Kết quả Barnsley vs Crawley Town, 22h00 ngày 04/01
-
Thứ bảy, Ngày 04/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
0.96O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.55X
4.002
5.75Hiệp 1-0.5
1.07+0.5
0.75O 1
0.70U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Crawley Town
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 25
-
Barnsley vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
11'Jonathan Russell (Assist:Corey O Keeffe)1-0
-
45'Georgie Gent1-0
-
45'1-0Tyreece John Jules
-
51'Max Watters (Assist:Adam Phillips)2-0
-
54'Davis Kellior-Dunn3-0
-
59'Conor McCarthy
Joshua Earl3-0 -
60'3-0Rushian Hepburn-Murphy
Tyreece John Jules -
61'3-0Bradley Ibrahim
Max Anderson -
61'3-0Ben Radcliffe
Will Swan -
64'Conor McCarthy3-0
-
68'Luca Connell
Jonathan Russell3-0 -
68'Marc Roberts
Donovan Pines3-0 -
78'3-0Antony Papadopoulos
Jeremy Kelly -
81'Sam Cosgrove
Max Watters3-0 -
81'Stephen Humphrys
Davis Kellior-Dunn3-0 -
90'3-0Charlie Barker
-
90'Sam Cosgrove3-0
-
Barnsley vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-5-223Ben Killip32Joshua Earl5Donovan Pines6Maël de Gevigney17Georgie Gent3Jonathan Russell50Kelechi Nwakali8Adam Phillips7Corey O Keeffe40Davis Kellior-Dunn36Max Watters29Tola Showunmi9Will Swan18Junior Quitirna6Max Anderson19Jeremy Kelly45Tyreece John Jules12Panutche Camara24Toby Mullarkey3Dion Conroy5Charlie Barker1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
-
21Conor McCarthy4Marc Roberts48Luca Connell9Sam Cosgrove44Stephen Humphrys12Jackson Smith15Kyran LofthouseRushian Hepburn-Murphy 14Ben Radcliffe 30Bradley Ibrahim 23Antony Papadopoulos 25Eddie Beach 16Joy Mukena 20Jack Roles 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
BarnsleyCrawley Town
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút13
-
-
8Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài7
-
-
4Sút Phạt14
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
361Số đường chuyền471
-
-
81%Chuyền chính xác83%
-
-
14Phạm lỗi4
-
-
5Việt vị0
-
-
25Đánh đầu18
-
-
12Đánh đầu thành công9
-
-
6Cứu thua5
-
-
15Rê bóng thành công13
-
-
5Đánh chặn4
-
-
25Ném biên19
-
-
0Woodwork1
-
-
15Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách7
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
34Long pass24
-
-
92Pha tấn công71
-
-
45Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh