Kết quả Blackpool vs Shrewsbury Town, 22h00 ngày 18/11
Kết quả Blackpool vs Shrewsbury Town
Nhận định Blackpool vs Shrewsbury Town, vòng 18 hạng 3 Anh 22h00 ngày 18/11/2023
Đối đầu Blackpool vs Shrewsbury Town
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/11/202322:00
-
Shrewsbury Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.96+1
0.74O 2.5
0.82U 2.5
0.781
1.52X
3.822
4.90Hiệp 1-0.25
0.69+0.25
0.96O 1
0.79U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Shrewsbury Town
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 18
-
Blackpool vs Shrewsbury Town: Diễn biến chính
-
19'Jordan Rhodes1-0
-
20'1-0Elliott Bennett
-
33'Jake Beesley (Assist:CJ Hamilton)2-0
-
45'2-0Ryan Bowman
Tom Bayliss -
61'2-0Malvind Benning
Joseph Anderson -
61'2-0Tunmise Sobowale
Elliott Bennett -
68'Albie Morgan
Sonny Carey2-0 -
68'Kyle Joseph
Jordan Rhodes2-0 -
74'Kyle Joseph (Assist:Karamoko Dembele)3-0
-
81'Andy Lyons
Owen Dale3-0 -
81'Callum Connolly
Karamoko Dembele3-0 -
82'Jake Beesley (Assist:Kyle Joseph)4-0
-
86'Jensen Weir
CJ Hamilton4-0
-
Blackpool vs Shrewsbury Town: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool3-5-232Daniel Grimshaw3James Husband21Marvin Ekpiteta5Matthew Pennington7Owen Dale10Sonny Carey12Kenneth Dougal11Karamoko Dembele22CJ Hamilton16Jordan Rhodes18Jake Beesley20Tom Bayliss11Daniel Udoh26Jordan Shipley7Carl Winchester17Elliott Bennett14Taylor Perry6Jason Sraha22Cheyenne Dunkley33Tom Flanagan4Joseph Anderson1Marko Marosi
- Đội hình dự bị
-
2Callum Connolly15Jensen Weir8Albie Morgan9Kyle Joseph24Andy Lyons1Richard ODonnell20Oliver CaseyTunmise Sobowale 15Malvind Benning 3Ryan Bowman 9Aaron Pierre 16Harry Burgoyne 13Elliot Morgan Thorpe 2Harvey Watts 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyMatthew John Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Shrewsbury Town: Số liệu thống kê
-
BlackpoolShrewsbury Town
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút8
-
-
7Sút trúng cầu môn2
-
-
1Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
10Sút Phạt11
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
73%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)27%
-
-
659Số đường chuyền343
-
-
82%Chuyền chính xác65%
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
29Đánh đầu31
-
-
13Đánh đầu thành công17
-
-
2Cứu thua3
-
-
13Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn12
-
-
22Ném biên28
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
13Thử thách10
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
136Pha tấn công89
-
-
54Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 3 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth | 46 | 28 | 13 | 5 | 78 | 41 | 37 | 97 | H T H T B T |
2 | Derby County | 46 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 92 | T H H T T T |
3 | Bolton Wanderers | 46 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 87 | T T H H T H |
4 | Peterborough United | 46 | 25 | 9 | 12 | 89 | 61 | 28 | 84 | T B T T B H |
5 | Oxford United | 46 | 22 | 11 | 13 | 79 | 56 | 23 | 77 | T T T B H T |
6 | Barnsley | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 76 | B B H B B H |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 14 | 12 | 65 | 40 | 25 | 74 | T H B T T B |
8 | Blackpool | 46 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 73 | H T T T T B |
9 | Stevenage Borough | 46 | 19 | 14 | 13 | 57 | 46 | 11 | 71 | H B T B H T |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 60 | 55 | 5 | 65 | H T T T H T |
11 | Leyton Orient | 46 | 18 | 11 | 17 | 53 | 55 | -2 | 65 | B T H B B T |
12 | Wigan Athletic | 46 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 62 | B H H T T T |
13 | Exeter City | 46 | 17 | 10 | 19 | 46 | 61 | -15 | 61 | T T H T T B |
14 | Northampton Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 66 | -9 | 60 | B T T B B H |
15 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 9 | 21 | 52 | 68 | -16 | 57 | B B T T B B |
16 | Charlton Athletic | 46 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 53 | H T H H H B |
17 | Reading | 46 | 16 | 11 | 19 | 68 | 70 | -2 | 53 | B H T H B T |
18 | Cambridge United | 46 | 12 | 12 | 22 | 39 | 61 | -22 | 48 | B H B B H H |
19 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 35 | 67 | -32 | 48 | H B B H H B |
20 | Burton Albion | 46 | 12 | 10 | 24 | 39 | 67 | -28 | 46 | B B T B T B |
21 | Cheltenham Town | 46 | 12 | 8 | 26 | 41 | 65 | -24 | 44 | B B T B T B |
22 | Fleetwood Town | 46 | 10 | 13 | 23 | 49 | 72 | -23 | 43 | B B T B T T |
23 | Port Vale | 46 | 10 | 11 | 25 | 41 | 74 | -33 | 41 | H B B B B H |
24 | Carlisle United | 46 | 7 | 9 | 30 | 41 | 81 | -40 | 30 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh