Kết quả Leyton Orient vs Exeter City, 01h45 ngày 02/10
Kết quả Leyton Orient vs Exeter City
Đối đầu Leyton Orient vs Exeter City
Phong độ Leyton Orient gần đây
Phong độ Exeter City gần đây
-
Thứ tư, Ngày 02/10/202401:45
-
Leyton Orient 20Exeter City 3 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.82+0.25
1.02O 2.5
0.85U 2.5
0.831
2.00X
3.502
3.50Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Leyton Orient vs Exeter City
-
Sân vận động: The Breyer Group Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 9
-
Leyton Orient vs Exeter City: Diễn biến chính
-
40'0-1Amani Richards (Assist:Josh Magennis)
-
44'0-1Ilmari Niskanen
-
46'Brandon Cooper
Lewis Warrington0-1 -
48'0-1Jack McMillan
-
53'Dominic Ball0-1
-
60'0-1Millenic Alli
Amani Richards -
63'Sean Clare
Dominic Ball0-1 -
63'Jamie Donley
Daniel Agyei0-1 -
63'Jordan Graham
Oliver ONeill0-1 -
73'0-1Caleb Watts
Kamari Doyle -
77'Sonny Perkins
Jack Simpson0-1 -
77'Jordan Brown0-1
-
83'0-1Mustapha Carayol
Edward Francis -
83'0-1Sonny Cox
Josh Magennis -
89'0-1Pierce Sweeney
-
90'0-1Caleb Watts
-
Leyton Orient vs Exeter City: Đội hình chính và dự bị
-
Leyton Orient4-2-3-11Zach Hemming12Jack Currie4Jack Simpson19Omar Beckles8Jordan Brown16Lewis Warrington15Dominic Ball21Oliver ONeill22Ethan Galbraith7Daniel Agyei23Charlie Kelman27Josh Magennis21Amani Richards2Jack McMillan8Edward Francis6Ryan Woods20Kamari Doyle14Ilmari Niskanen26Pierce Sweeney4Tristan Crama15Johnly Yfeko1Joseph Whitworth
- Đội hình dự bị
-
20Sonny Perkins17Jamie Donley10Jordan Graham28Sean Clare6Brandon Cooper29Zech Obiero26Noah PhillipsCaleb Watts 17Mustapha Carayol 29Millenic Alli 11Sonny Cox 19Ben Purrington 3Jack Fitzwater 5Shaun MacDonald 37
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Richie WellensGary Caldwell
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Leyton Orient vs Exeter City: Số liệu thống kê
-
Leyton OrientExeter City
-
4Phạt góc6
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
3Cản sút2
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
518Số đường chuyền313
-
-
82%Chuyền chính xác74%
-
-
11Phạm lỗi10
-
-
22Đánh đầu18
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua5
-
-
24Rê bóng thành công17
-
-
12Đánh chặn2
-
-
26Ném biên26
-
-
24Cản phá thành công17
-
-
10Thử thách9
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
31Long pass22
-
-
107Pha tấn công60
-
-
55Tấn công nguy hiểm31
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh