Kết quả Barnsley vs Wigan Athletic, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Barnsley vs Wigan Athletic
Nhận định dự đoán Barnsley vs Wigan Athletic, lúc 22h00 ngày 1/1/2024
Đối đầu Barnsley vs Wigan Athletic
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/01/202422:00
-
Barnsley 31Wigan Athletic 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.04+1
0.80O 2.75
0.97U 2.75
0.851
1.57X
4.002
4.70Hiệp 1-0.25
0.85+0.25
0.95O 1
0.75U 1
1.05 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Barnsley vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
33'John Mcatee0-0
-
45'Devante Dewar Cole (Assist:Adam Phillips)1-0
-
58'Callum Styles
Adam Phillips1-0 -
58'Max Watters
John Mcatee1-0 -
59'1-0Thelo Aasgaard
Callum Lang -
59'1-0Charlie Wyke
Josh Magennis -
64'1-0Charlie Wyke
-
72'Fabio Jalo
Devante Dewar Cole1-0 -
75'1-0Luke Robinson
Zeze Steven Sessegnon -
75'1-0Zeze Steven Sessegnon
-
76'1-0Callum Henry McManaman
Liam Morrison -
76'1-0Jonny Smith
Liam Shaw -
82'Callum Styles1-0
-
86'Luca Connell1-0
-
87'1-1Jonny Smith (Assist:Jordan Jones)
-
Barnsley vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-1-4-21Liam Roberts26Jamie McCarthy6Maël de Gevigney2Jordan Williams48Luca Connell7Nicky Cadden8Herbie Kane30Adam Phillips22Corey O Keeffe44Devante Dewar Cole45John Mcatee28Josh Magennis17Martial Godo19Callum Lang14Jordan Jones16Liam Shaw26Babajide Adeeko7Sean Clare6Charlie Hughes4Liam Morrison5Zeze Steven Sessegnon1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
12Fabio Jalo36Max Watters20Callum Styles17Barry Cotter4Kacper Lopata9Sam Cosgrove23Ben KillipThelo Aasgaard 10Callum Henry McManaman 20Charlie Wyke 9Jonny Smith 18Luke Robinson 34Chris Sze 22Benjamin Paul Amos 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
BarnsleyWigan Athletic
-
3Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài9
-
-
2Cản sút3
-
-
18Sút Phạt8
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
495Số đường chuyền501
-
-
77%Chuyền chính xác77%
-
-
6Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị3
-
-
33Đánh đầu39
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
0Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công4
-
-
3Đánh chặn6
-
-
16Ném biên15
-
-
10Cản phá thành công3
-
-
5Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
109Pha tấn công97
-
-
40Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth | 46 | 28 | 13 | 5 | 78 | 41 | 37 | 97 | H T H T B T |
2 | Derby County | 46 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 92 | T H H T T T |
3 | Bolton Wanderers | 46 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 87 | T T H H T H |
4 | Peterborough United | 46 | 25 | 9 | 12 | 89 | 61 | 28 | 84 | T B T T B H |
5 | Oxford United | 46 | 22 | 11 | 13 | 79 | 56 | 23 | 77 | T T T B H T |
6 | Barnsley | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 76 | B B H B B H |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 14 | 12 | 65 | 40 | 25 | 74 | T H B T T B |
8 | Blackpool | 46 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 73 | H T T T T B |
9 | Stevenage Borough | 46 | 19 | 14 | 13 | 57 | 46 | 11 | 71 | H B T B H T |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 60 | 55 | 5 | 65 | H T T T H T |
11 | Leyton Orient | 46 | 18 | 11 | 17 | 53 | 55 | -2 | 65 | B T H B B T |
12 | Wigan Athletic | 46 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 62 | B H H T T T |
13 | Exeter City | 46 | 17 | 10 | 19 | 46 | 61 | -15 | 61 | T T H T T B |
14 | Northampton Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 66 | -9 | 60 | B T T B B H |
15 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 9 | 21 | 52 | 68 | -16 | 57 | B B T T B B |
16 | Charlton Athletic | 46 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 53 | H T H H H B |
17 | Reading | 46 | 16 | 11 | 19 | 68 | 70 | -2 | 53 | B H T H B T |
18 | Cambridge United | 46 | 12 | 12 | 22 | 39 | 61 | -22 | 48 | B H B B H H |
19 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 35 | 67 | -32 | 48 | H B B H H B |
20 | Burton Albion | 46 | 12 | 10 | 24 | 39 | 67 | -28 | 46 | B B T B T B |
21 | Cheltenham Town | 46 | 12 | 8 | 26 | 41 | 65 | -24 | 44 | B B T B T B |
22 | Fleetwood Town | 46 | 10 | 13 | 23 | 49 | 72 | -23 | 43 | B B T B T T |
23 | Port Vale | 46 | 10 | 11 | 25 | 41 | 74 | -33 | 41 | H B B B B H |
24 | Carlisle United | 46 | 7 | 9 | 30 | 41 | 81 | -40 | 30 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh