Kết quả Reading vs Stockport County, 22h00 ngày 18/01
-
Thứ bảy, Ngày 18/01/202522:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.85O 2.75
0.95U 2.75
0.871
3.20X
3.602
2.10Hiệp 1+0.25
0.69-0.25
1.17O 0.5
0.35U 0.5
2.30 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Reading vs Stockport County
-
Sân vận động: Madejski Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 0℃~1℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 27
-
Reading vs Stockport County: Diễn biến chính
-
5'0-1
Macauley Southam (Assist:Oliver Norwood)
-
13'0-2
Callum Connolly (Assist:Oliver Norwood)
-
45'0-2Ethan Pye
-
45'Andre Garcia0-2
-
46'Jeriel Dorsett
Abraham Kanu0-2 -
48'Charlie Savage0-2
-
48'0-2Jack Diamond
Isaac Olaofe -
57'0-2Callum Connolly
-
60'Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan
Andre Garcia0-2 -
60'Michael Craig
Tivonge Rushesha0-2 -
61'Sam Smith (Assist:Charlie Savage)1-2
-
68'1-3
Jack Diamond (Assist:Kyle Wootton)
-
73'1-3Lewis Fiorini
Will Collar -
77'Kelvin Abrefa
Chem Campbell1-3 -
88'Sam Smith1-3
-
Reading vs Stockport County: Đội hình chính và dự bị
-
Reading4-3-322Joel Castro Pereira32Abraham Kanu24Tyler Bindon6Harlee Dean14Tivonge Rushesha8Charlie Savage29Lewis Wing7Harvey Knibbs30Andre Garcia10Sam Smith20Chem Campbell19Kyle Wootton9Isaac Olaofe14Will Collar12Macauley Southam8Callum Camps26Oliver Norwood3Ibou Touray2Kyle Knoyle16Callum Connolly15Ethan Pye1Ben Hinchliffe
- Đội hình dự bị
-
3Jeriel Dorsett5Michael Craig9Kelvin Osemudiamen Ehibhatiomhan2Kelvin Abrefa1David Button44Tyler Sackey19Jayden WarehamJack Diamond 7Lewis Fiorini 18Corey Addai 34Jade Jay Mingi 17Ryan Rydel 23Che Gardner 31Benony Andresson 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Ruben SellesDave Challinor
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Reading vs Stockport County: Số liệu thống kê
-
ReadingStockport County
-
1Phạt góc2
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút16
-
-
2Sút trúng cầu môn11
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
16Sút Phạt5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
435Số đường chuyền258
-
-
77%Chuyền chính xác71%
-
-
5Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị6
-
-
36Đánh đầu47
-
-
17Đánh đầu thành công24
-
-
8Cứu thua0
-
-
20Rê bóng thành công11
-
-
6Đánh chặn5
-
-
27Ném biên23
-
-
19Cản phá thành công11
-
-
6Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn3
-
-
24Long pass25
-
-
94Pha tấn công89
-
-
31Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh