Kết quả Leyton Orient vs Stevenage Borough, 03h00 ngày 28/03
Kết quả Leyton Orient vs Stevenage Borough
Đối đầu Leyton Orient vs Stevenage Borough
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Stevenage Borough gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 28/03/202503:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 39Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.86+0.25
0.96O 2
0.80U 2
1.021
2.20X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.63O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Stevenage Borough
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 39
-
Leyton Orient vs Stevenage Borough: Diễn biến chính
-
12'Charlie Kelman (Assist:Sean Clare)1-0
-
63'Dominic Ball
Jordan Brown1-0 -
65'1-0Elliott List
Brandon Hanlan -
70'Jamie Donley
Dilan Markanday1-0 -
70'Oliver ONeill
Diallang Jaiyesimi1-0 -
79'Azeem Abdulai
Charlie Kelman1-0 -
79'Sonny Perkins
Daniel Agyei1-0 -
80'1-0Harvey White
Eli King -
81'1-0Louis Appere
Jordan Roberts -
81'1-0Jake Young
Jamie Reid -
90'1-0Daniel Sweeney
Louis Thompson
-
Leyton Orient vs Stevenage Borough: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-124Josh Keeley12Jack Currie45Rarmani Edmonds-Green6Brandon Cooper28Sean Clare8Jordan Brown18Darren Pratley27Diallang Jaiyesimi44Dilan Markanday7Daniel Agyei23Charlie Kelman27Brandon Hanlan11Jordan Roberts10Daniel Kemp19Jamie Reid23Louis Thompson26Eli King2Luther Wildin15Charlie Goode5Carl Piergianni3Dan Butler13Murphy Mahoney
- Đội hình dự bị
-
15Dominic Ball21Oliver ONeill17Jamie Donley47Azeem Abdulai20Sonny Perkins26Noah Phillips5Daniel HappeElliott List 17Harvey White 18Jake Young 30Louis Appere 9Daniel Sweeney 6Taye Ashby-Hammond 1Lewis Freestone 16
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensSteve Evans
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Stevenage Borough: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientStevenage Borough
-
5Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Tổng cú sút11
-
-
1Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài8
-
-
2Cản sút4
-
-
6Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
328Số đường chuyền322
-
-
65%Chuyền chính xác65%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
2Việt vị0
-
-
43Đánh đầu71
-
-
24Đánh đầu thành công33
-
-
3Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công19
-
-
3Đánh chặn7
-
-
32Ném biên38
-
-
20Cản phá thành công19
-
-
5Thử thách3
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
17Long pass29
-
-
77Pha tấn công99
-
-
23Tấn công nguy hiểm50
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 36 | 25 | 8 | 3 | 59 | 24 | 35 | 83 | T T B T T H |
2 | Wrexham | 38 | 22 | 8 | 8 | 52 | 30 | 22 | 74 | H T T B T T |
3 | Wycombe Wanderers | 37 | 20 | 11 | 6 | 64 | 36 | 28 | 71 | H B T H B T |
4 | Charlton Athletic | 38 | 19 | 9 | 10 | 49 | 35 | 14 | 66 | T T H T T B |
5 | Stockport County | 38 | 18 | 11 | 9 | 53 | 35 | 18 | 65 | B T H H T B |
6 | Huddersfield Town | 37 | 18 | 7 | 12 | 52 | 34 | 18 | 61 | B B T B B T |
7 | Bolton Wanderers | 37 | 18 | 6 | 13 | 59 | 55 | 4 | 60 | T H T T B B |
8 | Leyton Orient | 38 | 18 | 5 | 15 | 54 | 38 | 16 | 59 | B B B B T T |
9 | Reading | 37 | 16 | 11 | 10 | 52 | 46 | 6 | 59 | H T H H T H |
10 | Blackpool | 38 | 13 | 15 | 10 | 57 | 50 | 7 | 54 | B H T T B T |
11 | Barnsley | 38 | 15 | 8 | 15 | 52 | 54 | -2 | 53 | T T B B B H |
12 | Lincoln City | 38 | 13 | 11 | 14 | 53 | 45 | 8 | 50 | B B T B T H |
13 | Stevenage Borough | 38 | 13 | 10 | 15 | 35 | 39 | -4 | 49 | B T H B H B |
14 | Rotherham United | 37 | 12 | 9 | 16 | 42 | 45 | -3 | 45 | B T T B H B |
15 | Peterborough United | 37 | 12 | 9 | 16 | 56 | 60 | -4 | 45 | T T H H T T |
16 | Exeter City | 37 | 12 | 9 | 16 | 40 | 51 | -11 | 45 | H H T T H H |
17 | Mansfield Town | 37 | 12 | 8 | 17 | 43 | 51 | -8 | 44 | B H H H B T |
18 | Wigan Athletic | 36 | 11 | 10 | 15 | 33 | 36 | -3 | 43 | H T B H T B |
19 | Northampton Town | 38 | 10 | 12 | 16 | 37 | 56 | -19 | 42 | B H H T H B |
20 | Bristol Rovers | 38 | 12 | 6 | 20 | 39 | 61 | -22 | 42 | B H T T B B |
21 | Burton Albion | 37 | 8 | 12 | 17 | 38 | 53 | -15 | 36 | T T H B B T |
22 | Crawley Town | 38 | 8 | 9 | 21 | 40 | 71 | -31 | 33 | B B H B B T |
23 | Cambridge United | 38 | 7 | 9 | 22 | 36 | 62 | -26 | 30 | T B B B B H |
24 | Shrewsbury Town | 37 | 7 | 7 | 23 | 34 | 62 | -28 | 28 | B B B H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh