Kết quả Blackpool vs Huddersfield Town, 19h30 ngày 18/01
Kết quả Blackpool vs Huddersfield Town
Đối đầu Blackpool vs Huddersfield Town
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.75O 2.5
0.98U 2.5
0.821
2.80X
3.302
2.50Hiệp 1+0
1.01-0
0.83O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Blackpool vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
11'Robert Apter (Assist:Tom Bloxham)1-0
-
41'1-0Matty Pearson
-
45'Elkan Baggott
Matthew Pennington1-0 -
45'Albie Morgan2-0
-
46'2-0Antony Evans
Herbie Kane -
46'2-0Jonathan Hogg
Joseph Hodge -
47'2-1
Joe Taylor (Assist:Antony Evans)
-
50'2-2
Brodie Spencer
-
58'2-2Callum Marshall
Joe Taylor -
68'2-2Radinio Balker
Josh Koroma -
75'Samuel Silvera
Ashley Fletcher2-2 -
82'2-2Rhys Healey
Dion Charles -
83'Sonny Carey
Tom Bloxham2-2 -
83'Jordan Rhodes
CJ Hamilton2-2 -
84'2-2Brodie Spencer
-
Blackpool vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-230Harry Tyrer3James Husband20Oliver Casey5Matthew Pennington24Odel Offiah22CJ Hamilton8Albie Morgan7Lee Evans25Robert Apter14Tom Bloxham11Ashley Fletcher15Dion Charles22Joe Taylor20Oliver Turton8Ben Wiles41Joseph Hodge16Herbie Kane10Josh Koroma4Matty Pearson32Tom Lees17Brodie Spencer13Jacob Chapman
- Đội hình dự bị
-
12Elkan Baggott19Samuel Silvera10Sonny Carey16Jordan Rhodes1Richard ODonnell4Jordan Lawrence-Gabriel15Hayden CoulsonJonathan Hogg 6Antony Evans 21Callum Marshall 7Radinio Balker 24Rhys Healey 11Lee Nicholls 1Neo Eccleston 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
BlackpoolHuddersfield Town
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút18
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút3
-
-
13Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
394Số đường chuyền386
-
-
71%Chuyền chính xác72%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị3
-
-
47Đánh đầu51
-
-
21Đánh đầu thành công28
-
-
5Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công21
-
-
5Đánh chặn10
-
-
25Ném biên22
-
-
16Cản phá thành công21
-
-
7Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
35Long pass28
-
-
92Pha tấn công113
-
-
58Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh