Kết quả Blackpool vs Fleetwood Town, 01h45 ngày 10/04
Kết quả Blackpool vs Fleetwood Town
Đối đầu Blackpool vs Fleetwood Town
Phong độ Blackpool gần đây
Phong độ Fleetwood Town gần đây
-
Thứ tư, Ngày 10/04/202401:45
-
Blackpool 21Fleetwood Town 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.78+0.75
1.04O 2.5
0.80U 2.5
0.911
1.73X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Blackpool vs Fleetwood Town
-
Sân vận động: Bloomfield Road
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 40
-
Blackpool vs Fleetwood Town: Diễn biến chính
-
22'Jake Beesley (Assist:CJ Hamilton)1-0
-
63'1-0Ryan Graydon
Gavin Kilkenny -
68'1-0Brendan Sarpong Wiredu
-
77'Shayne Lavery1-0
-
77'Hayden Coulson1-0
-
78'1-0Phoenix Patterson
Shaun Rooney -
78'1-0Elijah Campbell
Ryan Broom -
82'Shayne Lavery1-0
-
82'1-0Bosun Lawal
-
83'Kyle Joseph
Shayne Lavery1-0 -
84'1-0Jayden Stockley
Promise Omochere -
84'Kylian Kouassi
Jake Beesley1-0 -
84'1-0Junior Quitirna
Carl Johnston -
86'1-0Jay Lynch
-
90'Matthew Virtue-Thick
Karamoko Dembele1-0 -
90'Albie Morgan
Sonny Carey1-0
-
Blackpool vs Fleetwood Town: Đội hình chính và dự bị
-
Blackpool3-5-232Daniel Grimshaw3James Husband21Marvin Ekpiteta5Matthew Pennington15Hayden Coulson10Sonny Carey7George Byers11Karamoko Dembele22CJ Hamilton18Jake Beesley19Shayne Lavery20Promise Omochere14Tom Lonergan10Danny Mayor11Ryan Broom5Bosun Lawal8Gavin Kilkenny2Carl Johnston26Shaun Rooney16Ben Heneghan4Brendan Sarpong Wiredu13Jay Lynch
- Đội hình dự bị
-
17Matthew Virtue-Thick8Albie Morgan27Kylian Kouassi9Kyle Joseph1Richard ODonnell4Jordan Lawrence-Gabriel20Oliver CaseyJunior Quitirna 15Ryan Graydon 19Elijah Campbell 6Jayden Stockley 9Phoenix Patterson 44Callum Dolan 22Stephen McMullan 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Neil CritchleyScott Brown
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Blackpool vs Fleetwood Town: Số liệu thống kê
-
BlackpoolFleetwood Town
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
21Tổng cú sút15
-
-
9Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài3
-
-
10Cản sút9
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
469Số đường chuyền333
-
-
76%Chuyền chính xác74%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị6
-
-
44Đánh đầu44
-
-
25Đánh đầu thành công19
-
-
3Cứu thua6
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
12Đánh chặn7
-
-
16Ném biên27
-
-
16Cản phá thành công8
-
-
3Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
116Pha tấn công94
-
-
58Tấn công nguy hiểm45
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh