Kết quả Stevenage Borough vs Lincoln City, 22h00 ngày 18/11
Kết quả Stevenage Borough vs Lincoln City
Nhận định Stevenage vs Lincoln City, vòng 18 hạng 3 Anh 22h00 ngày 18/11/2023
Đối đầu Stevenage Borough vs Lincoln City
Phong độ Stevenage Borough gần đây
Phong độ Lincoln City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/11/202322:00
-
Lincoln City 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.70+0.5
1.00O 2.25
0.75U 2.25
0.851
1.70X
3.352
4.20Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
0.85O 1
0.94U 1
0.66 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Stevenage Borough vs Lincoln City
-
Sân vận động: The Lamex Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 18
-
Stevenage Borough vs Lincoln City: Diễn biến chính
-
28'Carl Piergianni0-0
-
46'Jake Forster Caskey
Alex MacDonald0-0 -
46'Ben Thompson
Nicholas Freeman0-0 -
61'0-0Hakeeb Adelakun
Jackson Valencia Mosquera -
65'0-0Dylan Duffy
Alistair Smith -
68'Jamie Reid1-0
-
81'1-0Adam Jackson
-
85'1-0Jaden Brown
Jack Burroughs -
85'1-0Jovon Makama
Timothy Eyoma -
90'Elliott List
Jordan Roberts1-0
-
Stevenage Borough vs Lincoln City: Đội hình chính và dự bị
-
Stevenage Borough4-3-1-21Taye Ashby-Hammond3Dan Butler5Carl Piergianni15Terence Vancooten2Luther Wildin7Alex MacDonald17Finley Burns10Nicholas Freeman11Jordan Roberts29Kane Hemmings19Jamie Reid8Alistair Smith29Jackson Valencia Mosquera14Daniel Mandroiu2Lasse Sorenson11Ethan Hamilton6Ethan Erhahon16Jack Burroughs25Alex Mitchell5Adam Jackson22Timothy Eyoma1Lukas Jensen
- Đội hình dự bị
-
9Elliott List8Jake Forster Caskey24Ben Thompson4Nathan Thompson23Louis Thompson20Aaron Pressley50Max WoodfordDylan Duffy 17Hakeeb Adelakun 21Jovon Makama 27Jaden Brown 3Olamide Shodipo 30Jordan Wright 12Gbolahan Okewoye 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Steve EvansMark Kennedy
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Stevenage Borough vs Lincoln City: Số liệu thống kê
-
Stevenage BoroughLincoln City
-
6Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút4
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài2
-
-
4Cản sút0
-
-
12Sút Phạt17
-
-
43%Kiểm soát bóng57%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
297Số đường chuyền404
-
-
59%Chuyền chính xác69%
-
-
11Phạm lỗi12
-
-
3Việt vị0
-
-
77Đánh đầu49
-
-
34Đánh đầu thành công29
-
-
2Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn11
-
-
25Ném biên26
-
-
1Woodwork0
-
-
18Cản phá thành công13
-
-
1Thử thách5
-
-
111Pha tấn công91
-
-
60Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 3 Anh 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Portsmouth | 46 | 28 | 13 | 5 | 78 | 41 | 37 | 97 | H T H T B T |
2 | Derby County | 46 | 28 | 8 | 10 | 78 | 37 | 41 | 92 | T H H T T T |
3 | Bolton Wanderers | 46 | 25 | 12 | 9 | 86 | 51 | 35 | 87 | T T H H T H |
4 | Peterborough United | 46 | 25 | 9 | 12 | 89 | 61 | 28 | 84 | T B T T B H |
5 | Oxford United | 46 | 22 | 11 | 13 | 79 | 56 | 23 | 77 | T T T B H T |
6 | Barnsley | 46 | 21 | 13 | 12 | 82 | 64 | 18 | 76 | B B H B B H |
7 | Lincoln City | 46 | 20 | 14 | 12 | 65 | 40 | 25 | 74 | T H B T T B |
8 | Blackpool | 46 | 21 | 10 | 15 | 65 | 48 | 17 | 73 | H T T T T B |
9 | Stevenage Borough | 46 | 19 | 14 | 13 | 57 | 46 | 11 | 71 | H B T B H T |
10 | Wycombe Wanderers | 46 | 17 | 14 | 15 | 60 | 55 | 5 | 65 | H T T T H T |
11 | Leyton Orient | 46 | 18 | 11 | 17 | 53 | 55 | -2 | 65 | B T H B B T |
12 | Wigan Athletic | 46 | 20 | 10 | 16 | 63 | 56 | 7 | 62 | B H H T T T |
13 | Exeter City | 46 | 17 | 10 | 19 | 46 | 61 | -15 | 61 | T T H T T B |
14 | Northampton Town | 46 | 17 | 9 | 20 | 57 | 66 | -9 | 60 | B T T B B H |
15 | Bristol Rovers | 46 | 16 | 9 | 21 | 52 | 68 | -16 | 57 | B B T T B B |
16 | Charlton Athletic | 46 | 11 | 20 | 15 | 64 | 65 | -1 | 53 | H T H H H B |
17 | Reading | 46 | 16 | 11 | 19 | 68 | 70 | -2 | 53 | B H T H B T |
18 | Cambridge United | 46 | 12 | 12 | 22 | 39 | 61 | -22 | 48 | B H B B H H |
19 | Shrewsbury Town | 46 | 13 | 9 | 24 | 35 | 67 | -32 | 48 | H B B H H B |
20 | Burton Albion | 46 | 12 | 10 | 24 | 39 | 67 | -28 | 46 | B B T B T B |
21 | Cheltenham Town | 46 | 12 | 8 | 26 | 41 | 65 | -24 | 44 | B B T B T B |
22 | Fleetwood Town | 46 | 10 | 13 | 23 | 49 | 72 | -23 | 43 | B B T B T T |
23 | Port Vale | 46 | 10 | 11 | 25 | 41 | 74 | -33 | 41 | H B B B B H |
24 | Carlisle United | 46 | 7 | 9 | 30 | 41 | 81 | -40 | 30 | B B T B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh