Kết quả Charlton Athletic vs Exeter City, 22h00 ngày 22/02
Kết quả Charlton Athletic vs Exeter City
Phong độ Charlton Athletic gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/02/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.99+1
0.81O 2.5
0.96U 2.5
0.841
1.57X
4.102
5.50Hiệp 1-0.25
0.75+0.25
1.09O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Charlton Athletic vs Exeter City
-
Sân vận động: The Valley stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 33
-
Charlton Athletic vs Exeter City: Diễn biến chính
-
19'0-0Ilmari Niskanen
-
20'Angus MacDonald(OW)1-0
-
31'1-0Ryan Woods
Ilmari Niskanen -
46'1-0Tony Yogane
Jake Richardson -
51'1-0Demetri Mitchell
-
55'1-0Joel Colwill
-
64'1-0Reece Cole
Demetri Mitchell -
68'Tyreece Campbell2-0
-
69'Karoy Anderson2-0
-
72'Thierry Small2-0
-
75'Miles Leaburn
Matt Godden2-0 -
75'Alex Gilbert
Luke Berry2-0 -
79'2-0Patrick Jones
Ryan Trevitt -
79'2-0Andrew Oluwabori
Joel Colwill -
84'Miles Leaburn (Assist:Kayne Ramsey)3-0
-
86'Daniel Kanu
Tyreece Campbell3-0 -
86'Thomas Peter McIntyre
Conor Coventry3-0 -
89'Tennai Watson
Joshua Edwards3-0 -
90'Macaulay Gillesphey3-0
-
Charlton Athletic vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Charlton Athletic4-2-3-125Will Mannion16Joshua Edwards3Macaulay Gillesphey5Lloyd Jones2Kayne Ramsey18Karoy Anderson6Conor Coventry7Tyreece Campbell8Luke Berry26Thierry Small24Matt Godden27Josh Magennis7Demetri Mitchell21Ryan Trevitt23Joel Colwill47Jake Richardson18Vincent Harper2Jack McMillan25Angus MacDonald4Alex Hartridge14Ilmari Niskanen1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
17Alex Gilbert11Miles Leaburn15Thomas Peter McIntyre29Daniel Kanu27Tennai Watson37Tommy Reid22Chukwuemeka AnekeRyan Woods 6Tony Yogane 30Reece Cole 12Andrew Oluwabori 11Patrick Jones 16Ben Purrington 3Edward Francis 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Dean HoldenGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Charlton Athletic vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Charlton AthleticExeter City
-
6Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút5
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt10
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
397Số đường chuyền317
-
-
76%Chuyền chính xác68%
-
-
9Phạm lỗi12
-
-
1Việt vị0
-
-
62Đánh đầu58
-
-
28Đánh đầu thành công32
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
7Đánh chặn1
-
-
29Ném biên22
-
-
15Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass28
-
-
134Pha tấn công73
-
-
61Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh