Kết quả Mansfield Town vs Birmingham City, 18h30 ngày 26/10
Kết quả Mansfield Town vs Birmingham City
Phong độ Mansfield Town gần đây
Phong độ Birmingham City gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202418:30
-
Mansfield Town 21Birmingham City 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.85-0.75
0.97O 2.75
0.88U 2.75
0.921
4.50X
3.752
1.73Hiệp 1+0.25
0.92-0.25
0.92O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mansfield Town vs Birmingham City
-
Sân vận động: Field Mill Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2024-2025 » vòng 14
-
Mansfield Town vs Birmingham City: Diễn biến chính
-
10'0-1Willum Thor Willumsson (Assist:Keshi Anderson)
-
22'0-1Tomoki Iwata
-
41'Aaron Lewis0-1
-
46'Aden Flint
Baily Cargill0-1 -
46'Frazer Blake-Tracy
George Maris0-1 -
46'Lucas Akins
Elliott Hewitt0-1 -
56'Stephen McLaughlin0-1
-
59'0-1Alfie May
Jay Stansfield -
62'Hiram Boateng
Aaron Lewis0-1 -
63'Lee Gregory1-1
-
71'1-1Marc Leonard
Tomoki Iwata -
71'1-1Luke Harris
Lyndon Dykes -
71'1-1Taylor Gardner-Hickman
Ethan Laird -
79'1-1Ayumu Yokoyama
Keshi Anderson -
79'Stephen Quinn
Keanu Baccus1-1
-
Mansfield Town vs Birmingham City: Đội hình chính và dự bị
-
Mansfield Town3-4-1-21Christy Pym6Baily Cargill23Adedeji Oshilaja9Jordan Bowery3Stephen McLaughlin10George Maris17Keanu Baccus4Elliott Hewitt8Aaron Lewis19Lee Gregory11Will Evans17Lyndon Dykes18Willum Thor Willumsson28Jay Stansfield14Keshi Anderson24Tomoki Iwata13Paik Seung Ho2Ethan Laird4Christoph Klarer25Ben Davies20Alex Cochrane21Ryan Allsopp
- Đội hình dự bị
-
16Stephen Quinn14Aden Flint7Lucas Akins44Hiram Boateng22Frazer Blake-Tracy21Ben Waine13Scott FlindersAyumu Yokoyama 33Taylor Gardner-Hickman 19Alfie May 9Marc Leonard 12Luke Harris 26Dion Sanderson 5Bailey Peacock-Farrell 45
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Nigel CloughJohn Eustace
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Mansfield Town vs Birmingham City: Số liệu thống kê
-
Mansfield TownBirmingham City
-
3Phạt góc6
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút20
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
9Sút ra ngoài16
-
-
27%Kiểm soát bóng73%
-
-
27%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)73%
-
-
227Số đường chuyền594
-
-
59%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
3Việt vị1
-
-
48Đánh đầu42
-
-
24Đánh đầu thành công21
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
2Đánh chặn6
-
-
22Ném biên35
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
11Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
19Long pass30
-
-
75Pha tấn công120
-
-
25Tấn công nguy hiểm56
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Nacional League Cup
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh