Kết quả Barnsley vs Wigan Athletic, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Barnsley vs Wigan Athletic
Đối đầu Barnsley vs Wigan Athletic
Phong độ Barnsley gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.82O 2.5
0.92U 2.5
0.881
1.73X
3.802
4.50Hiệp 1-0.25
0.90+0.25
0.90O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Barnsley vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: Oakwell Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Barnsley vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
42'0-1
Thelo Aasgaard (Assist:Silko Thomas)
-
45'0-1Scott Smith
Tyrese Francois -
57'Kelechi Nwakali
Jonathan Russell0-1 -
57'Sam Cosgrove
Corey O Keeffe0-1 -
57'Fabio Jalo
Adam Phillips0-1 -
57'Donovan Pines
Georgie Gent0-1 -
61'Donovan Pines0-1
-
64'0-1Toby Sibbick
-
65'Luca Connell0-1
-
66'0-1Scott Smith
-
71'0-1Jensen Weir
Thelo Aasgaard -
71'0-1Jonny Smith
Dion Rankine -
78'0-1James Carragher
Silko Thomas -
78'0-1Luke Robinson
Zeze Steven Sessegnon -
87'Kyran Lofthouse
Luca Connell0-1 -
90'0-1Luke Robinson
-
Barnsley vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Barnsley3-5-223Ben Killip32Joshua Earl4Marc Roberts6Maël de Gevigney17Georgie Gent3Jonathan Russell48Luca Connell8Adam Phillips7Corey O Keeffe44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn28Dale Taylor7Dion Rankine10Thelo Aasgaard29Silko Thomas16Babajide Ezekiel Adeeko35Tyrese Francois17Toby Sibbick15Jason Kerr4Will Aimson5Zeze Steven Sessegnon1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
50Kelechi Nwakali11Fabio Jalo5Donovan Pines15Kyran Lofthouse9Sam Cosgrove12Jackson Smith18Matthew CraigJonny Smith 18Jensen Weir 6James Carragher 23Luke Robinson 19Scott Smith 21Tom Watson 12Maleace Asamoah 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neill CollinsShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Barnsley vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
BarnsleyWigan Athletic
-
10Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
17Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt11
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
359Số đường chuyền299
-
-
73%Chuyền chính xác72%
-
-
11Phạm lỗi13
-
-
1Việt vị2
-
-
62Đánh đầu24
-
-
32Đánh đầu thành công11
-
-
1Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn5
-
-
24Ném biên22
-
-
13Cản phá thành công18
-
-
5Thử thách4
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
36Long pass16
-
-
97Pha tấn công60
-
-
60Tấn công nguy hiểm41
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 33 | 23 | 7 | 3 | 55 | 22 | 33 | 76 | T T H T T B |
2 | Wycombe Wanderers | 34 | 19 | 10 | 5 | 60 | 32 | 28 | 67 | H H T H B T |
3 | Wrexham | 34 | 19 | 8 | 7 | 49 | 28 | 21 | 65 | T T B T H T |
4 | Stockport County | 35 | 17 | 10 | 8 | 52 | 34 | 18 | 61 | T H T B T H |
5 | Charlton Athletic | 34 | 17 | 8 | 9 | 46 | 31 | 15 | 59 | T T B T T T |
6 | Huddersfield Town | 35 | 17 | 7 | 11 | 47 | 32 | 15 | 58 | T T B B T B |
7 | Bolton Wanderers | 34 | 17 | 6 | 11 | 55 | 50 | 5 | 57 | B T T T H T |
8 | Reading | 34 | 15 | 9 | 10 | 48 | 44 | 4 | 54 | H H T H T H |
9 | Leyton Orient | 35 | 16 | 5 | 14 | 50 | 35 | 15 | 53 | T T B B B B |
10 | Barnsley | 35 | 15 | 7 | 13 | 50 | 48 | 2 | 52 | B B T T T B |
11 | Stevenage Borough | 34 | 13 | 8 | 13 | 32 | 34 | -2 | 47 | B H B T B T |
12 | Lincoln City | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 44 | 4 | 46 | H B T B B T |
13 | Blackpool | 34 | 10 | 15 | 9 | 49 | 47 | 2 | 45 | H H H T B H |
14 | Rotherham United | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 40 | -1 | 44 | B H B B T T |
15 | Wigan Athletic | 34 | 10 | 10 | 14 | 31 | 34 | -3 | 40 | B H H T B H |
16 | Mansfield Town | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 47 | -7 | 40 | B H B B H H |
17 | Peterborough United | 34 | 10 | 8 | 16 | 51 | 59 | -8 | 38 | B B H T T H |
18 | Northampton Town | 35 | 9 | 11 | 15 | 34 | 52 | -18 | 38 | T B T B H H |
19 | Exeter City | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 50 | -15 | 37 | B B T B H H |
20 | Bristol Rovers | 34 | 10 | 6 | 18 | 35 | 53 | -18 | 36 | H T B B B H |
21 | Burton Albion | 35 | 7 | 12 | 16 | 35 | 51 | -16 | 33 | H B T T H B |
22 | Cambridge United | 34 | 7 | 8 | 19 | 34 | 57 | -23 | 29 | H B B T T B |
23 | Crawley Town | 34 | 7 | 8 | 19 | 37 | 64 | -27 | 29 | T H H B B B |
24 | Shrewsbury Town | 35 | 7 | 7 | 21 | 34 | 58 | -24 | 28 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh