Kết quả Northampton Town vs Wrexham, 19h30 ngày 15/02
Kết quả Northampton Town vs Wrexham
Đối đầu Northampton Town vs Wrexham
Phong độ Northampton Town gần đây
Phong độ Wrexham gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/02/202519:30
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.91-0.5
0.91O 2.25
0.91U 2.25
0.891
3.80X
3.402
1.95Hiệp 1+0.25
0.77-0.25
1.07O 1
1.11U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Northampton Town vs Wrexham
-
Sân vận động: Sixfields Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 32
-
Northampton Town vs Wrexham: Diễn biến chính
-
19'0-1
Sam Smith (Assist:Mark Howard)
-
22'0-2
Oliver Rathbone
-
37'Aaron McGowan
Jordan Willis0-2 -
45'Ben Perry0-2
-
50'James Anthony Wilson
Tarique Fosu-Henry0-2 -
71'0-2Steven Fletcher
Jay Rodriguez -
77'Tyler Magloire
Akinwale Joseph Odimayo0-2 -
77'Jack Baldwin
Ben Perry0-2 -
79'0-2Ryan James Longman
Ryan Barnett -
79'0-2Jack Marriott
Sam Smith -
86'0-2Max Cleworth
-
86'Cameron McGeehan0-2
-
Northampton Town vs Wrexham: Đội hình chính và dự bị
-
Northampton Town3-4-313Nik Tzanev35Max Dyche6Jordan Willis22Akinwale Joseph Odimayo10Mitchell Bernard Pinnock16Terry Taylor8Ben Perry7Sam Hoskins24Tarique Fosu-Henry15Dara Costelloe18Cameron McGeehan28Sam Smith16Jay Rodriguez15George Dobson37Matthew James20Oliver Rathbone29Ryan Barnett4Max Cleworth5Eoghan OConnell3Lewis Brunt7James McClean21Mark Howard
- Đội hình dự bị
-
3Aaron McGowan11James Anthony Wilson2Tyler Magloire26Jack Baldwin36James Dadge30Samy Chouchane23William HondermarckSteven Fletcher 26Ryan James Longman 47Jack Marriott 11Arthur Okonkwo 1Sebastian Revan 23Dan Scarr 24Andy Cannon 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Jon BradyPhil Parkinson
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Northampton Town vs Wrexham: Số liệu thống kê
-
Northampton TownWrexham
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
0Sút trúng cầu môn3
-
-
5Sút ra ngoài10
-
-
5Sút Phạt9
-
-
42%Kiểm soát bóng58%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
317Số đường chuyền446
-
-
58%Chuyền chính xác70%
-
-
9Phạm lỗi5
-
-
1Việt vị4
-
-
79Đánh đầu60
-
-
35Đánh đầu thành công35
-
-
1Cứu thua0
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn2
-
-
41Ném biên30
-
-
10Cản phá thành công18
-
-
12Thử thách5
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass34
-
-
113Pha tấn công102
-
-
37Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh