Kết quả Shrewsbury Town vs Barnsley, 21h00 ngày 26/10
Kết quả Shrewsbury Town vs Barnsley
Đối đầu Shrewsbury Town vs Barnsley
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Barnsley gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202421:00
-
Shrewsbury Town 10Barnsley 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.81-0.5
1.03O 2.5
0.73U 2.5
1.001
3.80X
3.502
1.95Hiệp 1+0.25
0.72-0.25
1.13O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Barnsley
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Shrewsbury Town vs Barnsley: Diễn biến chính
-
36'Josh Feeney
Aaron Pierre0-0 -
44'0-0Donovan Pines
-
45'0-1Jonathan Russell (Assist:Luca Connell)
-
47'0-2Max Watters (Assist:Corey O Keeffe)
-
61'John Marquis
Taylor Perry0-2 -
61'Leo Castledine
Jordan Rossiter0-2 -
63'0-2Barry Cotter
Georgie Gent -
64'0-2Matthew Craig
Max Watters -
81'0-2Fabio Jalo
Stephen Humphrys -
90'Aristote Nsiala0-2
-
90'0-2Kelechi Nwakali
Luca Connell
-
Shrewsbury Town vs Barnsley: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town3-4-1-21Toby Savin5Morgan Feeney16Aaron Pierre22Aristote Nsiala23George Nurse4Jordan Rossiter12Funso Ojo17Alex Gilliead14Taylor Perry9George Lloyd18Tom Bloxham36Max Watters44Stephen Humphrys40Davis Kellior-Dunn7Corey O Keeffe48Luca Connell3Jonathan Russell17Georgie Gent6Maël de Gevigney5Donovan Pines4Marc Roberts23Ben Killip
- Đội hình dự bị
-
27John Marquis6Josh Feeney19Leo Castledine3Malvind Benning2Luca Hoole29Tommi OReilly11Charles Sagoe JrBarry Cotter 2Kelechi Nwakali 50Fabio Jalo 11Matthew Craig 18Conor McCarthy 21Gabriel Slonina 1Kyran Lofthouse 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorNeill Collins
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Barnsley: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownBarnsley
-
4Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)6
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút13
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài7
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
38%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)62%
-
-
292Số đường chuyền334
-
-
59%Chuyền chính xác66%
-
-
15Phạm lỗi8
-
-
4Việt vị1
-
-
65Đánh đầu67
-
-
28Đánh đầu thành công38
-
-
4Cứu thua1
-
-
20Rê bóng thành công14
-
-
1Đánh chặn2
-
-
26Ném biên35
-
-
1Woodwork0
-
-
20Cản phá thành công14
-
-
16Thử thách14
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
31Long pass32
-
-
89Pha tấn công84
-
-
33Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh