Kết quả Mansfield Town vs Northampton Town, 02h45 ngày 08/02
Kết quả Mansfield Town vs Northampton Town
Đối đầu Mansfield Town vs Northampton Town
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Northampton Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.80O 2.5
0.91U 2.5
0.801
1.62X
4.002
5.00Hiệp 1-0.25
0.72+0.25
1.11O 1
0.88U 1
0.92 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Northampton Town
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 1℃~2℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 31
-
Mansfield Town vs Northampton Town: Diễn biến chính
-
20'0-0Sam Hoskins
-
28'Aaron Lewis0-0
-
33'Jordan Rhodes
Lee Gregory0-0 -
49'Jordan Rhodes0-0
-
55'0-1
Cameron McGeehan (Assist:Mitchell Bernard Pinnock)
-
73'Hiram Boateng
Aaron Lewis0-1 -
73'Alfie Kilgour
George Maris0-1 -
73'Stephen Quinn
Keanu Baccus0-1 -
81'0-1Liam Shaw
-
84'0-1Ben Perry
Tarique Fosu-Henry -
85'Hiram Boateng0-1
-
90'0-1Tyler Magloire
Sam Hoskins -
90'0-1Jack Baldwin
Tom Eaves -
90'0-1Ben Perry
-
Mansfield Town vs Northampton Town: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-5-21Christy Pym14Aden Flint9Jordan Bowery4Elliott Hewitt3Stephen McLaughlin10George Maris8Aaron Lewis17Keanu Baccus7Lucas Akins30Caylon Vickers19Lee Gregory18Cameron McGeehan9Tom Eaves24Tarique Fosu-Henry7Sam Hoskins29Liam Shaw16Terry Taylor10Mitchell Bernard Pinnock22Akinwale Joseph Odimayo6Jordan Willis35Max Dyche13Nik Tzanev
- Đội hình dự bị
-
29Jordan Rhodes5Alfie Kilgour44Hiram Boateng16Stephen Quinn13Scott Flinders12Calum MacDonald21Ben WaineBen Perry 8Tyler Magloire 2Jack Baldwin 26Lee Burge 1William Hondermarck 23James Anthony Wilson 11Fran Obiagwu 47
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughJon Brady
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Northampton Town: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownNorthampton Town
-
4Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút10
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
16Sút ra ngoài5
-
-
6Cản sút3
-
-
15Sút Phạt14
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
362Số đường chuyền285
-
-
66%Chuyền chính xác56%
-
-
14Phạm lỗi15
-
-
0Việt vị2
-
-
61Đánh đầu58
-
-
29Đánh đầu thành công30
-
-
4Cứu thua5
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn1
-
-
25Ném biên28
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
10Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
28Long pass25
-
-
94Pha tấn công106
-
-
57Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 33 | 23 | 7 | 3 | 55 | 22 | 33 | 76 | T T H T T B |
2 | Wycombe Wanderers | 34 | 19 | 10 | 5 | 60 | 32 | 28 | 67 | H H T H B T |
3 | Wrexham | 34 | 19 | 8 | 7 | 49 | 28 | 21 | 65 | T T B T H T |
4 | Stockport County | 35 | 17 | 10 | 8 | 52 | 34 | 18 | 61 | T H T B T H |
5 | Charlton Athletic | 34 | 17 | 8 | 9 | 46 | 31 | 15 | 59 | T T B T T T |
6 | Huddersfield Town | 35 | 17 | 7 | 11 | 47 | 32 | 15 | 58 | T T B B T B |
7 | Bolton Wanderers | 34 | 17 | 6 | 11 | 55 | 50 | 5 | 57 | B T T T H T |
8 | Reading | 34 | 15 | 9 | 10 | 48 | 44 | 4 | 54 | H H T H T H |
9 | Leyton Orient | 35 | 16 | 5 | 14 | 50 | 35 | 15 | 53 | T T B B B B |
10 | Barnsley | 35 | 15 | 7 | 13 | 50 | 48 | 2 | 52 | B B T T T B |
11 | Stevenage Borough | 34 | 13 | 8 | 13 | 32 | 34 | -2 | 47 | B H B T B T |
12 | Lincoln City | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 44 | 4 | 46 | H B T B B T |
13 | Blackpool | 34 | 10 | 15 | 9 | 49 | 47 | 2 | 45 | H H H T B H |
14 | Rotherham United | 34 | 12 | 8 | 14 | 39 | 40 | -1 | 44 | B H B B T T |
15 | Wigan Athletic | 34 | 10 | 10 | 14 | 31 | 34 | -3 | 40 | B H H T B H |
16 | Mansfield Town | 34 | 11 | 7 | 16 | 40 | 47 | -7 | 40 | B H B B H H |
17 | Peterborough United | 34 | 10 | 8 | 16 | 51 | 59 | -8 | 38 | B B H T T H |
18 | Northampton Town | 35 | 9 | 11 | 15 | 34 | 52 | -18 | 38 | T B T B H H |
19 | Exeter City | 33 | 10 | 7 | 16 | 35 | 50 | -15 | 37 | B B T B H H |
20 | Bristol Rovers | 34 | 10 | 6 | 18 | 35 | 53 | -18 | 36 | H T B B B H |
21 | Burton Albion | 35 | 7 | 12 | 16 | 35 | 51 | -16 | 33 | H B T T H B |
22 | Cambridge United | 34 | 7 | 8 | 19 | 34 | 57 | -23 | 29 | H B B T T B |
23 | Crawley Town | 34 | 7 | 8 | 19 | 37 | 64 | -27 | 29 | T H H B B B |
24 | Shrewsbury Town | 35 | 7 | 7 | 21 | 34 | 58 | -24 | 28 | H B B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh