Kết quả Crawley Town vs Rotherham United, 22h00 ngày 23/11
Kết quả Crawley Town vs Rotherham United
Đối đầu Crawley Town vs Rotherham United
Phong độ Crawley Town gần đây
Phong độ Rotherham United gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202422:00
-
Crawley Town 31Rotherham United 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.00O 2.5
0.89U 2.5
0.931
3.80X
3.602
1.91Hiệp 1+0.25
0.75-0.25
1.05O 1
0.95U 1
0.85 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Crawley Town vs Rotherham United
-
Sân vận động: Broadfield Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 17
-
Crawley Town vs Rotherham United: Diễn biến chính
-
21'Will Swan (Assist:Toby Mullarkey)1-0
-
46'Max Anderson1-0
-
46'1-0Christ Tiehi
Joseph Hungbo -
46'1-0Alex MacDonald
Cameron Humphreys -
57'Toby Mullarkey1-0
-
60'1-0Shaun McWilliams
-
62'1-0Jack Holmes
Shaun McWilliams -
64'Tyreece John Jules
Tola Showunmi1-0 -
72'1-0Jordan Hugill
Jonson Scott Clarke-Harris -
73'Benjamin Tanimu
Ade Adeyemo1-0 -
73'1-0Ciaran McGuckin
Detlef Esapa Osong -
79'Rafiq Khaleel
Ronan Darcy1-0 -
80'Jack Roles
Will Swan1-0 -
80'Gavan Holohan
Panutche Camara1-0 -
84'Joseph Wollacott1-0
-
90'1-0Sean Raggett
-
Crawley Town vs Rotherham United: Đội hình chính và dự bị
-
Crawley Town3-5-1-11Joseph Wollacott5Charlie Barker20Joy Mukena24Toby Mullarkey10Ronan Darcy19Jeremy Kelly6Max Anderson12Panutche Camara22Ade Adeyemo9Will Swan29Tola Showunmi9Jonson Scott Clarke-Harris19Detlef Esapa Osong21Joseph Hungbo22Hakeem Odofin17Shaun McWilliams7Joe Powell3Cohen Bramall24Cameron Humphreys5Sean Raggett16Zak Jules20Dillon Phillips
- Đội hình dự bị
-
11Jack Roles8Gavan Holohan27Rafiq Khaleel45Tyreece John Jules17Benjamin Tanimu21Jasper Sheik16Eddie BeachAlex MacDonald 14Jordan Hugill 10Christ Tiehi 27Ciaran McGuckin 34Jack Holmes 23Reece James 6Cameron Dawson 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Scott LindseyMatt Taylor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Crawley Town vs Rotherham United: Số liệu thống kê
-
Crawley TownRotherham United
-
3Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt7
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
437Số đường chuyền349
-
-
80%Chuyền chính xác70%
-
-
7Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị4
-
-
29Đánh đầu43
-
-
15Đánh đầu thành công21
-
-
2Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công16
-
-
6Đánh chặn4
-
-
19Ném biên28
-
-
11Cản phá thành công16
-
-
6Thử thách4
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
27Long pass33
-
-
105Pha tấn công65
-
-
56Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh