Kết quả Peterborough United vs Crawley Town, 22h00 ngày 14/12
Kết quả Peterborough United vs Crawley Town
Đối đầu Peterborough United vs Crawley Town
Phong độ Peterborough United gần đây
Phong độ Crawley Town gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 14/12/202422:00
-
Crawley Town 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.03+1
0.81O 3
0.87U 3
0.951
1.57X
4.102
5.50Hiệp 1-0.25
0.70+0.25
1.13O 0.5
0.29U 0.5
2.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Peterborough United vs Crawley Town
-
Sân vận động: London Road Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 20
-
Peterborough United vs Crawley Town: Diễn biến chính
-
11'0-0Ronan Darcy
-
20'Ricky-Jade Jones1-0
-
23'Cian Hayes (Assist:Ricky-Jade Jones)2-0
-
32'2-0Joy Mukena
-
38'2-1Ade Adeyemo (Assist:Will Swan)
-
47'Hector Kyprianou3-1
-
53'3-2Will Swan (Assist:Tola Showunmi)
-
55'3-3Tola Showunmi (Assist:Ronan Darcy)
-
61'Cian Hayes (Assist:Malik Mothersille)4-3
-
63'Ryan De Havilland
Hector Kyprianou4-3 -
63'Harley Mills
Jack Sparkes4-3 -
63'Chris Conn-Clarke
Joel Randall4-3 -
66'4-3Tyreece John Jules
Will Swan -
66'4-3Rushian Hepburn-Murphy
Tola Showunmi -
66'4-3Harry Forster
Ronan Darcy -
75'4-3Jack Roles
Panutche Camara -
79'4-3Bradley Ibrahim
Max Anderson -
82'George Nevett
James Dornelly4-3 -
85'Abraham Odoh
Ricky-Jade Jones4-3
-
Peterborough United vs Crawley Town: Đội hình chính và dự bị
-
Peterborough United4-2-3-11Nicholas Bilokapic21Jack Sparkes37Emmanuel Fernandez27Jadel Katongo33James Dornelly4Archie Collins22Hector Kyprianou7Malik Mothersille14Joel Randall18Cian Hayes17Ricky-Jade Jones9Will Swan29Tola Showunmi10Ronan Darcy6Max Anderson19Jeremy Kelly12Panutche Camara22Ade Adeyemo5Charlie Barker20Joy Mukena24Toby Mullarkey1Joseph Wollacott
- Đội hình dự bị
-
8Ryan De Havilland10Abraham Odoh9Chris Conn-Clarke15George Nevett34Harley Mills13Will Blackmore35Donay OBrien BradyJack Roles 11Harry Forster 7Tyreece John Jules 45Bradley Ibrahim 23Rushian Hepburn-Murphy 14Eddie Beach 16Benjamin Tanimu 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Darren FergusonScott Lindsey
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Peterborough United vs Crawley Town: Số liệu thống kê
-
Peterborough UnitedCrawley Town
-
7Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút15
-
-
10Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài2
-
-
1Cản sút6
-
-
15Sút Phạt5
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
413Số đường chuyền430
-
-
78%Chuyền chính xác79%
-
-
5Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị1
-
-
25Đánh đầu35
-
-
17Đánh đầu thành công13
-
-
4Cứu thua6
-
-
17Rê bóng thành công28
-
-
8Đánh chặn15
-
-
17Ném biên21
-
-
6Thử thách8
-
-
20Long pass28
-
-
62Pha tấn công123
-
-
30Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 27 | 19 | 6 | 2 | 46 | 19 | 27 | 63 | H T T H T T |
2 | Wycombe Wanderers | 29 | 17 | 8 | 4 | 55 | 30 | 25 | 59 | H B T H T H |
3 | Wrexham | 29 | 16 | 7 | 6 | 43 | 25 | 18 | 55 | B T B H B T |
4 | Stockport County | 29 | 14 | 8 | 7 | 44 | 28 | 16 | 50 | H B T T T T |
5 | Huddersfield Town | 28 | 14 | 6 | 8 | 41 | 26 | 15 | 48 | H T H B B B |
6 | Leyton Orient | 28 | 13 | 5 | 10 | 40 | 25 | 15 | 44 | T T H T T B |
7 | Charlton Athletic | 28 | 12 | 8 | 8 | 36 | 28 | 8 | 44 | H B T T T H |
8 | Reading | 28 | 13 | 5 | 10 | 43 | 41 | 2 | 44 | T H B B B T |
9 | Bolton Wanderers | 29 | 13 | 5 | 11 | 43 | 43 | 0 | 44 | B H B T T B |
10 | Barnsley | 29 | 12 | 7 | 10 | 41 | 39 | 2 | 43 | T T B B B H |
11 | Stevenage Borough | 27 | 11 | 7 | 9 | 27 | 25 | 2 | 40 | H H B T T T |
12 | Lincoln City | 29 | 10 | 9 | 10 | 35 | 34 | 1 | 39 | B H T T B H |
13 | Blackpool | 28 | 9 | 11 | 8 | 41 | 40 | 1 | 38 | H H H T T H |
14 | Mansfield Town | 27 | 11 | 4 | 12 | 35 | 34 | 1 | 37 | T T B B B B |
15 | Rotherham United | 28 | 10 | 7 | 11 | 33 | 33 | 0 | 37 | H T T B T B |
16 | Wigan Athletic | 28 | 9 | 7 | 12 | 27 | 28 | -1 | 34 | B T B T B H |
17 | Exeter City | 29 | 9 | 5 | 15 | 33 | 46 | -13 | 32 | B B H B B B |
18 | Bristol Rovers | 28 | 9 | 4 | 15 | 28 | 44 | -16 | 31 | B T T B B T |
19 | Peterborough United | 29 | 8 | 6 | 15 | 45 | 55 | -10 | 30 | B H H B T B |
20 | Northampton Town | 29 | 7 | 9 | 13 | 28 | 45 | -17 | 30 | H T B H B T |
21 | Burton Albion | 29 | 5 | 10 | 14 | 30 | 44 | -14 | 25 | B H T T T H |
22 | Crawley Town | 27 | 6 | 6 | 15 | 27 | 48 | -21 | 24 | H B H B T B |
23 | Shrewsbury Town | 28 | 6 | 5 | 17 | 28 | 48 | -20 | 23 | H B T B B T |
24 | Cambridge United | 28 | 5 | 7 | 16 | 29 | 50 | -21 | 22 | B B H T B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh