4
-
-
32Ném biên31
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công14
-
-
11Thử thách1
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
101Pha tấn công97
-
-
29Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth | 46 | 28 | 13 | 5 | 78 | 41 | 37 | 97 | H T H T B T |
2 | Derby County | 46 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 92 | T H H T T T |
3 | Bolton Wanderers | 46 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 87 | T T H H T H |
4 | Peterborough United | 46 | 25 | 9 | 12 | 89 | 61 | 28 | 84 | T B T T B H |
5 | Oxford United | 46 | 22 | 11 | 13 | 79 | 56 | 23 | 77 | T T T B H T |
6 | Barnsley | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 76 | B B H B B H |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 14 | 12 | 65 | 40 | 25 | 74 | T H B T T B |
8 | Blackpool | 46 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 73 | H T T T T B |
9 | Stevenage Borough | 46 | 19 | 14 | 13 | 57 | 46 | 11 | 71 | H B T B H T |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 60 | 55 | 5 | 65 | H T T T H T |
11 | Leyton Orient | 46 | 18 | 11 | 17 | 53 | 55 | -2 | 65 | B T H B B T |
12 | Wigan Athletic | 46 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 62 | B H H T T T |
13 | Exeter City | 46 | 17 | 10 | 19 | 46 | 61 | -15 | 61 | T T H T T B |
14 | Northampton Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 66 | -9 | 60 | B T T B B H |
15 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 9 | 21 | 52 | 68 | -16 | 57 | B B T T B B |
16 | Charlton Athletic | 46 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 53 | H T H H H B |
17 | Reading | 46 | 16 | 11 | 19 | 68 | 70 | -2 | 53 | B H T H B T |
18 | Cambridge United | 46 | 12 | 12 | 22 | 39 | 61 | -22 | 48 | B H B B H H |
19 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 35 | 67 | -32 | 48 | H B B H H B |
20 | Burton Albion | 46 | 12 | 10 | 24 | 39 | 67 | -28 | 46 | B B T B T B |
21 | Cheltenham Town | 46 | 12 | 8 | 26 | 41 | 65 | -24 | 44 | B B T B T B |
22 | Fleetwood Town | 46 | 10 | 13 | 23 | 49 | 72 | -23 | 43 | B B T B T T |
23 | Port Vale | 46 | 10 | 11 | 25 | 41 | 74 | -33 | 41 | H B B B B H |
24 | Carlisle United | 46 | 7 | 9 | 30 | 41 | 81 | -40 | 30 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh