Kết quả Birmingham City vs Cambridge United, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Birmingham City vs Cambridge United
Đối đầu Birmingham City vs Cambridge United
Phong độ Birmingham City gần đây
Phong độ Cambridge United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.92+1.5
0.92O 2.75
0.92U 2.75
0.901
1.30X
5.502
9.50Hiệp 1-0.5
0.71+0.5
1.12O 0.5
0.30U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Birmingham City vs Cambridge United
-
Sân vận động: St Andrews stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 11
-
Birmingham City vs Cambridge United: Diễn biến chính
-
23'Jay Stansfield1-0
-
39'Liam Bennett(OW)2-0
-
40'Kieran Dowell (Assist:Jay Stansfield)3-0
-
46'Krystian Bielik
Tomoki Iwata3-0 -
46'3-0Josh Stokes
Ryan Loft -
46'3-0James Gibbons
Liam Bennett -
57'3-0Nathan Bishop
-
58'Jay Stansfield3-0
-
61'3-0Brandon Njoku
Elias Kachunga -
61'3-0Jordan Cousins
Ben Edward Stevenson -
62'Lyndon Dykes
Willum Thor Willumsson3-0 -
62'Scott Wright
Keshi Anderson3-0 -
71'Grant Hanley
Christoph Klarer3-0 -
77'Luke Harris
Paik Seung Ho3-0 -
80'3-0George Hoddle
James Brophy -
80'Luke Harris4-0
-
84'4-0James Gibbons
-
90'Ethan Laird4-0
-
90'4-0Brandon Njoku
-
Birmingham City vs Cambridge United: Đội hình chính và dự bị
-
Birmingham City4-2-3-121Ryan Allsopp20Alex Cochrane25Ben Davies4Christoph Klarer2Ethan Laird13Paik Seung Ho24Tomoki Iwata14Keshi Anderson18Willum Thor Willumsson30Kieran Dowell28Jay Stansfield10Elias Kachunga18Ryan Loft4Paul Digby28Ben Edward Stevenson7James Brophy36Daniel Barton2Liam Bennett15Jubril Okedina5Michael Morrison6Kelland Watts13Nathan Bishop
- Đội hình dự bị
-
6Krystian Bielik11Scott Wright17Lyndon Dykes31Grant Hanley26Luke Harris45Bailey Peacock-Farrell9Alfie MayJames Gibbons 26Josh Stokes 22Jordan Cousins 24Brandon Njoku 34George Hoddle 38Jack Stevens 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Birmingham City vs Cambridge United: Số liệu thống kê
-
Birmingham CityCambridge United
-
11Phạt góc3
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
25Tổng cú sút2
-
-
12Sút trúng cầu môn0
-
-
13Sút ra ngoài2
-
-
12Sút Phạt15
-
-
76%Kiểm soát bóng24%
-
-
80%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)20%
-
-
689Số đường chuyền215
-
-
88%Chuyền chính xác58%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
2Việt vị1
-
-
53Đánh đầu41
-
-
31Đánh đầu thành công16
-
-
0Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công11
-
-
8Đánh chặn6
-
-
20Ném biên14
-
-
1Woodwork0
-
-
13Cản phá thành công12
-
-
1Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
36Long pass16
-
-
143Pha tấn công60
-
-
67Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 19 | 31 | 66 | T T H T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 31 | 15 | 9 | 7 | 47 | 30 | 17 | 54 | T T T T T H |
5 | Charlton Athletic | 30 | 14 | 8 | 8 | 40 | 29 | 11 | 50 | T T T H T T |
6 | Huddersfield Town | 29 | 14 | 7 | 8 | 41 | 26 | 15 | 49 | T H B B B H |
7 | Leyton Orient | 29 | 14 | 5 | 10 | 43 | 25 | 18 | 47 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 47 | H B T T B T |
9 | Reading | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 42 | 2 | 46 | B B B T H H |
10 | Barnsley | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 41 | 1 | 43 | T B B B H B |
11 | Blackpool | 30 | 9 | 13 | 8 | 42 | 41 | 1 | 40 | H T T H H H |
12 | Lincoln City | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | H T T B H H |
13 | Stevenage Borough | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 30 | -2 | 40 | B T T T B B |
14 | Rotherham United | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 35 | -1 | 38 | T B T B B H |
15 | Mansfield Town | 29 | 11 | 4 | 14 | 35 | 38 | -3 | 37 | B B B B B B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Northampton Town | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 33 | T B H B T T |
18 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
19 | Bristol Rovers | 29 | 9 | 5 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | T T B B T H |
20 | Peterborough United | 30 | 8 | 6 | 16 | 46 | 57 | -11 | 30 | H H B T B B |
21 | Shrewsbury Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 31 | 50 | -19 | 27 | T B B T T H |
22 | Crawley Town | 29 | 7 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 27 | H B T B B T |
23 | Burton Albion | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | H T T T H H |
24 | Cambridge United | 30 | 5 | 8 | 17 | 30 | 55 | -25 | 23 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh