Kết quả Barnsley vs Leyton Orient, 22h00 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Barnsley0Leyton Orient 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.87+0.5
0.95O 2.5
0.95U 2.5
0.901
1.95X
3.502
3.70Hiệp 1-0.25
1.08+0.25
0.74O 1
0.96U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Leyton Orient
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Barnsley vs Leyton Orient: Diễn biến chính
-
6'0-1Jamie Donley (Assist:Oliver ONeill)
-
20'0-1Jack Currie
-
28'0-2Omar Beckles (Assist:Jamie Donley)
-
36'Kyran Lofthouse
Matthew Craig0-2 -
36'Max Watters
Conor McCarthy0-2 -
51'0-3Charlie Kelman (Assist:Jamie Donley)
-
60'Barry Cotter
Corey O Keeffe0-3 -
81'Sam Cosgrove
Stephen Humphrys0-3 -
81'0-3Diallang Jaiyesimi
Jamie Donley -
83'0-3Jack Simpson
Daniel Happe -
84'0-3Darren Pratley
-
88'0-3Oliver ONeill
-
90'0-4Sonny Perkins
-
90'0-4Zech Obiero
Daniel Agyei -
90'0-4Brandon Cooper
Jack Currie -
90'0-4Sonny Perkins
Oliver ONeill
-
Barnsley vs Leyton Orient: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-5-223Ben Killip21Conor McCarthy5Donovan Pines6Maël de Gevigney17Georgie Gent18Matthew Craig50Kelechi Nwakali3Jonathan Russell7Corey O Keeffe40Davis Kellior-Dunn44Stephen Humphrys23Charlie Kelman7Daniel Agyei17Jamie Donley21Oliver ONeill18Darren Pratley8Jordan Brown22Ethan Galbraith19Omar Beckles5Daniel Happe12Jack Currie24Josh Keeley
- Đội hình dự bị
-
2Barry Cotter15Kyran Lofthouse36Max Watters9Sam Cosgrove10Josh Benson12Jackson Smith45Vimal YoganathanJack Simpson 4Diallang Jaiyesimi 27Sonny Perkins 20Zech Obiero 29Brandon Cooper 6Jayden Sweeney 3Noah Phillips 26
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsRichie Wellens
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Leyton Orient: Số liệu thống kê
-
BarnsleyLeyton Orient
-
5Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
10Sút ra ngoài3
-
-
9Sút Phạt2
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
348Số đường chuyền242
-
-
63%Chuyền chính xác55%
-
-
2Phạm lỗi9
-
-
3Việt vị3
-
-
42Đánh đầu34
-
-
25Đánh đầu thành công13
-
-
3Cứu thua1
-
-
19Rê bóng thành công22
-
-
12Đánh chặn1
-
-
42Ném biên34
-
-
19Cản phá thành công22
-
-
7Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
27Long pass21
-
-
99Pha tấn công88
-
-
32Tấn công nguy hiểm24
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh