Kết quả Blackpool vs Lincoln City, 22h00 ngày 01/01
Kết quả Blackpool vs Lincoln City
Nhận định dự đoán Blackpool vs Lincoln City, lúc 22h00 ngày 1/1/2024
Đối đầu Blackpool vs Lincoln City
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ hai, Ngày 01/01/202422:00
-
Blackpool 32Lincoln City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.5
1.00U 2.5
0.801
1.62X
4.002
4.50Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.00O 1
0.73U 1
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Lincoln City
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 26
-
Blackpool vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
8'James Husband0-0
-
28'0-0Timothy Eyoma
-
29'Oliver Casey (Assist:Karamoko Dembele)1-0
-
36'Jordan Rhodes1-0
-
40'Matthew Virtue-Thick1-0
-
57'1-0Jaden Brown
Lasse Sorenson -
61'1-0Olamide Shodipo
Teddy Bishop -
62'1-0Jackson Valencia Mosquera
Hakeeb Adelakun -
72'Marvin Ekpiteta
Callum Connolly1-0 -
80'Sonny Carey
Kyle Joseph1-0 -
80'Andy Lyons
Karamoko Dembele1-0 -
88'1-0Oisin Gallagher
Alistair Smith -
90'CJ Hamilton2-0
-
Blackpool vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool3-5-232Daniel Grimshaw3James Husband20Oliver Casey2Callum Connolly7Owen Dale8Albie Morgan17Matthew Virtue-Thick11Karamoko Dembele22CJ Hamilton16Jordan Rhodes9Kyle Joseph21Hakeeb Adelakun27Jovon Makama11Ethan Hamilton2Lasse Sorenson10Teddy Bishop8Alistair Smith17Dylan Duffy25Alex Mitchell5Adam Jackson22Timothy Eyoma1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
10Sonny Carey21Marvin Ekpiteta24Andy Lyons30Tashan Oakley-Boothe23Dominic Thompson1Richard ODonnell33Doug TharmeOlamide Shodipo 30Jaden Brown 3Oisin Gallagher 26Jackson Valencia Mosquera 29Jordan Wright 12Gbolahan Okewoye 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
BlackpoolLincoln City
-
8Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài4
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt19
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
326Số đường chuyền350
-
-
58%Chuyền chính xác61%
-
-
18Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị1
-
-
86Đánh đầu58
-
-
47Đánh đầu thành công25
-
-
1Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công14
-
-
11Đánh chặn5
-
-
26Ném biên27
-
-
2Woodwork0
-
-
10Cản phá thành công13
-
-
9Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
105Pha tấn công92
-
-
51Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 3 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth | 46 | 28 | 13 | 5 | 78 | 41 | 37 | 97 | H T H T B T |
2 | Derby County | 46 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 92 | T H H T T T |
3 | Bolton Wanderers | 46 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 87 | T T H H T H |
4 | Peterborough United | 46 | 25 | 9 | 12 | 89 | 61 | 28 | 84 | T B T T B H |
5 | Oxford United | 46 | 22 | 11 | 13 | 79 | 56 | 23 | 77 | T T T B H T |
6 | Barnsley | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 76 | B B H B B H |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 14 | 12 | 65 | 40 | 25 | 74 | T H B T T B |
8 | Blackpool | 46 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 73 | H T T T T B |
9 | Stevenage Borough | 46 | 19 | 14 | 13 | 57 | 46 | 11 | 71 | H B T B H T |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 60 | 55 | 5 | 65 | H T T T H T |
11 | Leyton Orient | 46 | 18 | 11 | 17 | 53 | 55 | -2 | 65 | B T H B B T |
12 | Wigan Athletic | 46 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 62 | B H H T T T |
13 | Exeter City | 46 | 17 | 10 | 19 | 46 | 61 | -15 | 61 | T T H T T B |
14 | Northampton Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 66 | -9 | 60 | B T T B B H |
15 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 9 | 21 | 52 | 68 | -16 | 57 | B B T T B B |
16 | Charlton Athletic | 46 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 53 | H T H H H B |
17 | Reading | 46 | 16 | 11 | 19 | 68 | 70 | -2 | 53 | B H T H B T |
18 | Cambridge United | 46 | 12 | 12 | 22 | 39 | 61 | -22 | 48 | B H B B H H |
19 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 35 | 67 | -32 | 48 | H B B H H B |
20 | Burton Albion | 46 | 12 | 10 | 24 | 39 | 67 | -28 | 46 | B B T B T B |
21 | Cheltenham Town | 46 | 12 | 8 | 26 | 41 | 65 | -24 | 44 | B B T B T B |
22 | Fleetwood Town | 46 | 10 | 13 | 23 | 49 | 72 | -23 | 43 | B B T B T T |
23 | Port Vale | 46 | 10 | 11 | 25 | 41 | 74 | -33 | 41 | H B B B B H |
24 | Carlisle United | 46 | 7 | 9 | 30 | 41 | 81 | -40 | 30 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh