Kết quả Shrewsbury Town vs Huddersfield Town, 02h45 ngày 19/02
Kết quả Shrewsbury Town vs Huddersfield Town
Đối đầu Shrewsbury Town vs Huddersfield Town
Phong độ Shrewsbury Town gần đây
Phong độ Huddersfield Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 19/02/202502:45
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
0.92O 2.5
0.95U 2.5
0.751
4.50X
3.502
1.85Hiệp 1+0.25
0.85-0.25
0.97O 0.5
0.36U 0.5
2.20 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shrewsbury Town vs Huddersfield Town
-
Sân vận động: New Meadow
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 3℃~4℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 26
-
Shrewsbury Town vs Huddersfield Town: Diễn biến chính
-
24'Malvind Benning0-0
-
59'0-0Jonathan Hogg
-
59'0-0Antony Evans
Ben Wiles -
71'Vadaine Oliver
George Lloyd0-0 -
73'0-0Dion Charles
Tawanda Chirewa -
73'0-0Joseph Hodge
Jonathan Hogg -
75'Jordan Shipley
John Marquis0-0 -
76'Funso Ojo0-0
-
82'0-1
Josh Koroma (Assist:Antony Evans)
-
84'0-1Freddie Ladapo
Callum Marshall -
89'Callum Stewart
Alex Gilliead0-1 -
90'Callum Stewart0-1
-
90'Dominic Gape0-1
-
90'0-1Joseph Hodge
-
Shrewsbury Town vs Huddersfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Shrewsbury Town5-3-231Jamal Blackman3Malvind Benning16Aaron Pierre6Josh Feeney5Morgan Feeney2Luca Hoole12Funso Ojo15Dominic Gape17Alex Gilliead27John Marquis9George Lloyd10Josh Koroma7Callum Marshall8Ben Wiles27Tawanda Chirewa6Jonathan Hogg18David Kasumu2Lasse Sorenson24Radinio Balker32Tom Lees3Josh Ruffels1Lee Nicholls
- Đội hình dự bị
-
11Vadaine Oliver26Jordan Shipley24Callum Stewart13Joe Young22Aristote Nsiala23George Nurse8Harrison BigginsAntony Evans 21Joseph Hodge 41Dion Charles 15Freddie Ladapo 19Jacob Chapman 13Loick Ayina 31Oliver Turton 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew John TaylorNeil Warnock
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Shrewsbury Town vs Huddersfield Town: Số liệu thống kê
-
Shrewsbury TownHuddersfield Town
-
8Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
8Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
11Sút Phạt18
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
256Số đường chuyền379
-
-
57%Chuyền chính xác75%
-
-
18Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị2
-
-
70Đánh đầu42
-
-
30Đánh đầu thành công25
-
-
3Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công17
-
-
2Đánh chặn6
-
-
22Ném biên18
-
-
18Cản phá thành công17
-
-
7Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
24Long pass24
-
-
89Pha tấn công91
-
-
59Tấn công nguy hiểm23
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Birmingham City | 30 | 21 | 7 | 2 | 51 | 19 | 32 | 70 | H T T T T H |
2 | Wycombe Wanderers | 32 | 18 | 10 | 4 | 58 | 31 | 27 | 64 | H T H H T H |
3 | Wrexham | 32 | 18 | 7 | 7 | 48 | 28 | 20 | 61 | H B T T B T |
4 | Stockport County | 33 | 16 | 9 | 8 | 49 | 32 | 17 | 57 | T T T H T B |
5 | Huddersfield Town | 32 | 16 | 7 | 9 | 44 | 28 | 16 | 55 | B B H T T B |
6 | Leyton Orient | 32 | 16 | 5 | 11 | 49 | 30 | 19 | 53 | T B T T T B |
7 | Charlton Athletic | 32 | 15 | 8 | 9 | 43 | 30 | 13 | 53 | T H T T B T |
8 | Bolton Wanderers | 32 | 16 | 5 | 11 | 52 | 49 | 3 | 53 | T T B T T T |
9 | Reading | 32 | 14 | 8 | 10 | 46 | 43 | 3 | 50 | B T H H T H |
10 | Barnsley | 32 | 13 | 7 | 12 | 44 | 43 | 1 | 46 | B B H B B T |
11 | Blackpool | 32 | 10 | 14 | 8 | 48 | 45 | 3 | 44 | T H H H H T |
12 | Stevenage Borough | 32 | 12 | 8 | 12 | 30 | 32 | -2 | 44 | T B B H B T |
13 | Lincoln City | 33 | 11 | 10 | 12 | 41 | 39 | 2 | 43 | B H H B T B |
14 | Rotherham United | 32 | 10 | 8 | 14 | 35 | 38 | -3 | 38 | T B B H B B |
15 | Mansfield Town | 32 | 11 | 5 | 16 | 39 | 46 | -7 | 38 | B B B H B B |
16 | Wigan Athletic | 31 | 9 | 9 | 13 | 28 | 31 | -3 | 36 | T B H B H H |
17 | Northampton Town | 32 | 9 | 9 | 14 | 31 | 48 | -17 | 36 | H B T T B T |
18 | Exeter City | 31 | 10 | 5 | 16 | 34 | 49 | -15 | 35 | H B B B T B |
19 | Bristol Rovers | 32 | 10 | 5 | 17 | 33 | 50 | -17 | 35 | B T H T B B |
20 | Peterborough United | 32 | 9 | 7 | 16 | 48 | 58 | -10 | 34 | B T B B H T |
21 | Burton Albion | 33 | 7 | 11 | 15 | 34 | 48 | -14 | 32 | T H H B T T |
22 | Crawley Town | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 58 | -22 | 29 | B B T H H B |
23 | Shrewsbury Town | 33 | 7 | 6 | 20 | 33 | 55 | -22 | 27 | T T H B B B |
24 | Cambridge United | 32 | 6 | 8 | 18 | 32 | 56 | -24 | 26 | B H H B B T |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh