Kết quả Mansfield Town vs Wigan Athletic, 02h45 ngày 05/03
Kết quả Mansfield Town vs Wigan Athletic
Đối đầu Mansfield Town vs Wigan Athletic
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ tư, Ngày 05/03/202502:45
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 35Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.77+0.25
1.05O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.40X
3.202
3.10Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.75O 0.5
0.40U 0.5
1.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 35
-
Mansfield Town vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
46'Jordan Bowery
Lucas Akins0-0 -
46'Hiram Boateng
Keanu Baccus0-0 -
61'0-0Jonny Smith
Dion Rankine -
61'0-0Babajide Ezekiel Adeeko
Owen Dale -
71'Stephen Quinn
Elliott Hewitt0-0 -
75'0-0Scott Smith
-
78'0-0Jensen Weir
Scott Smith -
84'0-0Ronan Darcy
-
85'Ben Waine
Will Evans0-0 -
90'Aden Flint
Caylon Vickers0-0 -
90'0-0Luke Robinson
Dale Taylor
-
Mansfield Town vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town4-1-4-113Scott Flinders3Stephen McLaughlin6Baily Cargill23Adedeji Oshilaja4Elliott Hewitt25Louis Reed30Caylon Vickers8Aaron Lewis17Keanu Baccus7Lucas Akins11Will Evans28Dale Taylor7Dion Rankine10Ronan Darcy11Owen Dale21Scott Smith25Oliver Norburn23James Carragher4Will Aimson15Jason Kerr2Jon Mellish1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
9Jordan Bowery44Hiram Boateng16Stephen Quinn21Ben Waine14Aden Flint27Owen Mason5Alfie KilgourBabajide Ezekiel Adeeko 16Jonny Smith 18Jensen Weir 6Luke Robinson 19Tom Watson 12Toby Sibbick 17Callum Henry McManaman 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownWigan Athletic
-
5Phạt góc4
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
22Tổng cú sút4
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
16Sút ra ngoài4
-
-
9Sút Phạt8
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
584Số đường chuyền443
-
-
86%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị1
-
-
43Đánh đầu42
-
-
19Đánh đầu thành công23
-
-
0Cứu thua5
-
-
16Rê bóng thành công16
-
-
4Đánh chặn12
-
-
23Ném biên11
-
-
14Cản phá thành công15
-
-
5Thử thách7
-
-
29Long pass21
-
-
138Pha tấn công93
-
-
81Tấn công nguy hiểm30
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 35 | 25 | 7 | 3 | 58 | 23 | 35 | 82 | H T T B T T |
2 | Wycombe Wanderers | 35 | 19 | 11 | 5 | 61 | 33 | 28 | 68 | H T H B T H |
3 | Wrexham | 36 | 20 | 8 | 8 | 50 | 30 | 20 | 68 | B T H T T B |
4 | Charlton Athletic | 36 | 18 | 9 | 9 | 47 | 31 | 16 | 63 | B T T T H T |
5 | Stockport County | 36 | 17 | 11 | 8 | 52 | 34 | 18 | 62 | H T B T H H |
6 | Bolton Wanderers | 36 | 18 | 6 | 12 | 59 | 54 | 5 | 60 | T T H T T B |
7 | Huddersfield Town | 36 | 17 | 7 | 12 | 47 | 33 | 14 | 58 | T B B T B B |
8 | Reading | 36 | 16 | 10 | 10 | 51 | 45 | 6 | 58 | T H T H H T |
9 | Leyton Orient | 36 | 16 | 5 | 15 | 51 | 37 | 14 | 53 | T B B B B B |
10 | Barnsley | 36 | 15 | 7 | 14 | 50 | 51 | -1 | 52 | B T T T B B |
11 | Blackpool | 36 | 12 | 15 | 9 | 54 | 48 | 6 | 51 | H T B H T T |
12 | Stevenage Borough | 36 | 13 | 9 | 14 | 34 | 37 | -3 | 48 | B T B T H B |
13 | Lincoln City | 36 | 12 | 10 | 14 | 48 | 45 | 3 | 46 | B T B B T B |
14 | Rotherham United | 35 | 12 | 8 | 15 | 39 | 41 | -2 | 44 | H B B T T B |
15 | Wigan Athletic | 35 | 11 | 10 | 14 | 32 | 34 | -2 | 43 | H H T B H T |
16 | Exeter City | 35 | 12 | 7 | 16 | 39 | 50 | -11 | 43 | T B H H T T |
17 | Bristol Rovers | 36 | 12 | 6 | 18 | 39 | 55 | -16 | 42 | B B B H T T |
18 | Mansfield Town | 36 | 11 | 8 | 17 | 41 | 50 | -9 | 41 | B B H H H B |
19 | Northampton Town | 36 | 10 | 11 | 15 | 36 | 53 | -17 | 41 | B T B H H T |
20 | Peterborough United | 35 | 10 | 9 | 16 | 52 | 60 | -8 | 39 | B H T T H H |
21 | Burton Albion | 36 | 7 | 12 | 17 | 36 | 53 | -17 | 33 | B T T H B B |
22 | Crawley Town | 36 | 7 | 9 | 20 | 38 | 66 | -28 | 30 | H B B B H B |
23 | Cambridge United | 36 | 7 | 8 | 21 | 35 | 60 | -25 | 29 | B T T B B B |
24 | Shrewsbury Town | 36 | 7 | 7 | 22 | 34 | 60 | -26 | 28 | B B B B H B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh