Kết quả Blackpool vs Rotherham United, 02h45 ngày 12/02
Kết quả Blackpool vs Rotherham United
Đối đầu Blackpool vs Rotherham United
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ tư, Ngày 12/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.80+0.25
1.04O 2.25
0.81U 2.25
1.011
2.10X
3.502
3.25Hiệp 1-0.25
1.25+0.25
0.63O 0.5
0.40U 0.5
1.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Rotherham United
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 19
-
Blackpool vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
11'Samuel Silvera0-0
-
18'0-0Hakeem Odofin
-
35'Jordan Lawrence-Gabriel
Oliver Casey0-0 -
59'Lee Evans
Jake Beesley0-0 -
59'Robert Apter
CJ Hamilton0-0 -
59'Niall Ennis
Ashley Fletcher0-0 -
77'0-0Jordan Hugill
-
79'0-0Louie Sibley
Liam Kelly -
90'Hayden Coulson
Samuel Silvera0-0 -
90'0-0Andrew Greensmith
Jordan Hugill
-
Blackpool vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool4-4-230Harry Tyrer3James Husband12Elkan Baggott20Oliver Casey24Odel Offiah19Samuel Silvera10Sonny Carey8Albie Morgan22CJ Hamilton18Jake Beesley11Ashley Fletcher10Jordan Hugill8Sam Nombe25Pelly Ruddock7Joe Powell4Liam Kelly24Cameron Humphreys2Joe Rafferty22Hakeem Odofin16Zak Jules6Reece James20Dillon Phillips
- Đội hình dự bị
-
4Jordan Lawrence-Gabriel7Lee Evans25Robert Apter21Niall Ennis15Hayden Coulson1Richard ODonnell28Ryan FinniganLouie Sibley 15Andrew Greensmith 11Cameron Dawson 1Ben Hatton 35Harrison Duncan 39Jack Holmes 23Dean Gardner 43
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
BlackpoolRotherham United
-
5Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
17Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn8
-
-
15Sút ra ngoài8
-
-
10Sút Phạt11
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
433Số đường chuyền439
-
-
74%Chuyền chính xác73%
-
-
11Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
69Đánh đầu63
-
-
38Đánh đầu thành công29
-
-
8Cứu thua3
-
-
14Rê bóng thành công14
-
-
8Đánh chặn2
-
-
24Ném biên34
-
-
14Cản phá thành công14
-
-
8Thử thách13
-
-
26Long pass35
-
-
109Pha tấn công112
-
-
46Tấn công nguy hiểm74
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 28 | 20 | 6 | 2 | 50 | 19 | 31 | 66 | T T H T T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 31 | 15 | 9 | 7 | 47 | 30 | 17 | 54 | T T T T T H |
5 | Charlton Athletic | 30 | 14 | 8 | 8 | 40 | 29 | 11 | 50 | T T T H T T |
6 | Huddersfield Town | 29 | 14 | 7 | 8 | 41 | 26 | 15 | 49 | T H B B B H |
7 | Leyton Orient | 29 | 14 | 5 | 10 | 43 | 25 | 18 | 47 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 30 | 14 | 5 | 11 | 47 | 46 | 1 | 47 | H B T T B T |
9 | Reading | 30 | 13 | 7 | 10 | 44 | 42 | 2 | 46 | B B B T H H |
10 | Barnsley | 30 | 12 | 7 | 11 | 42 | 41 | 1 | 43 | T B B B H B |
11 | Blackpool | 30 | 9 | 13 | 8 | 42 | 41 | 1 | 40 | H T T H H H |
12 | Lincoln City | 30 | 10 | 10 | 10 | 36 | 35 | 1 | 40 | H T T B H H |
13 | Stevenage Borough | 29 | 11 | 7 | 11 | 28 | 30 | -2 | 40 | B T T T B B |
14 | Rotherham United | 30 | 10 | 8 | 12 | 34 | 35 | -1 | 38 | T B T B B H |
15 | Mansfield Town | 29 | 11 | 4 | 14 | 35 | 38 | -3 | 37 | B B B B B B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Northampton Town | 30 | 8 | 9 | 13 | 29 | 45 | -16 | 33 | T B H B T T |
18 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
19 | Bristol Rovers | 29 | 9 | 5 | 15 | 29 | 45 | -16 | 32 | T T B B T H |
20 | Peterborough United | 30 | 8 | 6 | 16 | 46 | 57 | -11 | 30 | H H B T B B |
21 | Shrewsbury Town | 30 | 7 | 6 | 17 | 31 | 50 | -19 | 27 | T B B T T H |
22 | Crawley Town | 29 | 7 | 6 | 16 | 33 | 53 | -20 | 27 | H B T B B T |
23 | Burton Albion | 30 | 5 | 11 | 14 | 31 | 45 | -14 | 26 | H T T T H H |
24 | Cambridge United | 30 | 5 | 8 | 17 | 30 | 55 | -25 | 23 | H T B H H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh