Kết quả Cambridge United vs Wycombe Wanderers, 22h00 ngày 01/02
Kết quả Cambridge United vs Wycombe Wanderers
Phong độ Cambridge United gần đây
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.87O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.60X
3.502
2.00Hiệp 1+0.25
0.82-0.25
1.02O 0.5
0.36U 0.5
2.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cambridge United vs Wycombe Wanderers
-
Sân vận động: Abbey Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 30
-
Cambridge United vs Wycombe Wanderers: Diễn biến chính
-
1'Paul Digby0-0
-
35'0-1
Cameron Humphreys
-
39'Liam Bennett0-1
-
63'Elias Kachunga
Paul Digby0-1 -
63'Ben Edward Stevenson
Dominic Ballard0-1 -
64'0-1Sonny Bradley
-
66'Josh Stokes0-1
-
67'0-1Anders Hagelskjaer
Cameron Humphreys -
75'Detlef Esapa Osong
Jordan Cousins0-1 -
80'0-1Garath McCleary
Fred Onyedinma -
83'Josh Stokes1-1
-
83'Elias Kachunga1-1
-
86'1-1Magnus Westergaard
Beryly Lubala
-
Cambridge United vs Wycombe Wanderers: Đội hình chính và dự bị
-
Cambridge United3-4-1-21Jack Stevens3Danny Andrew5Michael Morrison15Jubril Okedina7James Brophy24Jordan Cousins4Paul Digby2Liam Bennett22Josh Stokes29Dominic Ballard18Ryan Loft11Daniel Udoh44Fred Onyedinma20Cameron Humphreys30Beryly Lubala16Tyreeq Bakinson4Josh Scowen25Declan Skura37Caleb Taylor26Sonny Bradley10Luke Leahy1Franco Ravizzoli
- Đội hình dự bị
-
28Ben Edward Stevenson10Elias Kachunga21Detlef Esapa Osong31Louis Chadwick26James Gibbons38George Hoddle36Daniel BartonAnders Hagelskjaer 45Garath McCleary 12Magnus Westergaard 42Nathan Bishop 22Alex Lowry 47Gideon Kodua 21Sam Vokes 9
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James Bloomfield
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Cambridge United vs Wycombe Wanderers: Số liệu thống kê
-
Cambridge UnitedWycombe Wanderers
-
5Phạt góc2
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng0
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
11Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
8Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt14
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
410Số đường chuyền296
-
-
71%Chuyền chính xác69%
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị2
-
-
80Đánh đầu59
-
-
37Đánh đầu thành công32
-
-
2Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn1
-
-
27Ném biên16
-
-
11Cản phá thành công9
-
-
6Thử thách9
-
-
32Long pass19
-
-
129Pha tấn công81
-
-
51Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh