Kết quả Bristol Rovers vs Barnsley, 22h00 ngày 18/01
Kết quả Bristol Rovers vs Barnsley
Đối đầu Bristol Rovers vs Barnsley
Phong độ Bristol Rovers gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Bristol Rovers 13Barnsley1Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.99-0.5
0.85O 2.75
0.92U 2.75
0.901
3.75X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.02O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bristol Rovers vs Barnsley
-
Sân vận động: Memorial Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 2℃~3℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Bristol Rovers vs Barnsley: Diễn biến chính
-
41'ODonkor Gatlin (Assist:Grant Ward)1-0
-
46'1-0Stephen Humphrys
Davis Kellior-Dunn -
52'Isaac Hutchinson (Assist:James Wilson)2-0
-
55'2-0Kelechi Nwakali
Luca Connell -
55'2-0Neil Farrugia
Georgie Gent -
66'James Wilson2-0
-
67'2-1Joshua Earl (Assist:Corey O Keeffe)
-
71'Ruel Sotiriou
Isaac Hutchinson2-1 -
71'Chris Martin
Scott Sinclair2-1 -
76'Clinton Mola
ODonkor Gatlin2-1 -
79'2-1Sam Cosgrove
Max Watters -
79'2-1Kyran Lofthouse
Corey O Keeffe -
85'Ruel Sotiriou (Assist:James Wilson)3-1
-
87'Joel Senior
Romaine Sawyers3-1 -
87'Jamie Lindsay
Luke Thomas3-1
-
Bristol Rovers vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Bristol Rovers4-2-3-11Joshua Griffiths3Lino da Cruz Sousa17Connor Taylor5James Wilson4Taylor Moore14Romaine Sawyers8Grant Ward7Scott Sinclair19Isaac Hutchinson11Luke Thomas24ODonkor Gatlin36Max Watters40Davis Kellior-Dunn7Corey O Keeffe8Adam Phillips48Luca Connell3Jonathan Russell17Georgie Gent6Maël de Gevigney4Marc Roberts32Joshua Earl23Ben Killip
- Đội hình dự bị
-
10Ruel Sotiriou18Chris Martin6Clinton Mola2Joel Senior29Jamie Lindsay35Matthew Hall28Shaqai FordeStephen Humphrys 44Kelechi Nwakali 50Neil Farrugia 22Kyran Lofthouse 15Sam Cosgrove 9Donovan Pines 5Conor McCarthy 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Joey BartonNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Bristol Rovers vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
Bristol RoversBarnsley
-
2Phạt góc14
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
11Tổng cú sút28
-
-
5Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài17
-
-
11Sút Phạt7
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
317Số đường chuyền416
-
-
76%Chuyền chính xác81%
-
-
7Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
30Đánh đầu27
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
8Cứu thua4
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
4Đánh chặn6
-
-
13Ném biên26
-
-
19Cản phá thành công13
-
-
7Thử thách5
-
-
3Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass33
-
-
76Pha tấn công112
-
-
31Tấn công nguy hiểm67
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 25 | 17 | 6 | 2 | 43 | 18 | 25 | 57 | T H H T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 26 | 16 | 6 | 4 | 52 | 28 | 24 | 54 | T B T H B T |
3 | Wrexham | 27 | 15 | 7 | 5 | 39 | 21 | 18 | 52 | T T B T B H |
4 | Huddersfield Town | 25 | 14 | 6 | 5 | 39 | 21 | 18 | 48 | T T H H T H |
5 | Barnsley | 26 | 12 | 6 | 8 | 40 | 36 | 4 | 42 | B T T T T B |
6 | Stockport County | 26 | 11 | 8 | 7 | 40 | 28 | 12 | 41 | T B H H B T |
7 | Reading | 25 | 12 | 5 | 8 | 40 | 36 | 4 | 41 | B T T T H B |
8 | Leyton Orient | 25 | 11 | 5 | 9 | 32 | 22 | 10 | 38 | T T T T T H |
9 | Bolton Wanderers | 26 | 11 | 5 | 10 | 39 | 41 | -2 | 38 | T B T B H B |
10 | Charlton Athletic | 25 | 10 | 7 | 8 | 31 | 26 | 5 | 37 | T T T H B T |
11 | Mansfield Town | 24 | 11 | 4 | 9 | 32 | 28 | 4 | 37 | T T B T T B |
12 | Lincoln City | 26 | 9 | 8 | 9 | 29 | 30 | -1 | 35 | T B B B H T |
13 | Rotherham United | 25 | 9 | 7 | 9 | 28 | 26 | 2 | 34 | B H T H T T |
14 | Exeter City | 26 | 9 | 5 | 12 | 29 | 33 | -4 | 32 | T H B B B H |
15 | Blackpool | 25 | 7 | 10 | 8 | 34 | 37 | -3 | 31 | H B H H H H |
16 | Stevenage Borough | 24 | 8 | 7 | 9 | 19 | 22 | -3 | 31 | H B T H H B |
17 | Wigan Athletic | 25 | 8 | 6 | 11 | 24 | 26 | -2 | 30 | H T B B T B |
18 | Bristol Rovers | 25 | 8 | 4 | 13 | 25 | 39 | -14 | 28 | H B B B T T |
19 | Peterborough United | 26 | 7 | 6 | 13 | 42 | 47 | -5 | 27 | B B H B H H |
20 | Northampton Town | 26 | 6 | 8 | 12 | 24 | 40 | -16 | 26 | B B H H T B |
21 | Crawley Town | 24 | 5 | 6 | 13 | 25 | 44 | -19 | 21 | B B B H B H |
22 | Shrewsbury Town | 25 | 5 | 5 | 15 | 26 | 45 | -19 | 20 | H T H H B T |
23 | Burton Albion | 26 | 3 | 9 | 14 | 23 | 40 | -17 | 18 | B H H B H T |
24 | Cambridge United | 25 | 4 | 6 | 15 | 24 | 45 | -21 | 18 | B B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh