Kết quả Portsmouth vs Wigan Athletic, 21h00 ngày 20/04
Kết quả Portsmouth vs Wigan Athletic
Đối đầu Portsmouth vs Wigan Athletic
Phong độ Portsmouth gần đây
Phong độ Wigan Athletic gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 20/04/202421:00
-
Portsmouth 21Wigan Athletic 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.93+1
0.87O 2.5
0.77U 2.5
1.031
1.44X
4.402
7.00Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.93O 1
0.82U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Portsmouth vs Wigan Athletic
-
Sân vận động: Fratton Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 3 Anh 2023-2024 » vòng 45
-
Portsmouth vs Wigan Athletic: Diễn biến chính
-
17'Callum Lang0-0
-
22'0-1Luke Chambers (Assist:Babajide Adeeko)
-
32'0-1Charlie Hughes
-
46'Paddy Lane
Abu Kamara0-1 -
46'Myles Peart-Harris
Callum Lang0-1 -
56'0-1Tom Pearce
Jonny Smith -
62'Marlon Pack0-1
-
63'Faustino Anjorin
Owen Moxon0-1 -
63'Kusini Yengi
Christian Saydee0-1 -
66'0-1Chris Sze
Martial Godo -
66'0-1Josh Magennis
Charlie Kelman -
77'Jack Sparkes
Connor Ogilvie0-1 -
79'0-1Scott Smith
Zeze Steven Sessegnon -
79'0-1Jason Kerr
Matthew Smith -
83'0-2Josh Magennis
-
85'Kusini Yengi1-2
-
Portsmouth vs Wigan Athletic: Đội hình chính và dự bị
-
Portsmouth4-2-3-11Will Norris6Connor Ogilvie18Conor Shaughnessy20Sean Raggett17Joe Rafferty7Marlon Pack23Owen Moxon49Callum Lang15Christian Saydee25Abu Kamara9Colby Bishop23Charlie Kelman18Jonny Smith10Thelo Aasgaard17Martial Godo26Babajide Adeeko8Matthew Smith5Zeze Steven Sessegnon6Charlie Hughes4Liam Morrison24Luke Chambers1Sam Tickle
- Đội hình dự bị
-
19Kusini Yengi21Jack Sparkes28Faustino Anjorin44Myles Peart-Harris32Paddy Lane13Matthew Macey45Lee EvansTom Pearce 3Chris Sze 22Jason Kerr 15Scott Smith 21Josh Magennis 28Benjamin Paul Amos 12Callum Henry McManaman 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John MousinhoShaun Richard Maloney
- BXH Hạng 3 Anh
- BXH bóng đá Anh mới nhất
-
Portsmouth vs Wigan Athletic: Số liệu thống kê
-
PortsmouthWigan Athletic
-
4Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
22Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
7Cản sút3
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
550Số đường chuyền412
-
-
87%Chuyền chính xác80%
-
-
14Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
34Đánh đầu22
-
-
18Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua7
-
-
12Rê bóng thành công21
-
-
8Đánh chặn5
-
-
21Ném biên13
-
-
0Woodwork1
-
-
12Cản phá thành công21
-
-
8Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
142Pha tấn công80
-
-
68Tấn công nguy hiểm27
-
- Bảng xếp hạng Ngoại Hạng Anh
- Bảng xếp hạng Hạng nhất Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Anh
- Bảng xếp hạng FA Cúp Anh nữ
- Bảng xếp hạng Ryman League
- Bảng xếp hạng Hạng 5 Anh
- Bảng xếp hạng Siêu cúp FA nữ Anh
- Bảng xếp hạng England U21 Professional Development League 2
- Bảng xếp hạng cúp u21 liên đoàn anh
- Bảng xếp hạng England Johnstone
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Bắc Anh
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Anh
- Bảng xếp hạng Miền nam nữ nước anh
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh (Phía Nam)
- Bảng xếp hạng VĐQG Anh-Nam Anh
- Bảng xếp hạng Cúp FA nữ Anh quốc
- Bảng xếp hạng England U21 Premier League
- Bảng xếp hạng hạng 5 phía Nam Anh
- Bảng xếp hạng Miền bắc nữ nước anh
- Bảng xếp hạng hạng 5 Bắc Anh