Kết quả Northampton Town vs Charlton Athletic, 22h00 ngày 21/12
Kết quả Northampton Town vs Charlton Athletic
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Charlton Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202422:00
-
Northampton Town 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.01-0.25
0.83O 2.25
0.83U 2.25
0.991
3.00X
3.202
2.25Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.13O 1
1.05U 1
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Charlton Athletic
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa to - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 3
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 21
-
Northampton Town vs Charlton Athletic: Diễn biến chính
-
9'0-1Greg Docherty
-
12'0-2Tyreece Campbell (Assist:Miles Leaburn)
-
36'Cameron McGeehan0-2
-
36'0-3Miles Leaburn
-
41'0-3Greg Docherty
-
50'0-3Alex Mitchell
-
60'0-3Ashley Maynard-Brewer
-
68'0-4Greg Docherty (Assist:Luke Berry)
-
73'Tyler Roberts0-4
-
75'0-4Danny Hylton
Tyreece Campbell -
75'0-4Gassan Ahadme
Miles Leaburn -
75'0-4Karoy Anderson
Greg Docherty -
75'Neo Dobson
Tyler Roberts0-4 -
76'Samy Chouchane
William Hondermarck0-4 -
76'Jack Baldwin
Aaron McGowan0-4 -
81'0-4Allan Campbell
Luke Berry -
83'Fran Obiagwu
Tom Eaves0-4 -
86'Kiantay Licorish
Jon Guthrie0-4 -
86'0-4Rarmani Edmonds-Green
Conor Coventry -
90'0-5Danny Hylton (Assist:Alex Mitchell)
-
Northampton Town vs Charlton Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town5-3-213Nik Tzanev12Nesta Guinness-Walker28Timothy Eyoma5Jon Guthrie3Aaron McGowan22Akinwale Joseph Odimayo10Mitchell Bernard Pinnock18Cameron McGeehan23William Hondermarck19Tyler Roberts9Tom Eaves11Miles Leaburn7Tyreece Campbell26Thierry Small8Luke Berry10Greg Docherty16Joshua Edwards6Conor Coventry4Alex Mitchell5Lloyd Jones3Macaulay Gillesphey21Ashley Maynard-Brewer
- Đội hình dự bị
-
30Samy Chouchane26Jack Baldwin40Neo Dobson38Kiantay Licorish47Fran Obiagwu36James Dadge41Reuben WyattGassan Ahadme 9Karoy Anderson 18Rarmani Edmonds-Green 23Danny Hylton 14Allan Campbell 28Matt Godden 24Will Mannion 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyDean Holden
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Charlton Athletic: Số liệu thống kê
-
Northampton TownCharlton Athletic
-
2Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
5Tổng cú sút15
-
-
1Sút trúng cầu môn7
-
-
3Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút4
-
-
20Sút Phạt11
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
346Số đường chuyền338
-
-
71%Chuyền chính xác78%
-
-
11Phạm lỗi20
-
-
0Việt vị2
-
-
53Đánh đầu57
-
-
27Đánh đầu thành công28
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công24
-
-
5Đánh chặn3
-
-
19Ném biên25
-
-
11Cản phá thành công24
-
-
10Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn3
-
-
33Long pass16
-
-
113Pha tấn công102
-
-
39Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh