Kết quả Wycombe Wanderers vs Mansfield Town, 02h45 ngày 27/11
Kết quả Wycombe Wanderers vs Mansfield Town
Đối đầu Wycombe Wanderers vs Mansfield Town
Phong độ Wycombe Wanderers gần đây
Phong độ Mansfield Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202402:45
-
Mansfield Town 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.82+0.75
1.00O 2.75
0.95U 2.75
0.851
1.75X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
1.01O 1
0.72U 1
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Wycombe Wanderers vs Mansfield Town
-
Sân vận động: Adams Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 5
-
Wycombe Wanderers vs Mansfield Town: Diễn biến chính
-
45'0-0Baily Cargill
-
46'0-0Jordan Bowery
Baily Cargill -
63'Daniel Udoh
Fred Onyedinma0-0 -
68'0-0Keanu Baccus
George Maris -
71'Joe Low0-0
-
73'Beryly Lubala
Garath McCleary0-0 -
82'0-0Stephen McLaughlin
Frazer Blake-Tracy -
82'0-0Ben Waine
Will Evans -
88'Brandon Hanlan
Richard Kone0-0 -
90'Luke Leahy (Assist:Daniel Udoh)1-0
-
90'1-0Alfie Kilgour
Aaron Lewis
-
Wycombe Wanderers vs Mansfield Town: Đội hình chính và dự bị
-
Wycombe Wanderers4-1-4-11Franco Ravizzoli3Daniel Harvie37Caleb Taylor17Joe Low31Jasper Pattenden28Aaron Morley44Fred Onyedinma20Cameron Humphreys10Luke Leahy12Garath McCleary24Richard Kone11Will Evans7Lucas Akins4Elliott Hewitt44Hiram Boateng10George Maris8Aaron Lewis22Frazer Blake-Tracy23Adedeji Oshilaja14Aden Flint6Baily Cargill1Christy Pym
- Đội hình dự bị
-
30Beryly Lubala11Daniel Udoh18Brandon Hanlan19Shamal George8Matt Butcher7David Wheeler2Jack GrimmerKeanu Baccus 17Stephen McLaughlin 3Ben Waine 21Jordan Bowery 9Alfie Kilgour 5Scott Flinders 13Ben Quinn 15
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Matthew James BloomfieldNigel Clough
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Wycombe Wanderers vs Mansfield Town: Số liệu thống kê
-
Wycombe WanderersMansfield Town
-
3Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
12Sút Phạt12
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
439Số đường chuyền299
-
-
74%Chuyền chính xác61%
-
-
12Phạm lỗi12
-
-
4Việt vị2
-
-
52Đánh đầu64
-
-
26Đánh đầu thành công32
-
-
1Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công20
-
-
6Đánh chặn4
-
-
30Ném biên30
-
-
14Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
40Long pass25
-
-
98Pha tấn công112
-
-
50Tấn công nguy hiểm51
-
BXH Hạng 3 Anh 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Wycombe Wanderers | 20 | 13 | 5 | 2 | 43 | 22 | 21 | 44 | T T H H T H |
2 | Birmingham City | 18 | 13 | 3 | 2 | 34 | 16 | 18 | 42 | H B T T T T |
3 | Wrexham | 21 | 12 | 6 | 3 | 31 | 14 | 17 | 42 | T T T T H H |
4 | Huddersfield Town | 20 | 12 | 3 | 5 | 34 | 18 | 16 | 39 | T T T T H T |
5 | Stockport County | 21 | 10 | 6 | 5 | 34 | 22 | 12 | 36 | T T B T B T |
6 | Lincoln City | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 25 | 3 | 31 | B B B H H T |
7 | Reading | 20 | 9 | 4 | 7 | 30 | 30 | 0 | 31 | T H T H B B |
8 | Bolton Wanderers | 19 | 9 | 4 | 6 | 28 | 29 | -1 | 31 | B T H T B H |
9 | Barnsley | 21 | 8 | 6 | 7 | 29 | 30 | -1 | 30 | B H B B T B |
10 | Mansfield Town | 19 | 8 | 4 | 7 | 23 | 22 | 1 | 28 | B B B B H T |
11 | Charlton Athletic | 20 | 7 | 6 | 7 | 23 | 19 | 4 | 27 | B T B H H T |
12 | Blackpool | 20 | 7 | 6 | 7 | 29 | 31 | -2 | 27 | H B T T T H |
13 | Exeter City | 20 | 8 | 3 | 9 | 19 | 22 | -3 | 27 | B B H B B T |
14 | Stevenage Borough | 19 | 7 | 5 | 7 | 15 | 17 | -2 | 26 | B H H T T H |
15 | Leyton Orient | 20 | 7 | 4 | 9 | 23 | 20 | 3 | 25 | H B T T H T |
16 | Peterborough United | 20 | 7 | 3 | 10 | 38 | 37 | 1 | 24 | T B B B T B |
17 | Wigan Athletic | 20 | 6 | 6 | 8 | 19 | 18 | 1 | 24 | T T B B T H |
18 | Rotherham United | 19 | 6 | 5 | 8 | 19 | 21 | -2 | 23 | T B B T T B |
19 | Bristol Rovers | 20 | 6 | 4 | 10 | 18 | 29 | -11 | 22 | H T B B B H |
20 | Northampton Town | 21 | 5 | 6 | 10 | 21 | 34 | -13 | 21 | H B B T B B |
21 | Crawley Town | 19 | 5 | 4 | 10 | 20 | 32 | -12 | 19 | H H H T T B |
22 | Cambridge United | 20 | 4 | 5 | 11 | 20 | 35 | -15 | 17 | H H B T H B |
23 | Burton Albion | 20 | 2 | 6 | 12 | 17 | 32 | -15 | 12 | B B T B H B |
24 | Shrewsbury Town | 20 | 3 | 3 | 14 | 21 | 41 | -20 | 12 | B T B B B H |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh