Kết quả Leyton Orient vs Bristol Rovers, 02h45 ngày 04/12
Kết quả Leyton Orient vs Bristol Rovers
Đối đầu Leyton Orient vs Bristol Rovers
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Bristol Rovers gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202402:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 18Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.92+0.75
0.90O 2.25
0.80U 2.25
1.001
1.75X
3.602
4.60Hiệp 1-0.25
0.94+0.25
0.90O 1
1.01U 1
0.81 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Bristol Rovers
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 18
-
Leyton Orient vs Bristol Rovers: Diễn biến chính
-
8'Jordan Brown
Darren Pratley0-0 -
17'Daniel Happe (Assist:Tom James)1-0
-
29'Oliver ONeill2-0
-
45'Daniel Agyei3-0
-
56'3-0Michael Forbes
Clinton Mola -
57'Jack Simpson
Daniel Happe3-0 -
57'3-0Joel Senior
Taylor Moore -
65'3-0Michael Forbes
-
66'3-0ODonkor Gatlin
Ruel Sotiriou -
67'3-0Luke McCormick
Grant Ward -
78'Jack Currie3-0
-
80'3-0Jake Garrett
Jamie Lindsay -
85'Charlie Kelman
Daniel Agyei3-0 -
86'Diallang Jaiyesimi
Oliver ONeill3-0 -
86'Jayden Sweeney
Jack Currie3-0
-
Leyton Orient vs Bristol Rovers: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley12Jack Currie5Daniel Happe19Omar Beckles2Tom James18Darren Pratley15Dominic Ball21Oliver ONeill17Jamie Donley20Sonny Perkins7Daniel Agyei18Chris Martin28Shaqai Forde10Ruel Sotiriou7Scott Sinclair29Jamie Lindsay8Grant Ward4Taylor Moore17Connor Taylor5James Wilson6Clinton Mola1Joshua Griffiths
- Đội hình dự bị
-
4Jack Simpson8Jordan Brown27Diallang Jaiyesimi23Charlie Kelman3Jayden Sweeney29Zech Obiero26Noah PhillipsJake Garrett 14Joel Senior 2ODonkor Gatlin 24Luke McCormick 23Michael Forbes 25Bryant Bilongo 27Isaac Hutchinson 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensJoey Barton
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Bristol Rovers: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientBristol Rovers
-
5Phạt góc1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút3
-
-
9Sút trúng cầu môn0
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
13Sút Phạt9
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
485Số đường chuyền317
-
-
76%Chuyền chính xác67%
-
-
9Phạm lỗi13
-
-
2Việt vị2
-
-
61Đánh đầu48
-
-
29Đánh đầu thành công25
-
-
0Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công21
-
-
12Đánh chặn5
-
-
47Ném biên17
-
-
21Cản phá thành công21
-
-
3Thử thách9
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
26Long pass18
-
-
162Pha tấn công70
-
-
57Tấn công nguy hiểm17
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh